Hạng Hai Đức - 26/01/2025 12:30
SVĐ: Merck-Stadion am Böllenfalltor
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.87 -1 3/4 0.97
0.77 2.75 0.95
- - -
- - -
2.15 3.60 3.20
0.89 10.5 0.81
- - -
- - -
0.67 0 -0.81
0.93 1.25 0.82
- - -
- - -
2.75 2.30 3.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Darmstadt 98 Paderborn
Darmstadt 98 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Florian Kohfeldt
4-2-3-1 Paderborn
Huấn luyện viên: Lukas Kwasniok
9
Fraser Hornby
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
2
Sergio López Galache
2
Sergio López Galache
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
20
Aleksandar Vukotić
7
Filip Bilbija
16
Visar Musliu
16
Visar Musliu
16
Visar Musliu
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
36
Felix Platte
36
Felix Platte
23
Raphael Obermair
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fraser Hornby Tiền đạo |
29 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleksandar Vukotić Hậu vệ |
20 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio López Galache Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Philipp Förster Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fabian Nürnberger Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kai Klefisch Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Kilian Corredor Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luca Marseiler Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Andreas Müller Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Bilbija Tiền đạo |
50 | 14 | 7 | 6 | 1 | Tiền đạo |
23 Raphael Obermair Tiền vệ |
57 | 6 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Felix Platte Tiền đạo |
32 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Visar Musliu Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
32 Aaron Zehnter Tiền vệ |
34 | 2 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Santiago Castaneda Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurin Curda Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Marcus Schubert Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Tjark Lasse Scheller Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Marvin Mehlem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Terho Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo |
42 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Fynn-Luca Lakenmacher Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Guillermo Bueno López Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Alexander Brunst-Zöllner Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Tobias Kempe Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Matej Maglica Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
13 Marco Thiede Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Merveille Papela Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Luca Herrmann Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Pelle Boevink Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Anton Bäuerle Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Koen Kostons Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Sven Michel Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Marcel Hoffmeier Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Mattes Hansen Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilyas Ansah Tiền đạo |
47 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
43 Martin Ens Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Darmstadt 98
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
3 : 1
(0-1)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
2 : 1
(1-1)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
1 : 2
(1-2)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
3 : 0
(3-0)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
0 : 1
(0-0)
Darmstadt 98
Darmstadt 98
Paderborn
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Darmstadt 98
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Fortuna Düsseldorf Darmstadt 98 |
2 2 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.89 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Jahn Regensburg Darmstadt 98 |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Darmstadt 98 Kaiserslautern |
5 1 (2) (0) |
0.93 -0.5 0.96 |
0.92 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hamburger SV Darmstadt 98 |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Werder Bremen Darmstadt 98 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 3.0 0.86 |
H
|
X
|
Paderborn
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Paderborn Hertha BSC |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Paderborn Karlsruher SC |
1 2 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Magdeburg Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.96 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Paderborn Schalke 04 |
2 4 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Elversberg Paderborn |
1 3 (1) (1) |
0.84 +0 1.08 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 15
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 10
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 25