- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Magdeburg Nürnberg
Magdeburg 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Nürnberg
Huấn luyện viên:
13
Connor Krempicki
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
24
Jean Hugonet
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Stefanos Tzimas
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
17
Jens Castrop
17
Jens Castrop
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Connor Krempicki Tiền vệ |
47 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohamed El Hankouri Tiền vệ |
37 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Bariş Atik Tiền đạo |
48 | 5 | 10 | 12 | 0 | Tiền đạo |
9 Martijn Kaars Tiền đạo |
18 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Jean Hugonet Hậu vệ |
34 | 3 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Daniel Heber Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
27 Philipp Hercher Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Livan Burcu Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Marcus Mathisen Hậu vệ |
16 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
17 Alexander Nollenberger Tiền vệ |
50 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Dominik Reimann Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Julian Justvan Tiền vệ |
17 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Castrop Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 16 | 2 | Tiền vệ |
20 Caspar Jander Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Mahir Mədətov Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Ondřej Karafiát Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Robin Knoche Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Danilo Teodoro Soares Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Finn Jeltsch Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Reichert Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Villadsen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Xavier Amaechi Tiền đạo |
43 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Noah Kruth Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Falko Michel Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
5 Tobias Müller Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Aleksa Marušić Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Tarek Chahed Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Pierre Nadjombe Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Rafael Lubach Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Simon Joachims Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Jannik Hofmann Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tim Drexler Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nick Seidel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Christian Mathenia Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
6 Florian Flick Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Lukas Schleimer Tiền đạo |
56 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Magdeburg
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
0 : 4
(0-1)
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Magdeburg
0 : 1
(0-0)
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
1 : 0
(0-0)
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Magdeburg
2 : 2
(1-0)
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
1 : 2
(0-0)
Magdeburg
Magdeburg
Nürnberg
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Magdeburg
40% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Schalke 04 Magdeburg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Magdeburg Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.05 -1.0 0.80 |
0.94 3.0 0.91 |
|||
19/01/2025 |
Elversberg Magdeburg |
2 5 (2) (0) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Magdeburg |
2 5 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Magdeburg Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.96 2.75 0.92 |
H
|
X
|
Nürnberg
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Nürnberg Darmstadt 98 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Schalke 04 Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.82 |
0.89 3.0 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Nürnberg Karlsruher SC |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Nürnberg Eintracht Braunschweig |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
FC Köln Nürnberg |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
18 Tổng 19