Hạng Hai Đức - 15/02/2025 12:00
SVĐ: Eintracht-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eintracht Braunschweig Darmstadt 98
Eintracht Braunschweig 5-3-2
Huấn luyện viên:
5-3-2 Darmstadt 98
Huấn luyện viên:
9
Rayan Philippe
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
11
Levente Szabo
11
Levente Szabo
11
Levente Szabo
6
Ermin Bičakčić
6
Ermin Bičakčić
9
Fraser Hornby
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
2
Sergio López Galache
2
Sergio López Galache
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
20
Aleksandar Vukotić
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rayan Philippe Tiền đạo |
47 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
6 Ermin Bičakčić Hậu vệ |
41 | 6 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Levente Szabo Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Robert Ivanov Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Marvin Rittmüller Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sven Köhler Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Marko Johansson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jannis Nikolaou Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
20 Lino Tempelmann Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fraser Hornby Tiền đạo |
29 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleksandar Vukotić Hậu vệ |
20 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio López Galache Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Philipp Förster Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fabian Nürnberger Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kai Klefisch Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Kilian Corredor Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luca Marseiler Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Andreas Müller Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Leon Herdes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Max Marie Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Paul Jaeckel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Kevin Ehlers Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Robin Krauße Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
17 Sebastian Polter Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Johan Gomez Tiền đạo |
54 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Justin Duda Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sanoussy Ba Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Guillermo Bueno López Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Tobias Kempe Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Merveille Papela Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matej Maglica Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
13 Marco Thiede Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo |
42 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Fynn-Luca Lakenmacher Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexander Brunst-Zöllner Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Eintracht Braunschweig
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
1 : 1
(1-0)
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
2 : 1
(0-0)
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
0 : 1
(0-0)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
1 : 1
(1-1)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
4 : 0
(4-0)
Eintracht Braunschweig
Eintracht Braunschweig
Darmstadt 98
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Eintracht Braunschweig
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Karlsruher SC Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Eintracht Braunschweig FC Köln |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Magdeburg Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.94 3.0 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Eintracht Braunschweig Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
1.0 0.25 0.9 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Nürnberg Eintracht Braunschweig |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 3.0 0.87 |
B
|
X
|
Darmstadt 98
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Darmstadt 98 Elversberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Nürnberg Darmstadt 98 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Darmstadt 98 Paderborn |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.96 |
0.77 2.75 0.95 |
|||
17/01/2025 |
Fortuna Düsseldorf Darmstadt 98 |
2 2 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.89 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Jahn Regensburg Darmstadt 98 |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 12
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 12