- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nürnberg Ulm
Nürnberg 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Ulm
Huấn luyện viên:
9
Stefanos Tzimas
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
17
Jens Castrop
17
Jens Castrop
5
Johannes Reichert
43
Romario Roesch
43
Romario Roesch
43
Romario Roesch
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
10
Andreas Ludwig
10
Andreas Ludwig
18
Lennart Stoll
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Julian Justvan Tiền vệ |
17 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Castrop Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 16 | 2 | Tiền vệ |
20 Caspar Jander Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Mahir Mədətov Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Ondřej Karafiát Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Robin Knoche Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Danilo Teodoro Soares Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Finn Jeltsch Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Reichert Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Villadsen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Johannes Reichert Hậu vệ |
116 | 15 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
18 Lennart Stoll Tiền vệ |
83 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Andreas Ludwig Tiền vệ |
80 | 3 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
43 Romario Roesch Tiền vệ |
81 | 2 | 6 | 17 | 1 | Tiền vệ |
32 Philipp Strompf Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Maurice Krattenmacher Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Aaron Keller Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Semir Telalovic Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Christian Ortag Thủ môn |
112 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Niklas Kolbe Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Luka-Mikael Hyryläinen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Simon Joachims Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Jannik Hofmann Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tim Drexler Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nick Seidel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Christian Mathenia Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
6 Florian Flick Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Lukas Schleimer Tiền đạo |
56 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Rafael Lubach Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Lucas Röser Tiền đạo |
81 | 17 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
26 Philipp Maier Tiền vệ |
106 | 12 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Gaal Hậu vệ |
51 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Oliver Batista Meier Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Aleksandar Kahvić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jonathan Meier Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bastian Allgeier Hậu vệ |
121 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Max Brandt Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Niclas Thiede Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nürnberg
Ulm
Hạng Hai Đức
Ulm
1 : 2
(0-0)
Nürnberg
Cúp Đức
Ulm
0 : 1
(0-0)
Nürnberg
Nürnberg
Ulm
0% 60% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nürnberg
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Magdeburg Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Nürnberg Darmstadt 98 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Schalke 04 Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.82 |
0.89 3.0 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Nürnberg Karlsruher SC |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Nürnberg Eintracht Braunschweig |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Ulm
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Ulm Paderborn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Fortuna Düsseldorf Ulm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ulm Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Kaiserslautern Ulm |
2 1 (2) (1) |
1.09 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Preußen Münster Ulm |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 10
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 10