GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 19/01/2025 12:30

SVĐ: Max-Morlock-Stadion

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 1/2 0.95

0.79 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 4.00 3.60

0.84 10.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

0.85 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.40 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Julian Justvan

    Stefanos Tzimas

    37’
  • 40’

    Rafael Pinto Pedrosa

    Fabian Schleusener

  • Đang cập nhật

    M. Emreli

    45’
  • 53’

    Mikkel Kaufmann

    Bambasé Conté

  • 68’

    Đang cập nhật

    D. Burnić

  • M. Emreli

    Lukas Schleimer

    71’
  • 75’

    Leon Jensen

    Luca Pfeiffer

  • 79’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Julian Justvan

    Florian Flick

    80’
  • Oliver Villadsen

    Florian Flick

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Max-Morlock-Stadion

  • Trọng tài chính:

    S. Storks

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miroslav Klose

  • Ngày sinh:

    09-06-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    47 (T:14, H:11, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christian Eichner

  • Ngày sinh:

    24-11-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    174 (T:68, H:51, B:55)

9

Phạt góc

2

70%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

30%

1

Cứu thua

6

8

Phạm lỗi

12

600

Tổng số đường chuyền

241

16

Dứt điểm

4

8

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Nürnberg Karlsruher SC

Đội hình

Nürnberg 3-5-2

Huấn luyện viên: Miroslav Klose

Nürnberg VS Karlsruher SC

3-5-2 Karlsruher SC

Huấn luyện viên: Christian Eichner

9

Stefanos Tzimas

20

Caspar Jander

20

Caspar Jander

20

Caspar Jander

44

Ondřej Karafiát

44

Ondřej Karafiát

44

Ondřej Karafiát

44

Ondřej Karafiát

44

Ondřej Karafiát

17

Jens Castrop

17

Jens Castrop

10

Marvin Wanitzek

7

Dzenis Burnic

7

Dzenis Burnic

7

Dzenis Burnic

7

Dzenis Burnic

6

Leon Jensen

6

Leon Jensen

6

Leon Jensen

6

Leon Jensen

6

Leon Jensen

6

Leon Jensen

Đội hình xuất phát

Nürnberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Stefanos Tzimas Tiền đạo

18 5 0 2 1 Tiền đạo

10

Julian Justvan Tiền vệ

16 3 5 1 0 Tiền vệ

17

Jens Castrop Tiền vệ

46 3 5 16 2 Tiền vệ

20

Caspar Jander Tiền vệ

19 3 2 3 1 Tiền vệ

30

Mahir Mədətov Tiền đạo

14 3 0 3 0 Tiền đạo

44

Ondřej Karafiát Hậu vệ

20 1 1 0 0 Hậu vệ

31

Robin Knoche Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

3

Danilo Teodoro Soares Tiền vệ

18 0 2 2 0 Tiền vệ

4

Finn Jeltsch Hậu vệ

37 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Jan Reichert Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

2

Oliver Villadsen Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

Karlsruher SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Marvin Wanitzek Tiền vệ

54 16 13 8 0 Tiền vệ

24

Fabian Schleusener Tiền đạo

56 9 3 4 0 Tiền đạo

6

Leon Jensen Tiền vệ

47 5 3 12 0 Tiền vệ

28

Marcel Franke Hậu vệ

52 4 1 7 0 Hậu vệ

7

Dzenis Burnic Tiền vệ

53 3 1 10 0 Tiền vệ

20

David Herold Hậu vệ

51 2 2 0 0 Hậu vệ

4

Marcel Beifus Hậu vệ

55 1 0 3 0 Hậu vệ

1

Max Weiß Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

36

Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Nicolai Rapp Tiền vệ

33 0 0 8 0 Tiền vệ

14

Mikkel Kaufmann Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Nürnberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Berkay Yilmaz Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Tim Drexler Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Nick Seidel Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Christian Mathenia Thủ môn

54 0 0 3 1 Thủ môn

6

Florian Flick Tiền vệ

50 2 1 10 0 Tiền vệ

36

Lukas Schleimer Tiền đạo

55 8 6 1 0 Tiền đạo

18

Rafael Lubach Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

35

Simon Joachims Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Jannik Hofmann Hậu vệ

16 0 2 1 0 Hậu vệ

Karlsruher SC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Bambasé Conté Tiền vệ

18 1 3 0 0 Tiền vệ

25

Lilian Egloff Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Louey Ben Farhat Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Robin Bormuth Hậu vệ

27 1 0 3 0 Hậu vệ

35

Robert Geller Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Christoph Kobald Hậu vệ

30 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Robin Heußer Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Robin Himmelmann Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

16

Luca Pfeiffer Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Nürnberg

Karlsruher SC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nürnberg: 0T - 1H - 4B) (Karlsruher SC: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

Hạng Hai Đức

Karlsruher SC

3 : 2

(1-2)

Nürnberg

28/04/2024

Hạng Hai Đức

Nürnberg

0 : 1

(0-1)

Karlsruher SC

26/11/2023

Hạng Hai Đức

Karlsruher SC

4 : 1

(1-0)

Nürnberg

08/04/2023

Hạng Hai Đức

Nürnberg

1 : 1

(0-1)

Karlsruher SC

02/10/2022

Hạng Hai Đức

Karlsruher SC

3 : 0

(1-0)

Nürnberg

Phong độ gần nhất

Nürnberg

Phong độ

Karlsruher SC

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nürnberg

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Nürnberg

Eintracht Braunschweig

1 0

(0) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.83 3.0 0.87

T
X

Hạng Hai Đức

15/12/2024

FC Köln

Nürnberg

3 1

(3) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.96 3.25 0.92

B
T

Hạng Hai Đức

06/12/2024

Elversberg

Nürnberg

2 1

(1) (1)

0.82 +0 0.97

0.87 2.75 1.03

B
T

Hạng Hai Đức

01/12/2024

Nürnberg

Fortuna Düsseldorf

2 2

(1) (0)

0.95 -0.25 0.90

0.93 2.75 0.82

B
T

Hạng Hai Đức

22/11/2024

Paderborn

Nürnberg

3 2

(1) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.95 3.0 0.91

B
T

Karlsruher SC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Paderborn

Karlsruher SC

1 2

(1) (2)

0.95 +0.25 0.97

0.90 3.0 0.84

T
H

Hạng Hai Đức

13/12/2024

Karlsruher SC

Jahn Regensburg

4 2

(1) (1)

0.95 -1.25 0.95

1.0 3.0 0.86

T
T

Hạng Hai Đức

07/12/2024

Kaiserslautern

Karlsruher SC

3 1

(1) (0)

0.66 +0.25 0.72

0.92 3.0 0.96

B
T

Cúp Đức

04/12/2024

Karlsruher SC

FC Augsburg

1 1

(0) (1)

0.85 +0.25 1.00

0.94 2.75 0.94

T
X

Hạng Hai Đức

01/12/2024

Karlsruher SC

Hamburger SV

1 3

(1) (1)

0.83 0.0 1.07

0.88 3.25 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

10 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 20

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 9

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 13

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 19

11 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất