Hạng Hai Đức - 13/12/2024 17:30
SVĐ: Wildparkstadion
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -2 3/4 0.95
1.0 3.0 0.86
- - -
- - -
1.42 4.7 7.50
0.79 10.5 0.95
- - -
- - -
0.89 -1 1/2 0.97
0.94 1.25 0.94
- - -
- - -
1.91 2.48 5.75
0.91 5.0 0.91
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Leon Jensen
3’ -
19’
Đang cập nhật
Christian Kühlwetter
-
Fabian Schleusener
B. Zivzivadze
45’ -
B. Zivzivadze
B. Zivzivadze
46’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
47’ -
49’
Bryan Hein
Eric Hottmann
-
55’
Đang cập nhật
Rasim Bulic
-
Đang cập nhật
Marvin Wanitzek
56’ -
Nicolai Rapp
Luca Pfeiffer
57’ -
59’
Đang cập nhật
Andreas Geipl
-
Luca Pfeiffer
B. Zivzivadze
62’ -
Đang cập nhật
Fabian Schleusener
68’ -
Đang cập nhật
Luca Pfeiffer
74’ -
77’
Eric Hottmann
Noah Ganaus
-
Leon Jensen
Robin Heußer
78’ -
Đang cập nhật
D. Burnić
82’ -
Luca Pfeiffer
Fabian Schleusener
86’ -
87’
Andreas Geipl
Dominik Kother
-
Sebastian Jung
Rafael Pinto Pedrosa
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
0
69%
31%
3
4
12
17
482
224
18
14
8
5
2
1
Karlsruher SC Jahn Regensburg
Karlsruher SC 4-4-2
Huấn luyện viên: Christian Eichner
4-4-2 Jahn Regensburg
Huấn luyện viên: Andreas Patz
11
B. Zivzivadze
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
24
Fabian Schleusener
24
Fabian Schleusener
10
Christian Viet
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
14
Robin Ziegele
14
Robin Ziegele
14
Robin Ziegele
14
Robin Ziegele
14
Robin Ziegele
9
Eric Hottmann
9
Eric Hottmann
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 B. Zivzivadze Tiền đạo |
52 | 20 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ |
52 | 16 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Fabian Schleusener Tiền đạo |
54 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Leon Jensen Tiền vệ |
45 | 5 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Marcel Franke Hậu vệ |
50 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 D. Burnić Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 David Herold Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sebastian Jung Hậu vệ |
51 | 1 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcel Beifus Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Weiss Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Nicolai Rapp Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Viet Tiền vệ |
55 | 11 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Elias Huth Tiền vệ |
51 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Eric Hottmann Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Louis Breunig Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Andreas Geipl Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
14 Robin Ziegele Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
33 Kai Pröger Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Rasim Bulic Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Bryan Hein Tiền vệ |
56 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Felix Gebhardt Thủ môn |
49 | 2 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Christian Kühlwetter Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Luca Pfeiffer Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Robert Geller Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Enes Zengin Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Noah Rupp Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Robin Heußer Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
37 Dominik Salz Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Robin Himmelmann Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Lilian Egloff Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Alexander Bittroff Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Tobias Eisenhuth Tiền vệ |
45 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Jonas Bauer Tiền đạo |
39 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
40 Mansour Ouro-Tagba Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền đạo |
23 Julian Pollersbeck Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Niclas Anspach Tiền đạo |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Dominik Kother Tiền đạo |
56 | 12 | 13 | 10 | 0 | Tiền đạo |
20 Noah Ganaus Tiền đạo |
51 | 11 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
4 Florian Ballas Hậu vệ |
42 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Karlsruher SC
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
1 : 0
(1-0)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
0 : 6
(0-3)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
1 : 1
(0-1)
Jahn Regensburg
Hạng Hai Đức
Jahn Regensburg
2 : 2
(0-1)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
0 : 0
(0-0)
Jahn Regensburg
Karlsruher SC
Jahn Regensburg
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Karlsruher SC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Kaiserslautern Karlsruher SC |
3 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.72 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Karlsruher SC FC Augsburg |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Karlsruher SC Hamburger SV |
1 3 (1) (1) |
0.83 0.0 1.07 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Karlsruher SC |
2 3 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Karlsruher SC Preußen Münster |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
Jahn Regensburg
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Jahn Regensburg FC Köln |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
03/12/2024 |
Jahn Regensburg VfB Stuttgart |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.75 0.93 |
0.97 3.0 0.83 |
B
|
H
|
|
30/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Jahn Regensburg Magdeburg |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Schalke 04 Jahn Regensburg |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 24