GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 09/02/2025 12:30

SVĐ: Wildparkstadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Wildparkstadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Karlsruher SC Eintracht Braunschweig

Đội hình

Karlsruher SC 4-2-2-2

Huấn luyện viên:

Karlsruher SC VS Eintracht Braunschweig

4-2-2-2 Eintracht Braunschweig

Huấn luyện viên:

10

Marvin Wanitzek

7

Dzenis Burnic

7

Dzenis Burnic

7

Dzenis Burnic

7

Dzenis Burnic

6

Leon Jensen

6

Leon Jensen

6

Leon Jensen

6

Leon Jensen

6

Leon Jensen

6

Leon Jensen

9

Rayan Philippe

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

18

Marvin Rittmüller

11

Levente Szabo

11

Levente Szabo

11

Levente Szabo

6

Ermin Bičakčić

6

Ermin Bičakčić

Đội hình xuất phát

Karlsruher SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marvin Wanitzek Tiền vệ

55 16 13 8 0 Tiền vệ

24

Fabian Schleusener Tiền đạo

57 9 3 4 0 Tiền đạo

6

Leon Jensen Tiền vệ

48 5 3 12 0 Tiền vệ

28

Marcel Franke Hậu vệ

53 4 1 7 0 Hậu vệ

7

Dzenis Burnic Tiền vệ

54 3 1 10 0 Tiền vệ

20

David Herold Hậu vệ

52 2 2 0 0 Hậu vệ

4

Marcel Beifus Hậu vệ

56 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Max Weiß Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

36

Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Nicolai Rapp Tiền vệ

34 0 0 8 0 Tiền vệ

14

Mikkel Kaufmann Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Eintracht Braunschweig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rayan Philippe Tiền đạo

47 13 5 1 0 Tiền đạo

7

Fabio Kaufmann Tiền vệ

54 7 2 13 0 Tiền vệ

6

Ermin Bičakčić Hậu vệ

41 6 0 8 0 Hậu vệ

11

Levente Szabo Tiền đạo

14 4 1 1 0 Tiền đạo

5

Robert Ivanov Hậu vệ

47 1 1 7 0 Hậu vệ

18

Marvin Rittmüller Hậu vệ

40 0 2 4 0 Hậu vệ

22

Fabio Di Michele Sanchez Hậu vệ

19 0 2 0 0 Hậu vệ

27

Sven Köhler Tiền vệ

18 0 2 4 1 Tiền vệ

12

Marko Johansson Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

4

Jannis Nikolaou Hậu vệ

49 0 0 10 2 Hậu vệ

20

Lino Tempelmann Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Karlsruher SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Robert Geller Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Christoph Kobald Hậu vệ

31 1 0 1 0 Hậu vệ

30

Robin Himmelmann Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

16

Luca Pfeiffer Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Bambasé Conté Tiền vệ

19 1 3 0 0 Tiền vệ

25

Lilian Egloff Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Louey Ben Farhat Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Robin Bormuth Hậu vệ

28 1 0 3 0 Hậu vệ

5

Robin Heußer Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

Eintracht Braunschweig

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Leon Herdes Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

15

Max Marie Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

3

Paul Jaeckel Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

21

Kevin Ehlers Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

39

Robin Krauße Tiền vệ

52 1 3 10 1 Tiền vệ

17

Sebastian Polter Tiền đạo

14 0 2 0 0 Tiền đạo

44

Johan Gomez Tiền đạo

54 3 3 4 0 Tiền đạo

34

Justin Duda Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

25

Sanoussy Ba Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

Karlsruher SC

Eintracht Braunschweig

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Karlsruher SC: 2T - 1H - 2B) (Eintracht Braunschweig: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
01/09/2024

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

1 : 2

(1-0)

Karlsruher SC

10/02/2024

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

2 : 0

(1-0)

Karlsruher SC

27/08/2023

Hạng Hai Đức

Karlsruher SC

2 : 0

(1-0)

Eintracht Braunschweig

01/04/2023

Hạng Hai Đức

Karlsruher SC

1 : 1

(0-1)

Eintracht Braunschweig

16/09/2022

Hạng Hai Đức

Eintracht Braunschweig

2 : 1

(1-0)

Karlsruher SC

Phong độ gần nhất

Karlsruher SC

Phong độ

Eintracht Braunschweig

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.0
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Karlsruher SC

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

66.666666666667% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

31/01/2025

Elversberg

Karlsruher SC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

25/01/2025

Karlsruher SC

Fortuna Düsseldorf

0 0

(0) (0)

0.88 +0 1.00

0.95 3.0 0.88

Hạng Hai Đức

19/01/2025

Nürnberg

Karlsruher SC

2 1

(1) (1)

0.90 -0.5 0.95

0.79 3.0 0.91

B
H

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Paderborn

Karlsruher SC

1 2

(1) (2)

0.95 +0.25 0.97

0.90 3.0 0.84

T
H

Hạng Hai Đức

13/12/2024

Karlsruher SC

Jahn Regensburg

4 2

(1) (1)

0.95 -1.25 0.95

1.0 3.0 0.86

T
T

Eintracht Braunschweig

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

01/02/2025

Eintracht Braunschweig

FC Köln

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Đức

24/01/2025

Magdeburg

Eintracht Braunschweig

0 0

(0) (0)

1.05 -1.0 0.80

0.94 3.0 0.91

Hạng Hai Đức

18/01/2025

Eintracht Braunschweig

Schalke 04

0 0

(0) (0)

1.0 0.25 0.9

0.8 2.75 1.07

T
X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Nürnberg

Eintracht Braunschweig

1 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.83 3.0 0.87

B
X

Hạng Hai Đức

15/12/2024

Eintracht Braunschweig

Elversberg

0 3

(0) (0)

0.85 +0.25 1.00

0.82 2.75 0.90

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

8 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 5

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

12 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất