GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 15/02/2025 12:00

SVĐ: Eintracht-Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 15/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Eintracht-Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Eintracht Braunschweig Darmstadt 98

Đội hình

Eintracht Braunschweig 5-3-2

Huấn luyện viên:

Eintracht Braunschweig VS Darmstadt 98

5-3-2 Darmstadt 98

Huấn luyện viên:

9

Rayan Philippe

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

11

Levente Szabo

11

Levente Szabo

11

Levente Szabo

6

Ermin Bičakčić

6

Ermin Bičakčić

9

Fraser Hornby

15

Fabian Nürnberger

15

Fabian Nürnberger

15

Fabian Nürnberger

15

Fabian Nürnberger

2

Sergio López Galache

2

Sergio López Galache

18

Philipp Förster

18

Philipp Förster

18

Philipp Förster

20

Aleksandar Vukotić

Đội hình xuất phát

Eintracht Braunschweig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rayan Philippe Tiền đạo

47 13 5 1 0 Tiền đạo

7

Fabio Kaufmann Tiền vệ

54 7 2 13 0 Tiền vệ

6

Ermin Bičakčić Hậu vệ

41 6 0 8 0 Hậu vệ

11

Levente Szabo Tiền đạo

14 4 1 1 0 Tiền đạo

5

Robert Ivanov Hậu vệ

47 1 1 7 0 Hậu vệ

18

Marvin Rittmüller Hậu vệ

40 0 2 4 0 Hậu vệ

22

Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ

19 0 2 0 0 Hậu vệ

27

Sven Köhler Tiền vệ

18 0 2 4 1 Tiền vệ

12

Marko Johansson Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jannis Nikolaou Hậu vệ

49 0 0 10 2 Hậu vệ

20

Lino Tempelmann Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Darmstadt 98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Fraser Hornby Tiền đạo

29 4 2 2 0 Tiền đạo

20

Aleksandar Vukotić Hậu vệ

20 3 1 5 0 Hậu vệ

2

Sergio López Galache Hậu vệ

19 3 0 1 0 Hậu vệ

18

Philipp Förster Tiền vệ

13 2 3 1 0 Tiền vệ

15

Fabian Nürnberger Hậu vệ

43 2 2 4 0 Hậu vệ

17

Kai Klefisch Tiền vệ

21 2 1 2 0 Tiền vệ

34

Kilian Corredor Tiền vệ

19 1 0 1 0 Tiền vệ

8

Luca Marseiler Tiền vệ

18 0 2 1 0 Tiền vệ

1

Marcel Schuhen Thủ môn

56 0 0 2 0 Thủ môn

38

Clemens Riedel Hậu vệ

43 0 0 4 0 Hậu vệ

16

Andreas Müller Tiền vệ

45 0 0 6 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Eintracht Braunschweig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Leon Herdes Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Max Marie Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Paul Jaeckel Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Kevin Ehlers Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

39

Robin Krauße Tiền vệ

52 1 3 10 1 Tiền vệ

17

Sebastian Polter Tiền đạo

14 0 2 0 0 Tiền đạo

44

Johan Gomez Tiền đạo

54 3 3 4 0 Tiền đạo

34

Justin Duda Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

25

Sanoussy Ba Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Darmstadt 98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Guillermo Bueno López Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Tobias Kempe Tiền vệ

49 3 4 3 0 Tiền vệ

21

Merveille Papela Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Matej Maglica Hậu vệ

46 1 0 8 2 Hậu vệ

13

Marco Thiede Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Oscar Vilhelmsson Tiền đạo

42 6 1 3 0 Tiền đạo

19

Fynn-Luca Lakenmacher Tiền đạo

21 1 2 0 0 Tiền đạo

30

Alexander Brunst-Zöllner Thủ môn

39 0 0 2 0 Thủ môn

Eintracht Braunschweig

Darmstadt 98

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eintracht Braunschweig: 0T - 2H - 3B) (Darmstadt 98: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/09/2024

Hạng Hai Đức

Darmstadt 98

1 : 1

(1-0)

Eintracht Braunschweig

12/02/2023

Hạng Hai Đức

Darmstadt 98

2 : 1

(0-0)

Eintracht Braunschweig

07/08/2022

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

0 : 1

(0-0)

Darmstadt 98

20/03/2021

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

1 : 1

(1-1)

Darmstadt 98

27/11/2020

Hạng Hai Đức

Darmstadt 98

4 : 0

(4-0)

Eintracht Braunschweig

Phong độ gần nhất

Eintracht Braunschweig

Phong độ

Darmstadt 98

5 trận gần nhất

20% 80% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.0
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eintracht Braunschweig

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

09/02/2025

Karlsruher SC

Eintracht Braunschweig

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

01/02/2025

Eintracht Braunschweig

FC Köln

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

24/01/2025

Magdeburg

Eintracht Braunschweig

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.94 3.0 0.91

Hạng Hai Đức

18/01/2025

Eintracht Braunschweig

Schalke 04

0 0

(0) (0)

1.0 0.25 0.9

0.8 2.75 1.07

T
X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Nürnberg

Eintracht Braunschweig

1 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.83 3.0 0.87

B
X

Darmstadt 98

20% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

08/02/2025

Darmstadt 98

Elversberg

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

31/01/2025

Nürnberg

Darmstadt 98

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

26/01/2025

Darmstadt 98

Paderborn

0 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.96

0.77 2.75 0.95

Hạng Hai Đức

17/01/2025

Fortuna Düsseldorf

Darmstadt 98

2 2

(1) (0)

1.12 -0.25 0.78

0.89 2.75 0.97

T
T

Hạng Hai Đức

22/12/2024

Jahn Regensburg

Darmstadt 98

2 1

(0) (0)

0.90 +0.75 0.95

0.86 2.75 0.86

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 0

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 9

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 12

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 9

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất