GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 01/12/2024 12:30

SVĐ: Max-Morlock-Stadion

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.90

0.93 2.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.40 3.10

0.88 10.25 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.92

0.71 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 2.20 3.60

0.86 4.5 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

  • Julian Justvan

    Finn Jeltsch

    15’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Jamil Siebert

  • Đang cập nhật

    Jens Castrop

    55’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Tim Christopher Oberdorf

  • Julian Justvan

    Julian Justvan

    57’
  • Julian Justvan

    Julian Justvan

    58’
  • 59’

    Đang cập nhật

    Dawid Kownacki

  • 62’

    Matthias Zimmermann

    Shinta Karl Appelkamp

  • 64’

    Đang cập nhật

    Marcel Sobottka

  • 65’

    Đang cập nhật

    Shinta Karl Appelkamp

  • Đang cập nhật

    Oliver Villadsen

    66’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Í. Jóhannesson

  • Jens Castrop

    Rafael Lubach

    74’
  • 79’

    Đang cập nhật

    Giovanni Haag

  • Caspar Jander

    Stefanos Tzimas

    85’
  • Stefanos Tzimas

    Tim Rossmann

    86’
  • 87’

    V. Lunddal Friðriksson

    Florian Flick

  • 90’

    Í. Jóhannesson

    Julian Justvan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Max-Morlock-Stadion

  • Trọng tài chính:

    L. Erbst

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Miroslav Klose

  • Ngày sinh:

    09-06-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    47 (T:14, H:11, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Daniel Thioune

  • Ngày sinh:

    21-07-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    146 (T:70, H:38, B:38)

12

Phạt góc

5

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

5

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

11

505

Tổng số đường chuyền

409

14

Dứt điểm

14

5

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

0

Nürnberg Fortuna Düsseldorf

Đội hình

Nürnberg 3-5-2

Huấn luyện viên: Miroslav Klose

Nürnberg VS Fortuna Düsseldorf

3-5-2 Fortuna Düsseldorf

Huấn luyện viên: Daniel Thioune

9

Stefanos Tzimas

20

Caspar Jander

20

Caspar Jander

20

Caspar Jander

44

Ondrej Karafiat

44

Ondrej Karafiat

44

Ondrej Karafiat

44

Ondrej Karafiat

44

Ondrej Karafiat

17

Jens Castrop

17

Jens Castrop

8

Í. Jóhannesson

20

Jamil Siebert

20

Jamil Siebert

20

Jamil Siebert

24

Dawid Kownacki

24

Dawid Kownacki

24

Dawid Kownacki

24

Dawid Kownacki

19

Emmanuel Iyoha

25

Matthias Zimmermann

25

Matthias Zimmermann

Đội hình xuất phát

Nürnberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Stefanos Tzimas Tiền đạo

14 5 0 2 1 Tiền đạo

10

Julian Justvan Tiền vệ

12 3 5 1 0 Tiền vệ

17

Jens Castrop Tiền vệ

42 3 5 16 2 Tiền vệ

20

Caspar Jander Tiền vệ

15 3 2 3 1 Tiền vệ

30

M. Emreli Tiền đạo

10 3 0 3 0 Tiền đạo

44

Ondrej Karafiat Hậu vệ

16 1 1 0 0 Hậu vệ

31

Robin Knoche Hậu vệ

16 0 2 0 0 Hậu vệ

3

Danilo Soares Tiền vệ

15 0 2 2 0 Tiền vệ

4

Finn Jeltsch Hậu vệ

33 0 1 4 0 Hậu vệ

1

Jan Reichert Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

2

Oliver Villadsen Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Fortuna Düsseldorf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Í. Jóhannesson Tiền vệ

49 9 12 8 0 Tiền vệ

19

Emmanuel Iyoha Tiền vệ

44 3 1 6 0 Tiền vệ

25

Matthias Zimmermann Tiền vệ

43 2 7 4 1 Tiền vệ

20

Jamil Siebert Hậu vệ

30 2 1 7 0 Hậu vệ

24

Dawid Kownacki Tiền đạo

9 2 1 0 0 Tiền đạo

15

Tim Christopher Oberdorf Hậu vệ

47 1 2 2 0 Hậu vệ

3

Andre Hoffmann Hậu vệ

34 1 0 9 0 Hậu vệ

7

Dženan Pejčinović Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

31

Marcel Sobottka Tiền vệ

27 0 3 6 0 Tiền vệ

33

Florian Kastenmeier Thủ môn

52 0 0 2 0 Thủ môn

12

V. Lunddal Friðriksson Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Nürnberg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Janni Serra Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

