Hạng Hai Đức - 06/12/2024 17:30
SVĐ: URSAPHARM-Arena an der Kaiserlinde
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 0 0.97
0.87 2.75 -0.97
- - -
- - -
2.37 3.50 2.80
0.91 11 0.91
- - -
- - -
0.92 0 0.98
0.93 1.25 0.82
- - -
- - -
2.87 2.30 3.25
0.9 5.0 0.92
- - -
- - -
-
-
14’
Stefanos Tzimas
Jens Castrop
-
Muhammed Damar
Tom Zimmerschied
44’ -
52’
Đang cập nhật
M. Emreli
-
F. Asllani
Muhammed Damar
53’ -
64’
Danilo Soares
Berkay Yilmaz
-
69’
Đang cập nhật
Jens Castrop
-
70’
Julian Justvan
Rafael Lubach
-
Tom Zimmerschied
Arne Sicker
75’ -
77’
Đang cập nhật
Ondrej Karafiat
-
78’
Oliver Villadsen
Tim Janisch
-
79’
Jens Castrop
Lukas Schleimer
-
Frederik Schmahl
Frederik Jäkel
89’ -
Muhammed Damar
Paul Stock
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
8
52%
48%
5
3
13
14
408
388
17
14
5
6
1
1
Elversberg Nürnberg
Elversberg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Horst Steffen
4-2-3-1 Nürnberg
Huấn luyện viên: Miroslav Klose
10
F. Asllani
30
Muhammed Damar
30
Muhammed Damar
30
Muhammed Damar
30
Muhammed Damar
23
Carlo Sickinger
23
Carlo Sickinger
17
Frederik Schmahl
17
Frederik Schmahl
17
Frederik Schmahl
33
Maurice Neubauer
9
Stefanos Tzimas
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
44
Ondrej Karafiat
44
Ondrej Karafiat
44
Ondrej Karafiat
44
Ondrej Karafiat
44
Ondrej Karafiat
17
Jens Castrop
17
Jens Castrop
Elversberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Asllani Tiền đạo |
16 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Maurice Neubauer Hậu vệ |
49 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Carlo Sickinger Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Frederik Schmahl Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Muhammed Damar Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Elias Baum Hậu vệ |
16 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Lukas Finn Pinckert Hậu vệ |
49 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicolas Kristof Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Maximilian Rohr Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Lukas Petkov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tom Zimmerschied Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo |
15 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Julian Justvan Tiền vệ |
13 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Castrop Tiền vệ |
43 | 3 | 5 | 16 | 2 | Tiền vệ |
20 Caspar Jander Tiền vệ |
16 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 M. Emreli Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Ondrej Karafiat Hậu vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Robin Knoche Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Danilo Soares Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Finn Jeltsch Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Reichert Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Villadsen Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Elversberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Paul Stock Tiền đạo |
47 | 7 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Luca Dürholtz Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Tim Boss Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Filimon Gerezgiher Tiền đạo |
15 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Arne Sicker Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Mohammad Mahmoud Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Florian Le Joncour Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Manuel Feil Tiền vệ |
52 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
5 Frederik Jäkel Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Janni Serra Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Rafael Lubach Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Christian Mathenia Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
19 Michal Ševčík Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Tim Janisch Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
36 Lukas Schleimer Tiền đạo |
53 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Nick Seidel Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Florian Flick Tiền vệ |
47 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
Elversberg
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
3 : 0
(1-0)
Elversberg
Hạng Hai Đức
Elversberg
0 : 1
(0-0)
Nürnberg
Elversberg
Nürnberg
60% 0% 40%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Elversberg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Elversberg Paderborn |
1 3 (1) (1) |
0.84 +0 1.08 |
0.97 3.0 0.79 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Elversberg |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Elversberg Hannover 96 |
3 1 (2) (0) |
1.02 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Jahn Regensburg Elversberg |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.87 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Elversberg |
3 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Nürnberg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Nürnberg Fortuna Düsseldorf |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Paderborn Nürnberg |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nürnberg Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Hamburger SV Nürnberg |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
TSG Hoffenheim Nürnberg |
2 1 (1) (0) |
0.90 -1.25 0.95 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 15
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 14
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 26