Hạng Hai Đức - 15/12/2024 12:30
SVĐ: RheinEnergieStadion
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1.00
0.96 3.25 0.92
- - -
- - -
1.53 4.33 5.50
0.82 10.5 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.81 1.25 0.89
- - -
- - -
2.05 2.60 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Dominique Heintz
Damion Downs
6’ -
Đang cập nhật
Florian Kainz
17’ -
Damion Downs
D. Huseinbašić
31’ -
Đang cập nhật
Timo Hübers
33’ -
Đang cập nhật
Dominique Heintz
41’ -
46’
M. Emreli
Florian Flick
-
50’
Đang cập nhật
Berkay Yilmaz
-
Đang cập nhật
Jan Thielmann
55’ -
Jan Thielmann
Marvin Obuz
57’ -
59’
Caspar Jander
Jens Castrop
-
72’
Ondrej Karafiat
Michal Ševčík
-
76’
Caspar Jander
Rafael Lubach
-
Dominique Heintz
Elias Bakatukanda
80’ -
83’
Berkay Yilmaz
Florian Pick
-
Damion Downs
Steffen Tigges
84’ -
Đang cập nhật
Dejan Ljubičić
85’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
45%
55%
2
2
13
11
405
494
15
16
5
5
1
1
FC Köln Nürnberg
FC Köln 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Gerhard Struber
3-4-2-1 Nürnberg
Huấn luyện viên: Miroslav Klose
11
Florian Kainz
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
4
Timo Hübers
42
Damion Downs
42
Damion Downs
42
Damion Downs
42
Damion Downs
7
Dejan Ljubičić
7
Dejan Ljubičić
37
Linton Maina
9
Stefanos Tzimas
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
44
Ondrej Karafiat
44
Ondrej Karafiat
44
Ondrej Karafiat
44
Ondrej Karafiat
44
Ondrej Karafiat
17
Jens Castrop
17
Jens Castrop
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Florian Kainz Tiền vệ |
78 | 11 | 16 | 9 | 2 | Tiền vệ |
37 Linton Maina Tiền vệ |
84 | 8 | 16 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Dejan Ljubičić Tiền vệ |
67 | 7 | 5 | 11 | 0 | Tiền vệ |
4 Timo Hübers Hậu vệ |
79 | 7 | 0 | 18 | 0 | Hậu vệ |
42 Damion Downs Tiền đạo |
30 | 6 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 D. Huseinbašić Tiền vệ |
81 | 5 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
29 Jan Thielmann Tiền vệ |
65 | 5 | 3 | 13 | 1 | Tiền vệ |
6 Eric Martel Hậu vệ |
82 | 3 | 2 | 16 | 1 | Hậu vệ |
17 L. Paqarada Tiền vệ |
45 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Dominique Heintz Hậu vệ |
50 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Marvin Schwäbe Thủ môn |
86 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo |
16 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Julian Justvan Tiền vệ |
14 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Castrop Tiền vệ |
44 | 3 | 5 | 16 | 2 | Tiền vệ |
20 Caspar Jander Tiền vệ |
17 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 M. Emreli Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Ondrej Karafiat Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Robin Knoche Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Finn Jeltsch Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Reichert Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Villadsen Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Berkay Yilmaz Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Köln
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Steffen Tigges Tiền đạo |
71 | 9 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Mark Uth Tiền đạo |
25 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Rasmus Carstensen Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
35 Max Finkgrafe Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
38 Elias Bakatukanda Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
40 Jonas Urbig Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Luca Waldschmidt Tiền đạo |
41 | 6 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
16 Marvin Obuz Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Tim Janisch Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Nick Seidel Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Christian Mathenia Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
18 Rafael Lubach Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Michal Ševčík Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Florian Flick Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
23 Janni Serra Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Danilo Soares Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Florian Pick Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Köln
Nürnberg
FC Köln
Nürnberg
0% 20% 80%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
FC Köln
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Jahn Regensburg FC Köln |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
FC Köln Hertha BSC |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.03 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
FC Köln Hannover 96 |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Preußen Münster FC Köln |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
FC Köln SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.96 3.5 0.90 |
B
|
X
|
Nürnberg
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Elversberg Nürnberg |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nürnberg Fortuna Düsseldorf |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.82 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Paderborn Nürnberg |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nürnberg Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Hamburger SV Nürnberg |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
16 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
11 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 26