Hạng Hai Đức - 07/12/2024 12:00
SVĐ: Fritz-Walter-Stadion
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.66 1/4 0.72
0.92 3.0 0.96
- - -
- - -
2.55 3.70 2.60
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.89 0 0.98
0.94 1.25 0.92
- - -
- - -
3.00 2.40 3.10
0.92 5.0 0.9
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Boris Tomiak
12’ -
Đang cập nhật
Jan Elvedi
40’ -
45’
Đang cập nhật
B. Zivzivadze
-
46’
Bambasé Conté
Luca Pfeiffer
-
Đang cập nhật
Frank Ronstadt
56’ -
67’
Leon Jensen
Robin Heußer
-
Afeez Aremu
Jannis Heuer
70’ -
Luca Sirch
Kenny Prince Redondo
73’ -
Florian Kleinhansl
Jannis Heuer
75’ -
79’
David Herold
Lasse Günther
-
Đang cập nhật
Florian Kleinhansl
82’ -
Frank Ronstadt
Jan Gyamerah
83’ -
Đang cập nhật
Boris Tomiak
87’ -
Florian Kleinhansl
Erik Wekesser
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
54%
46%
0
2
17
19
487
396
9
10
5
1
1
3
Kaiserslautern Karlsruher SC
Kaiserslautern 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Markus Anfang
3-4-2-1 Karlsruher SC
Huấn luyện viên: Christian Eichner
7
Marlon Ritter
6
Almamy Touré
6
Almamy Touré
6
Almamy Touré
18
Jannik Mause
18
Jannik Mause
18
Jannik Mause
18
Jannik Mause
33
Jan Elvedi
33
Jan Elvedi
2
Boris Tomiak
11
B. Zivzivadze
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
28
Marcel Franke
24
Fabian Schleusener
24
Fabian Schleusener
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marlon Ritter Tiền vệ |
52 | 14 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Boris Tomiak Hậu vệ |
51 | 8 | 4 | 14 | 2 | Hậu vệ |
33 Jan Elvedi Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Almamy Touré Hậu vệ |
30 | 2 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
18 Jannik Mause Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Daisuke Yokota Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Luca Sirch Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Florian Kleinhansl Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Julian Krahl Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Frank Ronstadt Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Afeez Aremu Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 B. Zivzivadze Tiền đạo |
51 | 20 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ |
51 | 16 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Fabian Schleusener Tiền đạo |
53 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Leon Jensen Tiền vệ |
44 | 5 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Marcel Franke Hậu vệ |
49 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 David Herold Hậu vệ |
48 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Sebastian Jung Hậu vệ |
50 | 1 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
31 Bambasé Conté Tiền vệ |
16 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Max Weiss Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Enes Zengin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolai Rapp Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Leon Robinson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Jannis Heuer Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Richmond Tachie Tiền vệ |
54 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Erik Wekesser Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Tobias Raschl Tiền vệ |
54 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Kenny Prince Redondo Tiền vệ |
47 | 4 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Aaron Opoku Tiền đạo |
39 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Fabian Heck Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Jan Gyamerah Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Lilian Egloff Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Luca Pfeiffer Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Lasse Günther Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Robert Geller Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Dominik Salz Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Robin Heußer Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Robin Himmelmann Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kaiserslautern
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
0 : 4
(0-0)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
1 : 1
(1-1)
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
2 : 0
(0-0)
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
2 : 0
(1-0)
Karlsruher SC
Kaiserslautern
Karlsruher SC
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kaiserslautern
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Schalke 04 Kaiserslautern |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Kaiserslautern Eintracht Braunschweig |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nürnberg Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kaiserslautern Magdeburg |
2 2 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 2.75 1.00 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
VfB Stuttgart Kaiserslautern |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Karlsruher SC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Karlsruher SC FC Augsburg |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Karlsruher SC Hamburger SV |
1 3 (1) (1) |
0.83 0.0 1.07 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Karlsruher SC |
2 3 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Karlsruher SC Preußen Münster |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 3.0 0.90 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Hannover 96 Karlsruher SC |
2 1 (0) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.89 2.75 0.99 |
B
|
H
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
14 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 16
14 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 28