Hertha BSC
Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1892
Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova
Sân vận động: Olympiastadion Berlin
25/01
Hertha BSC
Hamburger SV
0 : 0
0 : 0
Hamburger SV
0.95 +0 0.85
0.87 3.25 0.85
0.87 3.25 0.85
19/01
Paderborn
Hertha BSC
1 : 2
0 : 1
Hertha BSC
0.90 -0.25 0.95
0.85 3.0 0.85
0.85 3.0 0.85
22/12
Hannover 96
Hertha BSC
0 : 0
0 : 0
Hertha BSC
0.90 -0.25 0.95
-0.97 3.0 0.87
-0.97 3.0 0.87
13/12
Hertha BSC
Preußen Münster
1 : 2
1 : 0
Preußen Münster
0.90 -0.75 0.95
0.75 2.5 -0.95
0.75 2.5 -0.95
07/12
SpVgg Greuther Fürth
Hertha BSC
2 : 1
1 : 1
Hertha BSC
0.90 +0.25 0.95
0.91 3.25 0.84
0.91 3.25 0.84
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Niederlechner Tiền đạo |
71 | 12 | 0 | 8 | 2 | 35 | Tiền đạo |
10 Ibrahim Maza Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 3 | 0 | 20 | Tiền vệ |
39 Derry Lionel Scherhant Tiền đạo |
69 | 6 | 0 | 4 | 0 | 23 | Tiền đạo |
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ |
91 | 5 | 12 | 12 | 0 | 28 | Hậu vệ |
4 Marc-Oliver Kempf Hậu vệ |
77 | 5 | 1 | 10 | 2 | 30 | Hậu vệ |
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ |
98 | 3 | 1 | 15 | 1 | 27 | Hậu vệ |
44 Linus Gechter Hậu vệ |
58 | 2 | 1 | 5 | 0 | 21 | Hậu vệ |
31 Márton Dárdai Hậu vệ |
128 | 1 | 4 | 15 | 0 | 23 | Hậu vệ |
3 Agustín Maximiliano Rogel Paita Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 7 | 0 | 28 | Hậu vệ |
1 Tjark Ernst Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 1 | 0 | 22 | Thủ môn |