GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Nürnberg

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1900

Huấn luyện viên: Miroslav Klose

Sân vận động: Max-Morlock-Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Hertha BSC

Hertha BSC

Nürnberg

Nürnberg

0 : 0

0 : 0

Nürnberg

Nürnberg

0-0

16/02

0-0

16/02

Nürnberg

Nürnberg

Ulm

Ulm

0 : 0

0 : 0

Ulm

Ulm

0-0

08/02

0-0

08/02

Magdeburg

Magdeburg

Nürnberg

Nürnberg

0 : 0

0 : 0

Nürnberg

Nürnberg

0-0

31/01

0-0

31/01

Nürnberg

Nürnberg

Darmstadt 98

Darmstadt 98

0 : 0

0 : 0

Darmstadt 98

Darmstadt 98

0-0

25/01

0-0

25/01

Schalke 04

Schalke 04

Nürnberg

Nürnberg

0 : 0

0 : 0

Nürnberg

Nürnberg

0-0

-0.98 -0.25 0.82

0.89 3.0 0.86

0.89 3.0 0.86

19/01

9-2

19/01

Nürnberg

Nürnberg

Karlsruher SC

Karlsruher SC

2 : 1

1 : 1

Karlsruher SC

Karlsruher SC

9-2

0.90 -0.5 0.95

0.79 3.0 0.91

0.79 3.0 0.91

21/12

7-3

21/12

Nürnberg

Nürnberg

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

1 : 0

0 : 0

Eintracht Braunschweig

Eintracht Braunschweig

7-3

0.90 -0.75 0.95

0.83 3.0 0.87

0.83 3.0 0.87

15/12

3-4

15/12

FC Köln

FC Köln

Nürnberg

Nürnberg

3 : 1

3 : 0

Nürnberg

Nürnberg

3-4

0.85 -1.0 1.00

0.96 3.25 0.92

0.96 3.25 0.92

06/12

8-8

06/12

Elversberg

Elversberg

Nürnberg

Nürnberg

2 : 1

1 : 1

Nürnberg

Nürnberg

8-8

0.82 +0 0.97

0.87 2.75 -0.97

0.87 2.75 -0.97

01/12

12-5

01/12

Nürnberg

Nürnberg

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

2 : 2

1 : 0

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

12-5

0.95 -0.25 0.90

0.93 2.75 0.82

0.93 2.75 0.82

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

36

Lukas Schleimer Tiền vệ

101 13 8 5 0 26 Tiền vệ

8

Taylan Duman Tiền vệ

99 9 7 10 0 28 Tiền vệ

22

Enrico Valentini Hậu vệ

144 6 9 20 1 36 Hậu vệ

11

Kanji Okunuki Tiền đạo

44 6 2 7 0 26 Tiền đạo

17

Jens Castrop Tiền vệ

96 5 7 21 3 22 Tiền vệ

14

Benjamin Goller Tiền đạo

57 3 2 4 0 26 Tiền đạo

38

Jannes-Kilian Horn Hậu vệ

42 1 1 13 0 28 Hậu vệ

26

Christian Mathenia Thủ môn

147 0 0 10 1 33 Thủ môn

1

Jan Reichert Thủ môn

24 0 0 0 0 24 Thủ môn

39

Nicolas Ortegel Thủ môn

0 0 0 0 0 21 Thủ môn