33

Nick Seidel Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

36

Lukas Schleimer Tiền đạo

52 8 6 1 0 Tiền đạo

19

Michal Ševčík Tiền vệ

8 2 0 1 0 Tiền vệ

21

Berkay Yilmaz Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Tim Janisch Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Rafael Lubach Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

26

Christian Mathenia Thủ môn

50 0 0 3 1 Thủ môn

6

Florian Flick Tiền vệ

46 2 1 10 0 Tiền vệ

Fortuna Düsseldorf

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Vincent Vermeij Tiền đạo

44 15 4 5 0 Tiền đạo

21

Tim Rossmann Tiền vệ

15 1 1 0 0 Tiền vệ

6

Giovanni Haag Tiền vệ

8 1 0 0 1 Tiền vệ

18

Jona Niemiec Tiền đạo

54 8 3 4 0 Tiền đạo

23

Shinta Karl Appelkamp Tiền vệ

42 3 12 2 0 Tiền vệ

5

Joshua Quarshie Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Felix Klaus Tiền vệ

51 8 5 11 0 Tiền vệ

22

Danny Schmidt Tiền vệ

15 3 0 1 0 Tiền vệ

1

Robert Kwasigroch Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

Nürnberg

Fortuna Düsseldorf

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Nürnberg: 3T - 0H - 2B) (Fortuna Düsseldorf: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/05/2024

Hạng Hai Đức

Fortuna Düsseldorf

3 : 1

(2-0)

Nürnberg

02/12/2023

Hạng Hai Đức

Nürnberg

0 : 5

(0-3)

Fortuna Düsseldorf

22/04/2023

Hạng Hai Đức

Nürnberg

2 : 0

(1-0)

Fortuna Düsseldorf

08/02/2023

Cúp Đức

Nürnberg

1 : 1

(0-1)

Fortuna Düsseldorf

15/10/2022

Hạng Hai Đức

Fortuna Düsseldorf

0 : 1

(0-0)

Nürnberg

Phong độ gần nhất

Nürnberg

Phong độ

Fortuna Düsseldorf

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.4
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Nürnberg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

22/11/2024

Paderborn

Nürnberg

3 2

(1) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.95 3.0 0.91

B
T

Hạng Hai Đức

08/11/2024

Nürnberg

Kaiserslautern

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.02 3.0 0.84

B
X

Hạng Hai Đức

03/11/2024

Hamburger SV

Nürnberg

1 1

(1) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.85 3.0 0.95

T
X

Cúp Đức

30/10/2024

TSG Hoffenheim

Nürnberg

2 1

(1) (0)

0.90 -1.25 0.95

0.90 3.25 0.90

T
X

Hạng Hai Đức

25/10/2024

Nürnberg

Jahn Regensburg

8 3

(3) (2)

0.80 -0.75 1.05

0.87 2.75 0.85

T
T

Fortuna Düsseldorf

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Fortuna Düsseldorf

Elversberg

0 2

(0) (0)

0.85 -0.25 1.00

0.95 2.75 0.93

B
X

Hạng Hai Đức

09/11/2024

Fortuna Düsseldorf

Paderborn

1 1

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

0.94 2.75 0.86

B
X

Hạng Hai Đức

01/11/2024

Preußen Münster

Fortuna Düsseldorf

1 0

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.90 2.75 0.90

B
X

Hạng Hai Đức

26/10/2024

Fortuna Düsseldorf

Kaiserslautern

3 4

(1) (1)

0.95 -0.75 0.90

0.90 2.75 0.90

B
T

Hạng Hai Đức

19/10/2024

Jahn Regensburg

Fortuna Düsseldorf

0 3

(0) (1)

0.84 0.75 1.0

0.9 2.75 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 4

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 9

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất