Cúp Đức - 03/12/2024 19:45
SVĐ: Wohninvest Weserstadion
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 -0.98
0.85 3.0 0.86
- - -
- - -
1.50 4.10 6.25
0.88 10 0.92
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.95 1.25 0.91
- - -
- - -
2.00 2.50 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Miloš Veljković
Anthony Jung
14’ -
Đang cập nhật
Niklas Stark
22’ -
Đang cập nhật
Michael Zetterer
34’ -
36’
Đang cập nhật
Matej Maglica
-
Đang cập nhật
Mitchell Weiser
55’ -
63’
Luca Marseiler
Fynn Lakenmacher
-
J. Stage
Leonardo Bittencourt
70’ -
Đang cập nhật
Marvin Ducksch
73’ -
82’
Matej Maglica
Guille Bueno
-
90’
Đang cập nhật
Guille Bueno
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
0
66%
34%
1
4
12
12
722
376
20
5
5
1
0
2
Werder Bremen Darmstadt 98
Werder Bremen 3-4-3
Huấn luyện viên: Ole Werner
3-4-3 Darmstadt 98
Huấn luyện viên: Florian Kohfeldt
7
Marvin Ducksch
20
R. Schmid
20
R. Schmid
20
R. Schmid
32
M. Friedl
32
M. Friedl
32
M. Friedl
32
M. Friedl
20
R. Schmid
20
R. Schmid
20
R. Schmid
7
Isac Lidberg
15
F. Nürnberger
15
F. Nürnberger
15
F. Nürnberger
17
Kai Klefisch
17
Kai Klefisch
17
Kai Klefisch
17
Kai Klefisch
2
Sergio López
2
Sergio López
20
Aleksandar Vukotić
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marvin Ducksch Tiền đạo |
82 | 28 | 20 | 13 | 0 | Tiền đạo |
6 J. Stage Tiền vệ |
74 | 9 | 4 | 13 | 1 | Tiền vệ |
8 Mitchell Weiser Tiền vệ |
75 | 6 | 21 | 15 | 1 | Tiền vệ |
20 R. Schmid Tiền vệ |
76 | 6 | 11 | 8 | 0 | Tiền vệ |
32 M. Friedl Hậu vệ |
68 | 4 | 0 | 15 | 2 | Hậu vệ |
13 Miloš Veljković Hậu vệ |
62 | 3 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Niklas Stark Hậu vệ |
62 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
19 Derrick Köhn Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Marco Grüll Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Senne Lynen Tiền vệ |
47 | 0 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Michael Zetterer Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Isac Lidberg Tiền đạo |
14 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleksandar Vukotić Hậu vệ |
15 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio López Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Nürnberger Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Kai Klefisch Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Matej Maglica Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
34 Killian Corredor Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luca Marseiler Tiền vệ |
13 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Andreas Müller Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Werder Bremen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Julián Malatini Hậu vệ |
31 | 2 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
28 Skelly Alvero Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Anthony Jung Hậu vệ |
80 | 3 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Amos Pieper Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
15 Oliver Burke Tiền đạo |
30 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Justin Njinmah Tiền đạo |
36 | 7 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Mio Backhaus Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Olivier Deman Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ |
73 | 4 | 4 | 19 | 0 | Tiền vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Fynn Lakenmacher Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Marco Thiede Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Matondo-Merveille Papela Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Fabio Torsiello Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Guille Bueno Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Tobias Kempe Tiền vệ |
45 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo |
38 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexander Brunst Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
23 Klaus Gjasula Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Werder Bremen
Darmstadt 98
VĐQG Đức
Werder Bremen
1 : 1
(1-1)
Darmstadt 98
VĐQG Đức
Darmstadt 98
4 : 2
(2-0)
Werder Bremen
Hạng Hai Đức
Werder Bremen
1 : 0
(0-0)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
3 : 0
(1-0)
Werder Bremen
Werder Bremen
Darmstadt 98
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Werder Bremen
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Werder Bremen VfB Stuttgart |
2 2 (1) (1) |
0.88 +0 0.91 |
0.66 2.5 1.20 |
H
|
T
|
|
23/11/2024 |
Eintracht Frankfurt Werder Bremen |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.93 |
0.80 3.0 0.98 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Werder Bremen Holstein Kiel |
2 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.93 |
0.95 3.0 0.95 |
H
|
H
|
|
03/11/2024 |
Borussia Mönchengladbach Werder Bremen |
4 1 (3) (0) |
0.99 -0.25 0.94 |
0.98 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Paderborn Werder Bremen |
0 1 (0) (1) |
0.71 +0.25 0.67 |
0.97 3.25 0.91 |
T
|
X
|
Darmstadt 98
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Darmstadt 98 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hannover 96 Darmstadt 98 |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Darmstadt 98 Hertha BSC |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Darmstadt 98 |
1 5 (0) (3) |
1.02 +0 0.78 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Dynamo Dresden Darmstadt 98 |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.94 3.0 0.90 |
H
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 24