GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Karlsruher SC

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Christian Eichner

Sân vận động: Wildparkstadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Karlsruher SC

Karlsruher SC

Magdeburg

Magdeburg

0 : 0

0 : 0

Magdeburg

Magdeburg

0-0

16/02

0-0

16/02

Schalke 04

Schalke 04

Karlsruher SC

Karlsruher SC

0 : 0

0 : 0

Karlsruher SC

Karlsruher SC

0-0

09/02

0-0

09/02

Karlsruher SC

Karlsruher SC

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

0 : 0

0 : 0

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

0-0

31/01

0-0

31/01

Elversberg

Elversberg

Karlsruher SC

Karlsruher SC

0 : 0

0 : 0

Karlsruher SC

Karlsruher SC

0-0

25/01

0-0

25/01

Karlsruher SC

Karlsruher SC

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

0 : 0

0 : 0

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

0-0

0.82 +0 0.97

0.95 3.0 0.88

0.95 3.0 0.88

19/01

9-2

19/01

Nürnberg

Nürnberg

Karlsruher SC

Karlsruher SC

2 : 1

1 : 1

Karlsruher SC

Karlsruher SC

9-2

0.90 -0.5 0.95

0.79 3.0 0.91

0.79 3.0 0.91

21/12

10-2

21/12

Paderborn

Paderborn

Karlsruher SC

Karlsruher SC

1 : 2

1 : 2

Karlsruher SC

Karlsruher SC

10-2

0.95 +0.25 0.97

0.90 3.0 0.84

0.90 3.0 0.84

13/12

4-0

13/12

Karlsruher SC

Karlsruher SC

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

4 : 2

1 : 1

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

4-0

0.95 -1.25 0.95

1.0 3.0 0.86

1.0 3.0 0.86

07/12

3-3

07/12

Kaiserslautern

Kaiserslautern

Karlsruher SC

Karlsruher SC

3 : 1

1 : 0

Karlsruher SC

Karlsruher SC

3-3

0.66 +0.25 0.72

0.92 3.0 0.96

0.92 3.0 0.96

04/12

5-7

04/12

Karlsruher SC

Karlsruher SC

FC Augsburg

FC Augsburg

1 : 1

0 : 1

FC Augsburg

FC Augsburg

5-7

0.85 +0.25 1.00

0.94 2.75 0.94

0.94 2.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Marvin Wanitzek Tiền vệ

161 44 38 29 1 32 Tiền vệ

24

Fabian Schleusener Tiền đạo

130 33 9 7 0 34 Tiền đạo

11

Tiền đạo

67 21 5 5 0 Tiền đạo

6

Leon Jensen Tiền vệ

77 9 5 17 0 28 Tiền vệ

28

Marcel Franke Hậu vệ

85 5 3 19 1 32 Hậu vệ

22

Christoph Kobald Hậu vệ

126 5 1 12 2 28 Hậu vệ

2

Sebastian Jung Hậu vệ

100 3 12 9 0 35 Hậu vệ

4

Marcel Beifus Hậu vệ

56 1 0 3 0 23 Hậu vệ

1

Max Weiß Thủ môn

69 0 0 0 0 21 Thủ môn

39

Efe-Kaan Sihlaroglu Tiền vệ

6 0 0 0 0 20 Tiền vệ