Hạng Hai Đức - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Preußen-Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.94 -1 3/4 0.95
0.86 2.25 0.89
- - -
- - -
2.10 3.30 3.50
0.88 10 0.92
- - -
- - -
0.67 0 -0.77
0.94 1.0 0.77
- - -
- - -
2.75 2.10 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Jorrit Hendrix
21’ -
22’
Đang cập nhật
Dennis Chessa
-
Đang cập nhật
Torge Paetow
53’ -
Đang cập nhật
Niko Koulis
57’ -
Yassine Bouchama
Daniel Kyerewaa
58’ -
63’
Dennis Chessa
Lucas Röser
-
Đang cập nhật
Mikkel Kirkeskov
74’ -
77’
Semir Telalović
Aleksandar Kahvić
-
Joshua Mees
Joel Grodowski
84’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
3
44%
56%
5
1
17
16
271
355
6
15
1
5
3
0
Preußen Münster Ulm
Preußen Münster 3-5-2
Huấn luyện viên: Sascha Hildmann
3-5-2 Ulm
Huấn luyện viên: Thomas Wörle
24
Niko Koulis
14
Charalambos Makridis
14
Charalambos Makridis
14
Charalambos Makridis
31
Hólmbert Aron Friðjónsson
31
Hólmbert Aron Friðjónsson
31
Hólmbert Aron Friðjónsson
31
Hólmbert Aron Friðjónsson
31
Hólmbert Aron Friðjónsson
8
Joshua Mees
8
Joshua Mees
5
Johannes Reichert
43
Romario Rösch
43
Romario Rösch
43
Romario Rösch
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
26
Philipp Maier
26
Philipp Maier
11
Dennis Chessa
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Niko Koulis Hậu vệ |
54 | 6 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
5 Yassine Bouchama Tiền vệ |
51 | 4 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
8 Joshua Mees Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Charalambos Makridis Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Torge Paetow Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Hólmbert Aron Friðjónsson Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Lukas Frenkert Hậu vệ |
20 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Johannes Schenk Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mikkel Kirkeskov Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Etienne Amenyido Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Johannes Reichert Hậu vệ |
114 | 15 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
11 Dennis Chessa Tiền vệ |
78 | 12 | 7 | 14 | 1 | Tiền vệ |
26 Philipp Maier Tiền vệ |
104 | 12 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
43 Romario Rösch Tiền vệ |
79 | 2 | 6 | 17 | 1 | Tiền vệ |
32 Philipp Strompf Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
16 Aaron Keller Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Maurice Krattenmacher Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Semir Telalović Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Christian Ortag Thủ môn |
110 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Niklas Kolbe Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Luka Hyrylainen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 András Németh Tiền đạo |
14 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Dominik Schad Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
32 Luca Bazzoli Tiền vệ |
48 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Simon Scherder Hậu vệ |
53 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ |
51 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Marc Lorenz Tiền vệ |
51 | 3 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Joel Grodowski Tiền đạo |
53 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Morten Behrens Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Rico Preißinger Tiền vệ |
54 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Niklas Castelle Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Niclas Thiede Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Laurin Ulrich Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Bastian Allgeier Hậu vệ |
119 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Aleksandar Kahvić Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lucas Röser Tiền đạo |
79 | 17 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
4 Tom Gaal Hậu vệ |
49 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Lennart Stoll Hậu vệ |
81 | 5 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Andreas Ludwig Tiền vệ |
78 | 3 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
Preußen Münster
Ulm
Hạng Ba Đức
Ulm
2 : 0
(1-0)
Preußen Münster
Hạng Ba Đức
Preußen Münster
3 : 2
(2-0)
Ulm
Preußen Münster
Ulm
40% 40% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Preußen Münster
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Hertha BSC Preußen Münster |
1 2 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Preußen Münster Magdeburg |
1 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Darmstadt 98 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Preußen Münster FC Köln |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Karlsruher SC Preußen Münster |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
Ulm
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Ulm Hamburger SV |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Hannover 96 Ulm |
3 2 (0) (1) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.93 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ulm SpVgg Greuther Fürth |
1 1 (1) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.96 2.5 0.9 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hertha BSC Ulm |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.75 0.92 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Magdeburg Ulm |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 19
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 19
17 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 39