GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Preußen Münster

Thuộc giải đấu: Hạng Ba Đức

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1906

Huấn luyện viên: Sascha Hildmann

Sân vận động: Preußen-Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Preußen Münster

Preußen Münster

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0 : 0

0 : 0

Jahn Regensburg

Jahn Regensburg

0-0

14/02

0-0

14/02

Paderborn

Paderborn

Preußen Münster

Preußen Münster

0 : 0

0 : 0

Preußen Münster

Preußen Münster

0-0

07/02

0-0

07/02

Preußen Münster

Preußen Münster

Hamburger SV

Hamburger SV

0 : 0

0 : 0

Hamburger SV

Hamburger SV

0-0

02/02

0-0

02/02

Kaiserslautern

Kaiserslautern

Preußen Münster

Preußen Münster

0 : 0

0 : 0

Preußen Münster

Preußen Münster

0-0

26/01

0-0

26/01

Hannover 96

Hannover 96

Preußen Münster

Preußen Münster

0 : 0

0 : 0

Preußen Münster

Preußen Münster

0-0

0.85 -0.75 1.00

0.83 2.5 0.90

0.83 2.5 0.90

18/01

4-3

18/01

Preußen Münster

Preußen Münster

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

2 : 1

1 : 1

SpVgg Greuther Fürth

SpVgg Greuther Fürth

4-3

1.0 -0.25 0.9

-0.94 2.5 0.81

-0.94 2.5 0.81

21/12

1-3

21/12

Preußen Münster

Preußen Münster

Ulm

Ulm

0 : 0

0 : 0

Ulm

Ulm

1-3

0.94 -0.25 0.95

0.86 2.25 0.89

0.86 2.25 0.89

13/12

9-2

13/12

Hertha BSC

Hertha BSC

Preußen Münster

Preußen Münster

1 : 2

1 : 0

Preußen Münster

Preußen Münster

9-2

0.90 -0.75 0.95

0.75 2.5 -0.95

0.75 2.5 -0.95

07/12

3-5

07/12

Preußen Münster

Preußen Münster

Magdeburg

Magdeburg

1 : 2

1 : 1

Magdeburg

Magdeburg

3-5

0.70 +0.25 0.67

0.92 2.5 0.94

0.92 2.5 0.94

30/11

6-1

30/11

Darmstadt 98

Darmstadt 98

Preußen Münster

Preußen Münster

0 : 0

0 : 0

Preußen Münster

Preußen Münster

6-1

0.96 -0.75 0.93

0.81 2.75 0.94

0.81 2.75 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Malik Batmaz Tiền đạo

41 19 3 4 0 25 Tiền đạo

24

Niko Koulis Hậu vệ

55 6 1 12 0 26 Hậu vệ

5

Yassine Bouchama Tiền vệ

52 4 4 10 0 28 Tiền vệ

27

Jano ter Horst Hậu vệ

52 4 2 8 0 Hậu vệ

18

Marc Lorenz Hậu vệ

53 3 10 6 0 37 Hậu vệ

15

Simon Scherder Hậu vệ

55 3 4 6 0 32 Hậu vệ

14

Andrew Wooten Tiền đạo

16 2 1 0 0 36 Tiền đạo

11

Thorben-Johannes Deters Tiền vệ

45 1 6 7 0 30 Tiền vệ

26

Sebastian Mrowca Hậu vệ

35 1 6 8 0 31 Hậu vệ

6

Thomas Kok Hậu vệ

20 0 0 1 2 27 Hậu vệ