Hạng Hai Đức - 26/01/2025 12:30
SVĐ: HDI Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 1/4 1.00
0.89 2.5 0.94
- - -
- - -
1.66 3.90 4.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.78 1.0 0.93
- - -
- - -
2.30 2.25 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hannover 96 Preußen Münster
Hannover 96 4-2-2-2
Huấn luyện viên: André Breitenreiter
4-2-2-2 Preußen Münster
Huấn luyện viên: Sascha Hildmann
23
Marcel Halstenberg
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
27
Jano ter Horst
14
Charalambos Makridis
14
Charalambos Makridis
14
Charalambos Makridis
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
8
Joshua Mees
8
Joshua Mees
15
Simon Scherder
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ |
53 | 9 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Håvard Kallevik Nielsen Tiền đạo |
46 | 9 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Enzo Leopold Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Neumann Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Sei Muroya Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Jessic Ngankam Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Max Christiansen Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Hyun-ju Lee Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bartłomiej Wdowik Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jannik Rochelt Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ron-Robert Zieler Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jano ter Horst Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Simon Scherder Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Mees Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Charalambos Makridis Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Torge Paetow Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Lukas Frenkert Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 András Németh Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Johannes Schenk Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mikkel Kirkeskov Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Etienne Amenyido Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo |
52 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Husseyn Chakroun Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jannik Dehm Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Boris Tomiak Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo |
48 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Eric Uhlmann Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Brooklyn Ezeh Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Thaddäus-Monju Momuluh Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Leo Weinkauf Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 David Kinsombi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Luca Bazzoli Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Dominik Schad Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Joel Grodowski Tiền đạo |
55 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Marc Lorenz Tiền vệ |
53 | 3 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Morten Jens Behrens Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Daniel Kankam Kyerewaa Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Hólmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Rico Preißinger Tiền vệ |
56 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Hannover 96
Preußen Münster
Hạng Hai Đức
Preußen Münster
0 : 0
(0-0)
Hannover 96
Hannover 96
Preußen Münster
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hannover 96
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Jahn Regensburg Hannover 96 |
0 1 (0) (1) |
0.9 0.5 1.0 |
1.03 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Hannover 96 Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.03 3.0 0.87 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hannover 96 |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Hannover 96 Ulm |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.93 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
30/11/2024 |
FC Köln Hannover 96 |
2 2 (0) (1) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Preußen Münster
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Preußen Münster SpVgg Greuther Fürth |
2 1 (1) (1) |
1.0 -0.25 0.9 |
1.06 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Preußen Münster Ulm |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Hertha BSC Preußen Münster |
1 2 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Preußen Münster Magdeburg |
1 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Darmstadt 98 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 20
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 13
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 33