Hạng Hai Đức - 13/12/2024 17:30
SVĐ: Olympiastadion Berlin
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -1 1/4 0.95
0.75 2.5 -0.95
- - -
- - -
1.70 4.00 4.50
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.90 1.25 0.80
- - -
- - -
2.30 2.30 5.00
0.9 5.0 0.92
- - -
- - -
-
-
20’
Đang cập nhật
Jorrit Hendrix
-
27’
Đang cập nhật
Jano ter Horst
-
Đang cập nhật
Derry Scherhant
28’ -
35’
Joshua Mees
Daniel Kyerewaa
-
46’
Jano ter Horst
Etienne Amenyido
-
48’
Đang cập nhật
Yassine Bouchama
-
Đang cập nhật
Michaël Cuisance
51’ -
57’
Đang cập nhật
Daniel Kyerewaa
-
Đang cập nhật
Diego Demme
60’ -
63’
András Németh
Hólmbert Aron Friðjónsson
-
79’
Yassine Bouchama
Marc Lorenz
-
87’
Hólmbert Aron Friðjónsson
Torge Paetow
-
Pascal Klemens
P. Dárdai
89’ -
90’
Đang cập nhật
Mikkel Kirkeskov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
2
62%
38%
1
4
16
14
493
303
13
13
4
3
0
1
Hertha BSC Preußen Münster
Hertha BSC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova
4-2-3-1 Preußen Münster
Huấn luyện viên: Sascha Hildmann
7
Florian Niederlechner
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
39
Derry Scherhant
39
Derry Scherhant
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
10
Ibrahim Maza
24
Niko Koulis
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
8
Joshua Mees
8
Joshua Mees
8
Joshua Mees
27
Jano ter Horst
27
Jano ter Horst
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Niederlechner Tiền đạo |
68 | 12 | 0 | 8 | 2 | Tiền đạo |
10 Ibrahim Maza Tiền vệ |
37 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Derry Scherhant Tiền vệ |
66 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ |
87 | 5 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Michaël Cuisance Tiền vệ |
16 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
31 M. Dárdai Hậu vệ |
76 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
37 Toni Leistner Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
41 Pascal Klemens Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Diego Demme Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tjark Ernst Thủ môn |
83 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Niko Koulis Hậu vệ |
53 | 6 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
5 Yassine Bouchama Tiền vệ |
50 | 4 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Jano ter Horst Hậu vệ |
50 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Mees Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Charalambos Makridis Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Torge Paetow Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Lukas Frenkert Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 András Németh Tiền đạo |
13 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Johannes Schenk Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ |
41 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Smail Prevljak Tiền đạo |
45 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 J. Þorsteinsson Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
35 Marius Gersbeck Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 P. Dárdai Tiền vệ |
40 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Boris Lum Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Gustav Christensen Tiền đạo |
36 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
48 Marlon Morgenstern Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Grodowski Tiền đạo |
52 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
15 Simon Scherder Hậu vệ |
52 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ |
50 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Rico Preißinger Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
31 Hólmbert Aron Friðjónsson Tiền đạo |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
32 Luca Bazzoli Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
18 Marc Lorenz Tiền vệ |
50 | 3 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Morten Behrens Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Etienne Amenyido Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hertha BSC
Preußen Münster
Cúp Đức
Preußen Münster
1 : 3
(1-1)
Hertha BSC
Hertha BSC
Preußen Münster
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Hertha BSC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hertha BSC |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.91 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
FC Köln Hertha BSC |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.03 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Magdeburg Hertha BSC |
1 3 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hertha BSC Ulm |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Darmstadt 98 Hertha BSC |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
Preußen Münster
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Preußen Münster Magdeburg |
1 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Darmstadt 98 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Preußen Münster FC Köln |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Karlsruher SC Preußen Münster |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Preußen Münster Fortuna Düsseldorf |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 20
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
37 Tổng 23