Hạng Hai Đức - 16/02/2025 12:30
SVĐ: Veltins-Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Schalke 04 Karlsruher SC
Schalke 04 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Karlsruher SC
Huấn luyện viên:
19
Kenan Karaman
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
9
Moussa Sylla
9
Moussa Sylla
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
7
Paul Seguin
10
Marvin Wanitzek
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Karaman Tiền vệ |
50 | 20 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Paul Seguin Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Moussa Sylla Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Marcin Kamiński Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Derry John Murkin Hậu vệ |
46 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Ron Schallenberg Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 9 | 2 | Hậu vệ |
28 Justin Heekeren Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mehmet-Can Aydin Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taylan Bulut Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Max Grüger Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Christopher Antwi-Adjej Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ |
55 | 16 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Fabian Schleusener Tiền đạo |
57 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Leon Jensen Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Marcel Franke Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Dzenis Burnic Tiền vệ |
54 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 David Herold Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcel Beifus Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Weiß Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolai Rapp Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Mikkel Kaufmann Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Anton-Leander Donkor Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Tomáš Kalas Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Peter Remmert Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Martin Wasinski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Tobias Mohr Tiền vệ |
41 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilyes Hamache Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Felipe Sanchez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Michael Langer Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lilian Egloff Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Louey Ben Farhat Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Robin Bormuth Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Robin Heußer Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Robert Geller Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Christoph Kobald Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Robin Himmelmann Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Luca Pfeiffer Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Bambasé Conté Tiền vệ |
19 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Schalke 04
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
2 : 0
(1-0)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
0 : 0
(0-0)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
3 : 0
(2-0)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
1 : 1
(1-1)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
1 : 2
(1-1)
Karlsruher SC
Schalke 04
Karlsruher SC
0% 80% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Schalke 04
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
FC Köln Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Schalke 04 Magdeburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Schalke 04 Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.82 |
0.89 3.0 0.86 |
|||
18/01/2025 |
Eintracht Braunschweig Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
1.0 0.25 0.9 |
0.8 2.75 1.07 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Elversberg Schalke 04 |
1 4 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Karlsruher SC
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Karlsruher SC Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Elversberg Karlsruher SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Karlsruher SC Fortuna Düsseldorf |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Nürnberg Karlsruher SC |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.91 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Paderborn Karlsruher SC |
1 2 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.84 |
T
|
H
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 14