Nürnberg
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1900
Huấn luyện viên: Miroslav Klose
Sân vận động: Max-Morlock-Stadion
25/01
Schalke 04
Nürnberg
0 : 0
0 : 0
Nürnberg
-0.98 -0.25 0.82
0.89 3.0 0.86
0.89 3.0 0.86
19/01
Nürnberg
Karlsruher SC
2 : 1
1 : 1
Karlsruher SC
0.90 -0.5 0.95
0.79 3.0 0.91
0.79 3.0 0.91
21/12
Nürnberg
Eintracht Braunschweig
1 : 0
0 : 0
Eintracht Braunschweig
0.90 -0.75 0.95
0.83 3.0 0.87
0.83 3.0 0.87
15/12
FC Köln
Nürnberg
3 : 1
3 : 0
Nürnberg
0.85 -1.0 1.00
0.96 3.25 0.92
0.96 3.25 0.92
06/12
Elversberg
Nürnberg
2 : 1
1 : 1
Nürnberg
0.82 +0 0.97
0.87 2.75 -0.97
0.87 2.75 -0.97
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
36 Lukas Schleimer Tiền vệ |
101 | 13 | 8 | 5 | 0 | 26 | Tiền vệ |
8 Taylan Duman Tiền vệ |
99 | 9 | 7 | 10 | 0 | 28 | Tiền vệ |
22 Enrico Valentini Hậu vệ |
144 | 6 | 9 | 20 | 1 | 36 | Hậu vệ |
11 Kanji Okunuki Tiền đạo |
44 | 6 | 2 | 7 | 0 | 26 | Tiền đạo |
17 Jens Castrop Tiền vệ |
96 | 5 | 7 | 21 | 3 | 22 | Tiền vệ |
14 Benjamin Goller Tiền đạo |
57 | 3 | 2 | 4 | 0 | 26 | Tiền đạo |
38 Jannes-Kilian Horn Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 13 | 0 | 28 | Hậu vệ |
26 Christian Mathenia Thủ môn |
147 | 0 | 0 | 10 | 1 | 33 | Thủ môn |
1 Jan Reichert Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | 24 | Thủ môn |
39 Nicolas Ortegel Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 21 | Thủ môn |