Hạng Hai Đức - 09/02/2025 12:30
SVĐ: Wildparkstadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Karlsruher SC Eintracht Braunschweig
Karlsruher SC 4-2-2-2
Huấn luyện viên:
4-2-2-2 Eintracht Braunschweig
Huấn luyện viên:
10
Marvin Wanitzek
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
9
Rayan Philippe
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
18
Marvin Rittmüller
11
Levente Szabo
11
Levente Szabo
11
Levente Szabo
6
Ermin Bičakčić
6
Ermin Bičakčić
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ |
55 | 16 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Fabian Schleusener Tiền đạo |
57 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Leon Jensen Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Marcel Franke Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Dzenis Burnic Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 David Herold Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcel Beifus Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Weiß Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolai Rapp Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Mikkel Kaufmann Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rayan Philippe Tiền đạo |
47 | 13 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Fabio Kaufmann Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 13 | 0 | Tiền vệ |
6 Ermin Bičakčić Hậu vệ |
41 | 6 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Levente Szabo Tiền đạo |
14 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Robert Ivanov Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
18 Marvin Rittmüller Hậu vệ |
40 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Sven Köhler Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
12 Marko Johansson Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Jannis Nikolaou Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 10 | 2 | Hậu vệ |
20 Lino Tempelmann Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Robert Geller Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Christoph Kobald Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robin Himmelmann Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Luca Pfeiffer Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Bambasé Conté Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Lilian Egloff Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Louey Ben Farhat Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Robin Bormuth Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Robin Heußer Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Eintracht Braunschweig
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Leon Herdes Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Max Marie Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Paul Jaeckel Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Kevin Ehlers Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Robin Krauße Tiền vệ |
52 | 1 | 3 | 10 | 1 | Tiền vệ |
17 Sebastian Polter Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Johan Gomez Tiền đạo |
54 | 3 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
34 Justin Duda Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sanoussy Ba Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Karlsruher SC
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
1 : 2
(1-0)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
2 : 0
(1-0)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
2 : 0
(1-0)
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
1 : 1
(0-1)
Eintracht Braunschweig
Hạng Hai Đức
Eintracht Braunschweig
2 : 1
(1-0)
Karlsruher SC
Karlsruher SC
Eintracht Braunschweig
20% 40% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Karlsruher SC
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
66.666666666667% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Elversberg Karlsruher SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Karlsruher SC Fortuna Düsseldorf |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Nürnberg Karlsruher SC |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Paderborn Karlsruher SC |
1 2 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Karlsruher SC Jahn Regensburg |
4 2 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.95 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
T
|
Eintracht Braunschweig
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Eintracht Braunschweig FC Köln |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Magdeburg Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.94 3.0 0.91 |
|||
18/01/2025 |
Eintracht Braunschweig Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
1.0 0.25 0.9 |
0.8 2.75 1.07 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Nürnberg Eintracht Braunschweig |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Eintracht Braunschweig Elversberg |
0 3 (0) (0) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.82 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 8
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21