GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Darmstadt 98

Thuộc giải đấu: VĐQG Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Torsten Lieberknecht

Sân vận động: Merck-Stadion am Böllenfalltor

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Darmstadt 98

Darmstadt 98

Schalke 04

Schalke 04

0 : 0

0 : 0

Schalke 04

Schalke 04

0-0

15/02

0-0

15/02

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

Darmstadt 98

Darmstadt 98

0 : 0

0 : 0

Darmstadt 98

Darmstadt 98

0-0

08/02

0-0

08/02

Darmstadt 98

Darmstadt 98

Elversberg

Elversberg

0 : 0

0 : 0

Elversberg

Elversberg

0-0

31/01

0-0

31/01

Nürnberg

Nürnberg

Darmstadt 98

Darmstadt 98

0 : 0

0 : 0

Darmstadt 98

Darmstadt 98

0-0

26/01

0-0

26/01

Darmstadt 98

Darmstadt 98

Paderborn

Paderborn

0 : 0

0 : 0

Paderborn

Paderborn

0-0

0.87 -0.25 0.97

0.77 2.75 0.95

0.77 2.75 0.95

17/01

7-5

17/01

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

Darmstadt 98

Darmstadt 98

2 : 2

1 : 0

Darmstadt 98

Darmstadt 98

7-5

-0.89 -0.25 0.78

0.89 2.75 0.97

0.89 2.75 0.97

22/12

6-9

22/12

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

Darmstadt 98

Darmstadt 98

2 : 1

0 : 0

Darmstadt 98

Darmstadt 98

6-9

0.90 +0.75 0.95

0.86 2.75 0.86

0.86 2.75 0.86

14/12

3-4

14/12

Darmstadt 98

Darmstadt 98

Kaiserslautern

Kaiserslautern

5 : 1

2 : 0

Kaiserslautern

Kaiserslautern

3-4

0.93 -0.5 0.96

0.92 3.0 0.78

0.92 3.0 0.78

08/12

2-8

08/12

Hamburger SV

Hamburger SV

Darmstadt 98

Darmstadt 98

2 : 2

2 : 1

Darmstadt 98

Darmstadt 98

2-8

0.95 -0.5 0.90

0.87 3.25 0.85

0.87 3.25 0.85

03/12

5-0

03/12

Werder Bremen

Werder Bremen

Darmstadt 98

Darmstadt 98

1 : 0

0 : 0

Darmstadt 98

Darmstadt 98

5-0

0.82 -1.0 -0.98

0.85 3.0 0.86

0.85 3.0 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

11

Tobias Kempe Tiền vệ

146 24 29 17 0 36 Tiền vệ

6

Marvin Mehlem Tiền vệ

117 12 16 23 0 28 Tiền vệ

29

Oscar Vilhelmsson Tiền đạo

61 8 1 5 0 22 Tiền đạo

32

Fabian Holland Hậu vệ

124 5 12 29 1 35 Hậu vệ

26

Matthias Bader Hậu vệ

120 4 14 12 1 28 Hậu vệ

1

Marcel Schuhen Thủ môn

158 0 1 8 0 32 Thủ môn

4

Christoph Zimmermann Hậu vệ

66 1 0 9 0 32 Hậu vệ

38

Clemens Riedel Hậu vệ

103 0 0 8 0 22 Hậu vệ

30

Alexander Brunst-Zöllner Thủ môn

73 0 0 3 0 30 Thủ môn

42

Fabio Torsiello Tiền đạo

42 0 0 0 0 20 Tiền đạo