Hạng Hai Đức - 01/02/2025 12:00
SVĐ: Continental Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Jahn Regensburg Hertha BSC
Jahn Regensburg 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Hertha BSC
Huấn luyện viên:
10
Christian Viet
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
8
Andreas Geipl
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
5
Rasim Bulic
16
Louis Breunig
16
Louis Breunig
7
Florian Niederlechner
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
10
Ibrahim Maza
10
Ibrahim Maza
39
Derry Lionel Scherhant
39
Derry Lionel Scherhant
39
Derry Lionel Scherhant
20
Palko Dárdai
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Christian Viet Tiền vệ |
58 | 11 | 7 | 9 | 0 | Tiền vệ |
9 Eric Hottmann Tiền đạo |
33 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Louis Breunig Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 7 | 1 | Hậu vệ |
8 Andreas Geipl Tiền vệ |
55 | 1 | 2 | 19 | 0 | Tiền vệ |
14 Robin Ziegele Hậu vệ |
48 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Rasim Bulic Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Bryan Hein Tiền vệ |
59 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Felix Gebhardt Thủ môn |
52 | 2 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
30 Christian Kühlwetter Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Anssi Suhonen Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Sargis Adamyan Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Niederlechner Tiền đạo |
71 | 12 | 0 | 8 | 2 | Tiền đạo |
20 Palko Dárdai Tiền vệ |
43 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ibrahim Maza Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Derry Lionel Scherhant Tiền vệ |
69 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ |
90 | 5 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Mickaël Cuisance Tiền vệ |
19 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
37 Toni Leistner Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
41 Pascal Klemens Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Sessa Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Marius Gersbeck Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Jahn Regensburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Julian Pollersbeck Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Florian Ballas Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Tim-Henry Handwerker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Jonas Bauer Tiền đạo |
42 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Ben Kieffer Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Noah Ganaus Tiền đạo |
54 | 11 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
27 Kangni Frederic Ananou Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Elias Huth Tiền đạo |
54 | 8 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Sebastian Ernst Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Linus Gechter Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Smail Prevljak Tiền đạo |
48 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Marten Winkler Tiền đạo |
45 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Michał Karbownik Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Dennis Smarsch Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jón Dagur Thorsteinsson Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Luca Schuler Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Gustav Ørsøe Christensen Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Jahn Regensburg
Hertha BSC
Hạng Hai Đức
Hertha BSC
2 : 0
(0-0)
Jahn Regensburg
Jahn Regensburg
Hertha BSC
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Jahn Regensburg
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Ulm Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.86 2.25 0.86 |
|||
17/01/2025 |
Jahn Regensburg Hannover 96 |
0 1 (0) (1) |
0.9 0.5 1.0 |
1.03 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Jahn Regensburg Darmstadt 98 |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Karlsruher SC Jahn Regensburg |
4 2 (1) (1) |
0.95 -1.25 0.95 |
1.0 3.0 0.86 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jahn Regensburg FC Köln |
0 1 (0) (1) |
1.02 +1.0 0.82 |
0.86 2.75 0.86 |
H
|
X
|
Hertha BSC
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Hertha BSC Hamburger SV |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 3.25 0.85 |
|||
19/01/2025 |
Paderborn Hertha BSC |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Hannover 96 Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.03 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Hertha BSC Preußen Münster |
1 2 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hertha BSC |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.91 3.25 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 23
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 29