GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 07/12/2024 19:30

SVĐ: Preußen-Stadion

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 0.67

0.92 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.25 2.45

0.85 10.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.94

0.86 1.0 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.20 3.10

-0.96 5.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Jean Hugonet

    Barış Atik

  • Charalambos Makridis

    Joshua Mees

    38’
  • Đang cập nhật

    András Németh

    45’
  • 46’

    Philipp Hercher

    Connor Krempicki

  • 54’

    Mo El Hankouri

    Marcus Mathisen

  • 57’

    Đang cập nhật

    Samuel Loric

  • Luca Bazzoli

    Etienne Amenyido

    59’
  • Đang cập nhật

    Jano ter Horst

    66’
  • 69’

    Barış Atik

    Alexander Nollenberger

  • Mikkel Kirkeskov

    Hólmbert Aron Friðjónsson

    74’
  • Charalambos Makridis

    Marc Lorenz

    78’
  • 81’

    Đang cập nhật

    Martijn Kaars

  • 82’

    Đang cập nhật

    Falko Michel

  • Đang cập nhật

    Lukas Frenkert

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Preußen-Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Burda

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sascha Hildmann

  • Ngày sinh:

    07-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:25, H:20, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Christian Titz

  • Ngày sinh:

    01-04-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-3-1-3

  • Thành tích:

    146 (T:65, H:35, B:46)

3

Phạt góc

5

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

3

Cứu thua

3

14

Phạm lỗi

14

300

Tổng số đường chuyền

461

14

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

4

Preußen Münster Magdeburg

Đội hình

Preußen Münster 4-4-2

Huấn luyện viên: Sascha Hildmann

Preußen Münster VS Magdeburg

4-4-2 Magdeburg

Huấn luyện viên: Christian Titz

9

Joel Grodowski

14

Charalambos Makridis

14

Charalambos Makridis

14

Charalambos Makridis

14

Charalambos Makridis

14

Charalambos Makridis

14

Charalambos Makridis

14

Charalambos Makridis

14

Charalambos Makridis

27

Jano ter Horst

27

Jano ter Horst

11

Mo El Hankouri

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

23

Barış Atik

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

9

Martijn Kaars

Đội hình xuất phát

Preußen Münster

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Joel Grodowski Tiền đạo

51 18 5 5 0 Tiền đạo

24

Niko Koulis Hậu vệ

52 6 1 12 0 Hậu vệ

27

Jano ter Horst Hậu vệ

49 4 2 8 0 Hậu vệ

8

Joshua Mees Tiền vệ

15 3 0 3 0 Tiền vệ

14

Charalambos Makridis Tiền vệ

15 2 1 0 0 Tiền vệ

32

Luca Bazzoli Tiền vệ

46 1 3 10 0 Tiền vệ

29

Lukas Frenkert Hậu vệ

18 1 2 2 0 Hậu vệ

21

Rico Preißinger Tiền vệ

52 0 3 8 0 Tiền vệ

28

András Németh Tiền đạo

12 0 3 0 0 Tiền đạo

1

Johannes Schenk Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mikkel Kirkeskov Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

Magdeburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mo El Hankouri Tiền vệ

33 6 4 8 0 Tiền vệ

23

Barış Atik Tiền đạo

44 5 10 12 0 Tiền đạo

25

Silas Gnaka Tiền vệ

52 5 5 6 0 Tiền vệ

9

Martijn Kaars Tiền đạo

14 5 3 1 1 Tiền đạo

24

Jean Hugonet Hậu vệ

30 3 1 11 1 Hậu vệ

15

Daniel Heber Hậu vệ

51 3 0 10 1 Hậu vệ

27

Philipp Hercher Tiền vệ

13 3 0 0 0 Tiền vệ

29

Livan Burcu Tiền vệ

14 2 1 2 0 Tiền vệ

16

Marcus Mathisen Hậu vệ

12 1 2 5 1 Hậu vệ

2

Samuel Loric Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

1

Dominik Reimann Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Preußen Münster

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Dominik Schad Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

18

Marc Lorenz Tiền vệ

49 3 10 6 0 Tiền vệ

15

Simon Scherder Hậu vệ

51 3 4 6 0 Hậu vệ

30

Etienne Amenyido Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

7

Daniel Kyerewaa Tiền vệ

49 2 3 4 0 Tiền vệ

26

Morten Behrens Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

31

Hólmbert Aron Friðjónsson Tiền đạo

7 2 0 2 0 Tiền đạo

39

Jakob Korte Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Yassine Bouchama Tiền vệ

49 4 4 10 0 Tiền vệ

Magdeburg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

40

Robert Kampa Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

21

Falko Michel Tiền vệ

13 1 0 1 1 Tiền vệ

17

Alexander Nollenberger Tiền đạo

46 1 2 2 0 Tiền đạo

22

Pierre Nadjombe Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Connor Krempicki Tiền vệ

43 7 3 6 0 Tiền vệ

5

Tobias Müller Hậu vệ

28 1 0 5 0 Hậu vệ

20

Xavier Amaechi Tiền đạo

39 4 3 2 0 Tiền đạo

14

Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Bryan Silva Teixeira Tiền đạo

18 2 0 1 0 Tiền đạo

Preußen Münster

Magdeburg

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Preußen Münster: 0T - 0H - 0B) (Magdeburg: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Preußen Münster

Phong độ

Magdeburg

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.6
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Preußen Münster

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

30/11/2024

Darmstadt 98

Preußen Münster

0 0

(0) (0)

0.96 -0.75 0.93

0.81 2.75 0.94

T
X

Hạng Hai Đức

22/11/2024

Preußen Münster

FC Köln

0 1

(0) (0)

0.87 +0.75 0.97

0.90 2.75 1.00

B
X

Hạng Hai Đức

10/11/2024

Karlsruher SC

Preußen Münster

1 1

(1) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.90 3.0 0.90

T
X

Hạng Hai Đức

01/11/2024

Preußen Münster

Fortuna Düsseldorf

1 0

(1) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.90 2.75 0.90

T
X

Hạng Hai Đức

27/10/2024

Eintracht Braunschweig

Preußen Münster

1 1

(1) (1)

0.96 -0.5 0.94

1.01 3.0 0.89

T
X

Magdeburg

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Magdeburg

Hertha BSC

1 3

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.95 3.25 0.77

B
T

Hạng Hai Đức

24/11/2024

Jahn Regensburg

Magdeburg

0 1

(0) (1)

0.85 +0.5 1.00

0.72 2.5 1.07

T
X

Hạng Hai Đức

09/11/2024

Magdeburg

Ulm

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.88

0.90 2.5 0.90

B
X

Hạng Hai Đức

03/11/2024

Kaiserslautern

Magdeburg

2 2

(1) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.86 2.75 1.00

T
T

Hạng Hai Đức

27/10/2024

Magdeburg

Hannover 96

0 3

(0) (2)

0.89 +0 0.98

0.88 2.75 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 19

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 17

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 16

12 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 36

Thống kê trên 5 trận gần nhất