Cúp Đức - 04/12/2024 19:45
SVĐ: Wildparkstadion
1 : 1
Kết thúc sau khi đá phạt đền
0.85 1/4 1.00
0.94 2.75 0.94
- - -
- - -
3.00 3.30 2.30
0.95 10 0.85
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
1.00 1.25 0.79
- - -
- - -
3.40 2.25 2.87
0.8 4.5 -0.98
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marvin Wanitzek
1’ -
2’
Đang cập nhật
Phillip Tietz
-
Đang cập nhật
Andrin Hunziker
3’ -
4’
Đang cập nhật
Keven Schlotterbeck
-
Đang cập nhật
Marcel Beifus
5’ -
6’
Đang cập nhật
Ruben Vargas
-
Đang cập nhật
David Herold
7’ -
8’
Đang cập nhật
E. Rexhbeçaj
-
Đang cập nhật
Robin Heußer
9’ -
10’
Đang cập nhật
Maximilian Bauer
-
Marvin Wanitzek
Marvin Wanitzek
38’ -
40’
Henri Koudossou
Samuel Essende
-
B. Zivzivadze
Fabian Schleusener
54’ -
59’
K. Jakić
E. Rexhbeçaj
-
66’
Alexis Claude-Maurice
Arne Maier
-
Nicolai Rapp
Bambasé Conté
77’ -
80’
Đang cập nhật
Keven Schlotterbeck
-
82’
Frank Onyeka
Mert Kömür
-
93’
Đang cập nhật
Arne Maier
-
94’
Đang cập nhật
Phillip Tietz
-
98’
Marius Wolf
Maximilian Bauer
-
D. Burnić
Robin Heußer
105’ -
B. Zivzivadze
Marvin Wanitzek
111’ -
Đang cập nhật
Leon Jensen
114’ -
Leon Jensen
Lilian Egloff
118’ -
B. Zivzivadze
Lasse Günther
120’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
7
47%
53%
1
6
12
12
577
669
13
15
8
3
3
3
Karlsruher SC FC Augsburg
Karlsruher SC 4-4-2
Huấn luyện viên: Christian Eichner
4-4-2 FC Augsburg
Huấn luyện viên: Jess Thorup
11
B. Zivzivadze
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
24
Fabian Schleusener
24
Fabian Schleusener
21
Phillip Tietz
17
K. Jakić
17
K. Jakić
17
K. Jakić
31
Keven Schlotterbeck
31
Keven Schlotterbeck
31
Keven Schlotterbeck
31
Keven Schlotterbeck
20
Alexis Claude-Maurice
9
Samuel Essende
9
Samuel Essende
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 B. Zivzivadze Tiền đạo |
50 | 20 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ |
50 | 16 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Fabian Schleusener Tiền đạo |
52 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Leon Jensen Tiền vệ |
43 | 5 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Marcel Franke Hậu vệ |
48 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 D. Burnić Tiền vệ |
50 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 David Herold Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sebastian Jung Hậu vệ |
49 | 1 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcel Beifus Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Weiss Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Nicolai Rapp Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Phillip Tietz Tiền đạo |
51 | 12 | 6 | 4 | 0 | Tiền đạo |
20 Alexis Claude-Maurice Tiền vệ |
10 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Samuel Essende Tiền đạo |
12 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
17 K. Jakić Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Keven Schlotterbeck Hậu vệ |
12 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jeffrey Gouweleeuw Hậu vệ |
44 | 1 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Marius Wolf Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Frank Onyeka Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Finn Dahmen Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
5 Chrislain Matsima Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Henri Koudossou Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Robin Heußer Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Lilian Egloff Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Robin Himmelmann Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Lasse Günther Hậu vệ |
12 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Enes Zengin Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Luca Pfeiffer Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Andrin Hunziker Tiền đạo |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Bambasé Conté Tiền vệ |
15 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Augsburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
40 Noahkai Banks Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Maximilian Bauer Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Steve Mounié Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Arne Maier Tiền vệ |
44 | 2 | 6 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Tim Breithaupt Tiền vệ |
44 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Ruben Vargas Tiền vệ |
42 | 4 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Nediljko Labrović Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Mert Kömür Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 E. Rexhbeçaj Tiền vệ |
41 | 4 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
FC Augsburg
Karlsruher SC
FC Augsburg
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Karlsruher SC
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Karlsruher SC Hamburger SV |
1 3 (1) (1) |
0.83 0.0 1.07 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Karlsruher SC |
2 3 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Karlsruher SC Preußen Münster |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hannover 96 Karlsruher SC |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.75 0.99 |
B
|
H
|
|
29/10/2024 |
Kickers Offenbach Karlsruher SC |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
FC Augsburg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
FC Augsburg VfL Bochum 1848 |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.97 |
0.89 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
FC Bayern München FC Augsburg |
3 0 (0) (0) |
1.01 -2.5 0.92 |
0.91 3.75 0.98 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
FC Augsburg TSG Hoffenheim |
0 0 (0) (0) |
0.86 -0.25 1.07 |
0.94 2.5 0.96 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
VfL Wolfsburg FC Augsburg |
1 1 (0) (1) |
1.09 -0.5 0.84 |
0.94 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
FC Augsburg Schalke 04 |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 23