Darmstadt 98
Thuộc giải đấu: VĐQG Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1898
Huấn luyện viên: Torsten Lieberknecht
Sân vận động: Merck-Stadion am Böllenfalltor
26/01
Darmstadt 98
Paderborn
0 : 0
0 : 0
Paderborn
0.87 -0.25 0.97
0.77 2.75 0.95
0.77 2.75 0.95
17/01
Fortuna Düsseldorf
Darmstadt 98
2 : 2
1 : 0
Darmstadt 98
-0.89 -0.25 0.78
0.89 2.75 0.97
0.89 2.75 0.97
22/12
Jahn Regensburg
Darmstadt 98
2 : 1
0 : 0
Darmstadt 98
0.90 +0.75 0.95
0.86 2.75 0.86
0.86 2.75 0.86
14/12
Darmstadt 98
Kaiserslautern
5 : 1
2 : 0
Kaiserslautern
0.93 -0.5 0.96
0.92 3.0 0.78
0.92 3.0 0.78
08/12
Hamburger SV
Darmstadt 98
2 : 2
2 : 1
Darmstadt 98
0.95 -0.5 0.90
0.87 3.25 0.85
0.87 3.25 0.85
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 Tobias Kempe Tiền vệ |
146 | 24 | 29 | 17 | 0 | 36 | Tiền vệ |
6 Marvin Mehlem Tiền vệ |
117 | 12 | 16 | 23 | 0 | 28 | Tiền vệ |
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo |
61 | 8 | 1 | 5 | 0 | 22 | Tiền đạo |
32 Fabian Holland Hậu vệ |
124 | 5 | 12 | 29 | 1 | 35 | Hậu vệ |
26 Matthias Bader Hậu vệ |
120 | 4 | 14 | 12 | 1 | 28 | Hậu vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
158 | 0 | 1 | 8 | 0 | 32 | Thủ môn |
4 Christoph Zimmermann Hậu vệ |
66 | 1 | 0 | 9 | 0 | 32 | Hậu vệ |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
103 | 0 | 0 | 8 | 0 | 22 | Hậu vệ |
30 Alexander Brunst-Zöllner Thủ môn |
73 | 0 | 0 | 3 | 0 | 30 | Thủ môn |
42 Fabio Torsiello Tiền đạo |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền đạo |