1.00 -1 3/4 0.82
0.89 3.0 0.86
- - -
- - -
2.25 3.75 2.80
0.86 10.5 0.82
- - -
- - -
0.77 0 1.00
0.88 1.25 0.89
- - -
- - -
2.87 2.37 3.25
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Schalke 04 Nürnberg
Schalke 04 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kees van Wonderen
4-2-3-1 Nürnberg
Huấn luyện viên: Miroslav Klose
19
Kenan Karaman
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
5
Derry John Murkin
9
Moussa Sylla
9
Moussa Sylla
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
7
Paul Seguin
9
Stefanos Tzimas
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
17
Jens Castrop
17
Jens Castrop
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Karaman Tiền vệ |
50 | 20 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Paul Seguin Tiền vệ |
46 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Moussa Sylla Tiền đạo |
18 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Marcin Kamiński Hậu vệ |
54 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Derry John Murkin Hậu vệ |
46 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Ron Schallenberg Hậu vệ |
47 | 1 | 3 | 9 | 2 | Hậu vệ |
28 Justin Heekeren Thủ môn |
32 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mehmet-Can Aydin Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taylan Bulut Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Max Grüger Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Christopher Antwi-Adjej Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Julian Justvan Tiền vệ |
17 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Castrop Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 16 | 2 | Tiền vệ |
20 Caspar Jander Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Mahir Mədətov Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Ondřej Karafiát Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Robin Knoche Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Danilo Teodoro Soares Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Finn Jeltsch Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Reichert Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Villadsen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Tobias Mohr Tiền vệ |
41 | 5 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ilyes Hamache Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Felipe Sanchez Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
34 Michael Langer Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Anton-Leander Donkor Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Tomáš Kalas Hậu vệ |
42 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
39 Peter Remmert Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Martin Wasinski Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Rafael Lubach Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Simon Joachims Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Jannik Hofmann Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tim Drexler Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nick Seidel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Christian Mathenia Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
6 Florian Flick Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Lukas Schleimer Tiền đạo |
56 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Schalke 04
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
3 : 1
(0-1)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
2 : 0
(1-0)
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
1 : 2
(0-1)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Nürnberg
1 : 2
(0-1)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
4 : 1
(1-0)
Nürnberg
Schalke 04
Nürnberg
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Schalke 04
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Eintracht Braunschweig Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
1.0 0.25 0.9 |
0.8 2.75 1.07 |
B
|
X
|
|
20/12/2024 |
Elversberg Schalke 04 |
1 4 (1) (1) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Schalke 04 Fortuna Düsseldorf |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.69 |
0.91 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
Paderborn Schalke 04 |
2 4 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Schalke 04 Kaiserslautern |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 3.0 0.79 |
B
|
H
|
Nürnberg
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nürnberg Karlsruher SC |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Nürnberg Eintracht Braunschweig |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
FC Köln Nürnberg |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Elversberg Nürnberg |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nürnberg Fortuna Düsseldorf |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.82 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 13
2 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 19
10 Thẻ vàng đội 17
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 31