GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Hertha BSC

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1892

Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova

Sân vận động: Olympiastadion Berlin

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

21/02

0-0

21/02

Hertha BSC

Hertha BSC

Nürnberg

Nürnberg

0 : 0

0 : 0

Nürnberg

Nürnberg

0-0

15/02

0-0

15/02

Fortuna Düsseldorf

Fortuna Düsseldorf

Hertha BSC

Hertha BSC

0 : 0

0 : 0

Hertha BSC

Hertha BSC

0-0

08/02

0-0

08/02

Hertha BSC

Hertha BSC

Kaiserslautern

Kaiserslautern

0 : 0

0 : 0

Kaiserslautern

Kaiserslautern

0-0

01/02

0-0

01/02

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

Hertha BSC

Hertha BSC

0 : 0

0 : 0

Hertha BSC

Hertha BSC

0-0

25/01

0-0

25/01

Hertha BSC

Hertha BSC

Hamburger SV

Hamburger SV

0 : 0

0 : 0

Hamburger SV

Hamburger SV

0-0

0.95 +0 0.85

0.87 3.25 0.85

0.87 3.25 0.85

19/01

7-4

19/01

Paderborn

Paderborn

Hertha BSC

Hertha BSC

1 : 2

0 : 1

Hertha BSC

Hertha BSC

7-4

0.90 -0.25 0.95

0.85 3.0 0.85

0.85 3.0 0.85

22/12

7-5

22/12

Hannover 96

Hannover 96

Hertha BSC

Hertha BSC

0 : 0

0 : 0

Hertha BSC

Hertha BSC

7-5

0.90 -0.25 0.95

-0.97 3.0 0.87

-0.97 3.0 0.87

13/12

9-2

13/12

Hertha BSC

Hertha BSC

Preußen Münster

Preußen Münster

1 : 2

1 : 0

Preußen Münster

Preußen Münster

9-2

0.90 -0.75 0.95

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

07/12

6-10

07/12

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

Hertha BSC

Hertha BSC

2 : 1

1 : 1

Hertha BSC

Hertha BSC

6-10

0.90 +0.25 0.95

0.91 3.25 0.84

0.91 3.25 0.84

04/12

11-6

04/12

FC Köln

FC Köln

Hertha BSC

Hertha BSC

1 : 1

1 : 1

Hertha BSC

Hertha BSC

11-6

1.00 -0.75 0.85

-0.97 3.0 0.87

-0.97 3.0 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Florian Niederlechner Tiền đạo

71 12 0 8 2 35 Tiền đạo

10

Ibrahim Maza Tiền vệ

40 7 3 3 0 20 Tiền vệ

39

Derry Lionel Scherhant Tiền đạo

69 6 0 4 0 23 Tiền đạo

16

Jonjoe Kenny Hậu vệ

91 5 12 12 0 28 Hậu vệ

4

Marc-Oliver Kempf Hậu vệ

77 5 1 10 2 30 Hậu vệ

42

Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ

98 3 1 15 1 27 Hậu vệ

44

Linus Gechter Hậu vệ

58 2 1 5 0 21 Hậu vệ

31

Márton Dárdai Hậu vệ

128 1 4 15 0 23 Hậu vệ

3

Agustín Maximiliano Rogel Paita Hậu vệ

24 0 1 7 0 28 Hậu vệ

1

Tjark Ernst Thủ môn

85 0 0 1 0 22 Thủ môn