GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 22/12/2024 12:30

SVĐ: HDI Arena

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 0.95

-0.97 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 3.50 3.20

0.83 10.25 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.80

0.94 1.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.37 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 16’

    Đang cập nhật

    Deyovaisio Zeefuik

  • Đang cập nhật

    Stefan Leitl

    18’
  • Đang cập nhật

    Enzo Leopold

    23’
  • 29’

    Florian Niederlechner

    Smail Prevljak

  • Đang cập nhật

    Fabian Kunze

    30’
  • 37’

    Đang cập nhật

    Tjark Ernst

  • 42’

    Đang cập nhật

    M. Dárdai

  • Đang cập nhật

    Fabian Kunze

    57’
  • Hyun-ju Lee

    Max Christiansen

    59’
  • Nicolò Tresoldi

    Monju Momuluh

    65’
  • Kolja Oudenne

    Jessic Ngankam

    77’
  • 81’

    Diego Demme

    P. Dárdai

  • 87’

    Deyovaisio Zeefuik

    Michał Karbownik

  • 89’

    Đang cập nhật

    P. Dárdai

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    HDI Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Stefan Leitl

  • Ngày sinh:

    29-08-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    168 (T:60, H:43, B:65)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristian Ramon Fiél Casanova

  • Ngày sinh:

    12-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:22, H:14, B:25)

7

Phạt góc

5

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

1

5

Phạm lỗi

14

370

Tổng số đường chuyền

413

8

Dứt điểm

15

1

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Hannover 96 Hertha BSC

Đội hình

Hannover 96 4-4-2

Huấn luyện viên: Stefan Leitl

Hannover 96 VS Hertha BSC

4-4-2 Hertha BSC

Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova

23

Marcel Halstenberg

21

Sei Muroya

21

Sei Muroya

21

Sei Muroya

21

Sei Muroya

21

Sei Muroya

21

Sei Muroya

21

Sei Muroya

21

Sei Muroya

9

Nicolò Tresoldi

9

Nicolò Tresoldi

7

Florian Niederlechner

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

39

Derry Scherhant

39

Derry Scherhant

16

Jonjoe Kenny

16

Jonjoe Kenny

16

Jonjoe Kenny

10

Ibrahim Maza

Đội hình xuất phát

Hannover 96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Marcel Halstenberg Hậu vệ

51 9 5 6 1 Hậu vệ

16

Håvard Nielsen Tiền đạo

44 9 5 4 1 Tiền đạo

9

Nicolò Tresoldi Tiền đạo

50 8 2 1 0 Tiền đạo

8

Enzo Leopold Tiền vệ

53 3 6 6 0 Tiền vệ

21

Sei Muroya Hậu vệ

47 2 3 7 0 Hậu vệ

6

Fabian Kunze Tiền vệ

53 2 3 10 0 Tiền vệ

11

Hyun-ju Lee Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

29

Kolja Oudenne Tiền vệ

40 0 2 0 0 Tiền vệ

17

Bartłomiej Wdowik Hậu vệ

13 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Ron-Robert Zieler Thủ môn

53 0 0 5 0 Thủ môn

2

Josh Knight Hậu vệ

17 0 0 3 0 Hậu vệ

Hertha BSC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Florian Niederlechner Tiền đạo

69 12 0 8 2 Tiền đạo

10

Ibrahim Maza Tiền vệ

38 7 3 3 0 Tiền vệ

39

Derry Scherhant Tiền vệ

67 6 0 4 0 Tiền vệ

16

Jonjoe Kenny Hậu vệ

88 5 12 12 0 Hậu vệ

27

Michaël Cuisance Tiền vệ

17 4 4 0 0 Tiền vệ

42

Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ

47 2 1 11 0 Hậu vệ

31

M. Dárdai Hậu vệ

77 1 2 13 0 Hậu vệ

37

Toni Leistner Hậu vệ

52 1 1 9 1 Hậu vệ

41

Pascal Klemens Tiền vệ

56 1 0 8 0 Tiền vệ

6

Diego Demme Tiền vệ

13 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Tjark Ernst Thủ môn

84 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Hannover 96

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Andreas Voglsammer Tiền đạo

46 10 2 5 0 Tiền đạo

30

Leo Weinkauf Thủ môn

53 0 0 1 0 Thủ môn

38

Monju Momuluh Tiền vệ

14 2 1 1 0 Tiền vệ

25

Lars Gindorf Tiền vệ

31 2 1 1 0 Tiền vệ

10

Jannik Rochelt Tiền vệ

16 0 1 2 0 Tiền vệ

20

Jannik Dehm Hậu vệ

50 2 2 6 0 Hậu vệ

22

Lukas Wallner Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Jessic Ngankam Tiền đạo

17 2 1 3 0 Tiền đạo

13

Max Christiansen Tiền vệ

44 1 1 7 1 Tiền vệ

Hertha BSC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

P. Dárdai Tiền đạo

41 8 4 3 0 Tiền đạo

9

Smail Prevljak Tiền đạo

46 5 2 2 0 Tiền đạo

26

Gustav Christensen Tiền đạo

37 0 1 2 0 Tiền đạo

35

Marius Gersbeck Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

48

Marlon Morgenstern Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Boris Lum Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

24

J. Þorsteinsson Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

30

Lukas Michelbrink Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Michał Karbownik Hậu vệ

40 0 3 4 0 Hậu vệ

Hannover 96

Hertha BSC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hannover 96: 0T - 2H - 0B) (Hertha BSC: 0T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/04/2024

Hạng Hai Đức

Hertha BSC

1 : 1

(1-0)

Hannover 96

24/11/2023

Hạng Hai Đức

Hannover 96

2 : 2

(0-2)

Hertha BSC

Phong độ gần nhất

Hannover 96

Phong độ

Hertha BSC

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.6
2.0
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hannover 96

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

15/12/2024

SpVgg Greuther Fürth

Hannover 96

1 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.81 2.75 0.95

B
X

Hạng Hai Đức

07/12/2024

Hannover 96

Ulm

3 2

(0) (1)

1.02 -1.0 0.82

0.93 2.5 0.95

H
T

Hạng Hai Đức

30/11/2024

FC Köln

Hannover 96

2 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

T
T

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Hannover 96

Darmstadt 98

1 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.93 3.0 0.93

B
H

Hạng Hai Đức

10/11/2024

Elversberg

Hannover 96

3 1

(2) (0)

1.02 +0 0.90

0.95 2.5 0.91

B
T

Hertha BSC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

13/12/2024

Hertha BSC

Preußen Münster

1 2

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.75 2.5 1.05

B
T

Hạng Hai Đức

07/12/2024

SpVgg Greuther Fürth

Hertha BSC

2 1

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.91 3.25 0.84

B
X

Cúp Đức

04/12/2024

FC Köln

Hertha BSC

1 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

1.03 3.0 0.87

T
X

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Magdeburg

Hertha BSC

1 3

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.95 3.25 0.77

T
T

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Hertha BSC

Ulm

2 2

(1) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.75 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 21

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 19

7 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất