Hạng Hai Đức - 25/01/2025 12:00
SVĐ: Wildparkstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.82 0 0.97
0.94 3.0 0.88
- - -
- - -
2.45 3.80 2.60
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.80 0 0.90
0.96 1.25 0.86
- - -
- - -
3.00 2.30 3.10
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Karlsruher SC Fortuna Düsseldorf
Karlsruher SC 4-4-2
Huấn luyện viên: Christian Eichner
4-4-2 Fortuna Düsseldorf
Huấn luyện viên: Daniel Thioune
10
Marvin Wanitzek
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ |
55 | 16 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Fabian Schleusener Tiền đạo |
57 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Leon Jensen Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Marcel Franke Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Dzenis Burnic Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 David Herold Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Bambasé Conté Tiền đạo |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Marcel Beifus Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolai Rapp Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
36 Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Weiß Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ísak Bergmann Jóhannesson Tiền vệ |
54 | 9 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Dawid Kownacki Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jamil Siebert Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
15 Tim Oberdorf Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Myron van Brederode Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Tim Rossmann Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Giovanni Haag Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
3 Andre Hoffmann Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Florian Kastenmeier Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
11 Moritz-Broni Kwarteng Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
0 : 0
(0-0)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
2 : 2
(0-1)
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
3 : 1
(1-1)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
3 : 2
(1-1)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
0 : 2
(0-2)
Fortuna Düsseldorf
Karlsruher SC
Fortuna Düsseldorf
60% 0% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Karlsruher SC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nürnberg Karlsruher SC |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Paderborn Karlsruher SC |
1 2 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Karlsruher SC Jahn Regensburg |
4 2 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.95 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kaiserslautern Karlsruher SC |
3 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.72 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Karlsruher SC FC Augsburg |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Fortuna Düsseldorf
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Fortuna Düsseldorf Darmstadt 98 |
2 2 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.89 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Magdeburg |
2 5 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Schalke 04 Fortuna Düsseldorf |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.69 |
0.91 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Eintracht Braunschweig |
5 0 (3) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 1.02 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nürnberg Fortuna Düsseldorf |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.82 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 17
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
15 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
33 Tổng 29