Hạng Hai Đức - 22/12/2024 12:30
SVĐ: Continental Arena
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 3/4 0.95
0.86 2.75 0.86
- - -
- - -
4.20 4.20 1.70
0.88 10 0.93
- - -
- - -
0.92 1/4 0.87
-0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
4.75 2.30 2.30
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Fraser Hornby
-
44’
Đang cập nhật
Aleksandar Vukotić
-
Robin Ziegele
Florian Ballas
55’ -
57’
Andreas Müller
Matondo-Merveille Papela
-
Đang cập nhật
Elias Huth
63’ -
Elias Huth
Kai Pröger
65’ -
66’
Luca Marseiler
Fynn Lakenmacher
-
Elias Huth
Noah Ganaus
70’ -
81’
F. Nürnberger
Guille Bueno
-
Christian Viet
Noah Ganaus
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
9
36%
64%
3
3
15
10
240
449
14
19
5
4
1
0
Jahn Regensburg Darmstadt 98
Jahn Regensburg 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Joe Enochs
3-4-2-1 Darmstadt 98
Huấn luyện viên: Florian Kohfeldt
10
Christian Viet
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
9
Eric Hottmann
9
Eric Hottmann
29
Elias Huth
9
Fraser Hornby
15
F. Nürnberger
15
F. Nürnberger
15
F. Nürnberger
15
F. Nürnberger
15
F. Nürnberger
15
F. Nürnberger
15
F. Nürnberger
15
F. Nürnberger
2
Sergio López
2
Sergio López
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Viet Tiền vệ |
56 | 11 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Elias Huth Tiền vệ |
52 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Eric Hottmann Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Louis Breunig Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Andreas Geipl Tiền vệ |
53 | 1 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
14 Robin Ziegele Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Kai Pröger Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Rasim Bulic Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Bryan Hein Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Felix Gebhardt Thủ môn |
50 | 2 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Christian Kühlwetter Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fraser Hornby Tiền đạo |
27 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleksandar Vukotić Hậu vệ |
18 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio López Hậu vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Philipp Förster Tiền vệ |
11 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Nürnberger Hậu vệ |
41 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kai Klefisch Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Killian Corredor Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Luca Marseiler Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Andreas Müller Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Florian Ballas Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
40 Mansour Ouro-Tagba Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
25 Jonas Bauer Tiền đạo |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
38 Volodymyr Kharabara Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Julian Pollersbeck Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Dominik Kother Tiền đạo |
57 | 12 | 13 | 10 | 0 | Tiền đạo |
20 Noah Ganaus Tiền đạo |
52 | 11 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
13 Alexander Bittroff Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
36 Ben Kieffer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alexander Brunst Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Guille Bueno Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
47 Othmane El Idrissi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Fynn Lakenmacher Tiền đạo |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marco Thiede Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matondo-Merveille Papela Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo |
40 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
42 Fabio Torsiello Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Jahn Regensburg
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
2 : 0
(2-0)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
2 : 0
(1-0)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
0 : 2
(0-0)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
0 : 2
(0-1)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
1 : 1
(0-1)
Darmstadt 98
Jahn Regensburg
Darmstadt 98
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Jahn Regensburg
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Karlsruher SC Jahn Regensburg |
4 2 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.95 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jahn Regensburg FC Köln |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
Jahn Regensburg VfB Stuttgart |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.93 |
0.97 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Jahn Regensburg Magdeburg |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
Darmstadt 98
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Darmstadt 98 Kaiserslautern |
5 1 (2) (0) |
0.93 -0.5 0.96 |
0.92 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hamburger SV Darmstadt 98 |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Werder Bremen Darmstadt 98 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Darmstadt 98 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hannover 96 Darmstadt 98 |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 26