Hạng Hai Đức - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Home Deluxe Arena
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.97
0.90 3.0 0.84
- - -
- - -
2.15 3.60 3.10
0.82 10.5 0.85
- - -
- - -
0.72 0 -0.83
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
2.75 2.37 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
B. Zivzivadze
Sebastian Jung
-
24’
Đang cập nhật
Nicolai Rapp
-
34’
Đang cập nhật
B. Zivzivadze
-
Đang cập nhật
Raphael Obermair
45’ -
53’
Nicolai Rapp
Robin Heußer
-
Santiago Castaneda
Adriano Grimaldi
67’ -
74’
Sebastian Jung
Rafael Pinto Pedrosa
-
Filip Bilbija
Adrian Bravo-Sanchez
77’ -
82’
Đang cập nhật
Bambasé Conté
-
Aaron Zehnter
Anton Bäuerle
84’ -
Đang cập nhật
Lukas Kwasniok
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
62%
38%
3
7
9
8
490
305
20
9
10
5
3
0
Paderborn Karlsruher SC
Paderborn 3-4-3
Huấn luyện viên: Lukas Kwasniok
3-4-3 Karlsruher SC
Huấn luyện viên: Christian Eichner
7
Filip Bilbija
29
Ilyas Ansah
29
Ilyas Ansah
29
Ilyas Ansah
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
29
Ilyas Ansah
29
Ilyas Ansah
29
Ilyas Ansah
11
B. Zivzivadze
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
24
Fabian Schleusener
24
Fabian Schleusener
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Bilbija Tiền vệ |
48 | 14 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Raphael Obermair Tiền vệ |
55 | 6 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Felix Platte Tiền đạo |
30 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Ilyas Ansah Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
32 Aaron Zehnter Tiền vệ |
32 | 2 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Santiago Castaneda Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurin Curda Hậu vệ |
46 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Markus Schubert Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Tjark Lasse Scheller Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Calvin Brackelmann Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
46 Luis Engelns Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 B. Zivzivadze Tiền đạo |
53 | 20 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ |
53 | 16 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Fabian Schleusener Tiền đạo |
55 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Leon Jensen Tiền vệ |
46 | 5 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Marcel Franke Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 D. Burnić Tiền vệ |
52 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 David Herold Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sebastian Jung Hậu vệ |
52 | 1 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcel Beifus Hậu vệ |
54 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Weiss Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Nicolai Rapp Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Marcel Hoffmeier Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Mattes Hansen Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
43 Martin Ens Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
39 Adriano Grimaldi Tiền đạo |
46 | 12 | 3 | 5 | 1 | Tiền đạo |
1 Pelle Boevink Thủ môn |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Adrian Bravo-Sanchez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Anton Bäuerle Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Luca Herrmann Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Jascha Brandt Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Robin Himmelmann Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Enes Zengin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Robert Geller Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Bambasé Conté Tiền vệ |
17 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Dominik Salz Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Lilian Egloff Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Robin Heußer Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Luca Pfeiffer Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paderborn
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Paderborn
1 : 1
(1-1)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
0 : 3
(0-1)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
0 : 1
(0-0)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
5 : 0
(0-0)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Paderborn
2 : 2
(1-1)
Karlsruher SC
Paderborn
Karlsruher SC
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Paderborn
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Magdeburg Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.96 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Paderborn Schalke 04 |
2 4 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Elversberg Paderborn |
1 3 (1) (1) |
0.84 +0 1.08 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Paderborn Nürnberg |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.86 |
T
|
X
|
Karlsruher SC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Karlsruher SC Jahn Regensburg |
4 2 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.95 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kaiserslautern Karlsruher SC |
3 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.72 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Karlsruher SC FC Augsburg |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Karlsruher SC Hamburger SV |
1 3 (1) (1) |
0.83 0.0 1.07 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Karlsruher SC |
2 3 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 18
5 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 31