Hạng Hai Đức - 19/01/2025 12:30
SVĐ: Max-Morlock-Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/2 0.95
0.79 3.0 0.91
- - -
- - -
1.85 4.00 3.60
0.84 10.5 0.86
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.85 1.25 0.85
- - -
- - -
2.40 2.40 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Julian Justvan
Stefanos Tzimas
37’ -
40’
Rafael Pinto Pedrosa
Fabian Schleusener
-
Đang cập nhật
M. Emreli
45’ -
53’
Mikkel Kaufmann
Bambasé Conté
-
68’
Đang cập nhật
D. Burnić
-
M. Emreli
Lukas Schleimer
71’ -
75’
Leon Jensen
Luca Pfeiffer
-
79’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Julian Justvan
Florian Flick
80’ -
Oliver Villadsen
Florian Flick
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
70%
30%
1
6
8
12
600
241
16
4
8
2
0
1
Nürnberg Karlsruher SC
Nürnberg 3-5-2
Huấn luyện viên: Miroslav Klose
3-5-2 Karlsruher SC
Huấn luyện viên: Christian Eichner
9
Stefanos Tzimas
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
17
Jens Castrop
17
Jens Castrop
10
Marvin Wanitzek
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
7
Dzenis Burnic
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
6
Leon Jensen
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Julian Justvan Tiền vệ |
16 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Castrop Tiền vệ |
46 | 3 | 5 | 16 | 2 | Tiền vệ |
20 Caspar Jander Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Mahir Mədətov Tiền đạo |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Ondřej Karafiát Hậu vệ |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Robin Knoche Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Danilo Teodoro Soares Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Finn Jeltsch Hậu vệ |
37 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Reichert Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Villadsen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Marvin Wanitzek Tiền vệ |
54 | 16 | 13 | 8 | 0 | Tiền vệ |
24 Fabian Schleusener Tiền đạo |
56 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
6 Leon Jensen Tiền vệ |
47 | 5 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
28 Marcel Franke Hậu vệ |
52 | 4 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Dzenis Burnic Tiền vệ |
53 | 3 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
20 David Herold Hậu vệ |
51 | 2 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Marcel Beifus Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Max Weiß Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Rafael Pinto Pedrosa Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Nicolai Rapp Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Mikkel Kaufmann Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tim Drexler Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nick Seidel Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Christian Mathenia Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
6 Florian Flick Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Lukas Schleimer Tiền đạo |
55 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Rafael Lubach Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Simon Joachims Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Jannik Hofmann Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Karlsruher SC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Bambasé Conté Tiền vệ |
18 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Lilian Egloff Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Louey Ben Farhat Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Robin Bormuth Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
35 Robert Geller Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Christoph Kobald Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Robin Heußer Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Robin Himmelmann Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Luca Pfeiffer Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nürnberg
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
3 : 2
(1-2)
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
0 : 1
(0-1)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
4 : 1
(1-0)
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
1 : 1
(0-1)
Karlsruher SC
Hạng Hai Đức
Karlsruher SC
3 : 0
(1-0)
Nürnberg
Nürnberg
Karlsruher SC
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Nürnberg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Nürnberg Eintracht Braunschweig |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
FC Köln Nürnberg |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Elversberg Nürnberg |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nürnberg Fortuna Düsseldorf |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Paderborn Nürnberg |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
T
|
Karlsruher SC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Paderborn Karlsruher SC |
1 2 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.84 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
Karlsruher SC Jahn Regensburg |
4 2 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.95 |
1.0 3.0 0.86 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kaiserslautern Karlsruher SC |
3 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.72 |
0.92 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Karlsruher SC FC Augsburg |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.25 1.00 |
0.94 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Karlsruher SC Hamburger SV |
1 3 (1) (1) |
0.83 0.0 1.07 |
0.88 3.25 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 19
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 33