GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Paderborn

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: Lukas Kwasniok

Sân vận động: Home Deluxe Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Hannover 96

Hannover 96

Paderborn

Paderborn

0 : 0

0 : 0

Paderborn

Paderborn

0-0

14/02

0-0

14/02

Paderborn

Paderborn

Preußen Münster

Preußen Münster

0 : 0

0 : 0

Preußen Münster

Preußen Münster

0-0

08/02

0-0

08/02

Ulm

Ulm

Paderborn

Paderborn

0 : 0

0 : 0

Paderborn

Paderborn

0-0

02/02

0-0

02/02

Paderborn

Paderborn

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

0 : 0

0 : 0

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

0-0

26/01

0-0

26/01

Darmstadt 98

Darmstadt 98

Paderborn

Paderborn

0 : 0

0 : 0

Paderborn

Paderborn

0-0

0.87 -0.25 0.97

0.77 2.75 0.95

0.77 2.75 0.95

19/01

7-4

19/01

Paderborn

Paderborn

Hertha BSC

Hertha BSC

1 : 2

0 : 1

Hertha BSC

Hertha BSC

7-4

0.90 -0.25 0.95

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

21/12

10-2

21/12

Paderborn

Paderborn

Karlsruher SC

Karlsruher SC

1 : 2

1 : 2

Karlsruher SC

Karlsruher SC

10-2

0.95 +0.25 0.97

0.90 3.0 0.84

0.90 3.0 0.84

14/12

7-7

14/12

Magdeburg

Magdeburg

Paderborn

Paderborn

1 : 1

0 : 0

Paderborn

Paderborn

7-7

0.94 +0 0.98

0.96 2.75 0.92

0.96 2.75 0.92

06/12

2-9

06/12

Paderborn

Paderborn

Schalke 04

Schalke 04

2 : 4

1 : 2

Schalke 04

Schalke 04

2-9

1.00 -0.75 0.85

0.99 3.0 0.91

0.99 3.0 0.91

30/11

1-6

30/11

Elversberg

Elversberg

Paderborn

Paderborn

1 : 3

1 : 1

Paderborn

Paderborn

1-6

0.84 +0 -0.93

0.97 3.0 0.79

0.97 3.0 0.79

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

36

Felix Platte Tiền đạo

84 20 9 5 0 29 Tiền đạo

39

Adriano Grimaldi Tiền đạo

47 12 3 5 1 34 Tiền đạo

23

Raphael Obermair Tiền vệ

88 9 15 9 0 29 Tiền vệ

26

Sebastian Reinhard Klaas Tiền vệ

53 7 4 5 0 27 Tiền vệ

8

David Kinsombi Tiền vệ

54 4 2 4 0 30 Tiền vệ

16

Visar Musliu Hậu vệ

42 4 0 4 1 31 Hậu vệ

31

Maximilian Rohr Hậu vệ

34 3 2 6 0 30 Hậu vệ

33

Marcel Hoffmeier Hậu vệ

91 1 2 7 1 26 Hậu vệ

1

Pelle Boevink Thủ môn

75 1 0 2 0 27 Thủ môn

35

Arne Schulz Thủ môn

10 0 0 0 0 22 Thủ môn