Hạng Hai Đức - 21/02/2025 17:30
SVĐ: Olympiastadion Berlin
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hertha BSC Nürnberg
Hertha BSC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Nürnberg
Huấn luyện viên:
7
Florian Niederlechner
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
10
Ibrahim Maza
10
Ibrahim Maza
39
Derry Lionel Scherhant
39
Derry Lionel Scherhant
39
Derry Lionel Scherhant
20
Palko Dárdai
9
Stefanos Tzimas
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
17
Jens Castrop
17
Jens Castrop
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Niederlechner Tiền đạo |
71 | 12 | 0 | 8 | 2 | Tiền đạo |
20 Palko Dárdai Tiền vệ |
43 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ibrahim Maza Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Derry Lionel Scherhant Tiền vệ |
69 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ |
90 | 5 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Mickaël Cuisance Tiền vệ |
19 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
37 Toni Leistner Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
41 Pascal Klemens Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Sessa Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Marius Gersbeck Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Julian Justvan Tiền vệ |
17 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Castrop Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 16 | 2 | Tiền vệ |
20 Caspar Jander Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Mahir Mədətov Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Ondřej Karafiát Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Robin Knoche Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Danilo Teodoro Soares Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Finn Jeltsch Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Reichert Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Villadsen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Linus Gechter Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Smail Prevljak Tiền đạo |
48 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Marten Winkler Tiền đạo |
45 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
33 Michał Karbownik Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Dennis Smarsch Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jón Dagur Thorsteinsson Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Luca Schuler Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Gustav Ørsøe Christensen Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Tim Drexler Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nick Seidel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Christian Mathenia Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
6 Florian Flick Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Lukas Schleimer Tiền đạo |
56 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Rafael Lubach Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Simon Joachims Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Jannik Hofmann Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hertha BSC
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
0 : 2
(0-1)
Hertha BSC
Hạng Hai Đức
Hertha BSC
3 : 3
(1-2)
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
3 : 1
(0-1)
Hertha BSC
Hertha BSC
Nürnberg
0% 80% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hertha BSC
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Fortuna Düsseldorf Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Hertha BSC Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Jahn Regensburg Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Hertha BSC Hamburger SV |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Paderborn Hertha BSC |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
Nürnberg
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Nürnberg Ulm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Magdeburg Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Nürnberg Darmstadt 98 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Schalke 04 Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.82 |
0.89 3.0 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Nürnberg Karlsruher SC |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.91 |
T
|
H
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8