Karlsruher SC
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1898
Huấn luyện viên: Christian Eichner
Sân vận động: Wildparkstadion
25/01
Karlsruher SC
Fortuna Düsseldorf
0 : 0
0 : 0
Fortuna Düsseldorf
0.82 +0 0.97
0.95 3.0 0.88
0.95 3.0 0.88
19/01
Nürnberg
Karlsruher SC
2 : 1
1 : 1
Karlsruher SC
0.90 -0.5 0.95
0.79 3.0 0.91
0.79 3.0 0.91
21/12
Paderborn
Karlsruher SC
1 : 2
1 : 2
Karlsruher SC
0.95 +0.25 0.97
0.90 3.0 0.84
0.90 3.0 0.84
13/12
Karlsruher SC
Jahn Regensburg
4 : 2
1 : 1
Jahn Regensburg
0.95 -1.25 0.95
1.0 3.0 0.86
1.0 3.0 0.86
07/12
Kaiserslautern
Karlsruher SC
3 : 1
1 : 0
Karlsruher SC
0.66 +0.25 0.72
0.92 3.0 0.96
0.92 3.0 0.96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ |
161 | 44 | 38 | 29 | 1 | 32 | Tiền vệ |
24 Fabian Schleusener Tiền đạo |
130 | 33 | 9 | 7 | 0 | 34 | Tiền đạo |
11 Tiền đạo |
67 | 21 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo | |
6 Leon Jensen Tiền vệ |
77 | 9 | 5 | 17 | 0 | 28 | Tiền vệ |
28 Marcel Franke Hậu vệ |
85 | 5 | 3 | 19 | 1 | 32 | Hậu vệ |
22 Christoph Kobald Hậu vệ |
126 | 5 | 1 | 12 | 2 | 28 | Hậu vệ |
2 Sebastian Jung Hậu vệ |
100 | 3 | 12 | 9 | 0 | 35 | Hậu vệ |
4 Marcel Beifus Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | 23 | Hậu vệ |
1 Max Weiß Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |
39 Efe-Kaan Sihlaroglu Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Tiền vệ |