Hạng Hai Đức - 07/02/2025 17:30
SVĐ: Preußen-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Preußen Münster Hamburger SV
Preußen Münster 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Hamburger SV
Huấn luyện viên:
27
Jano ter Horst
14
Charalambos Makridis
14
Charalambos Makridis
14
Charalambos Makridis
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
8
Joshua Mees
8
Joshua Mees
15
Simon Scherder
18
Bakery Jatta
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jano ter Horst Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Simon Scherder Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Mees Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Charalambos Makridis Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Torge Paetow Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Lukas Frenkert Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 András Németh Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Johannes Schenk Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mikkel Kirkeskov Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Etienne Amenyido Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bakery Jatta Tiền đạo |
51 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Davie Selke Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Miro Muheim Hậu vệ |
52 | 6 | 13 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé Tiền đạo |
47 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Manuel Pherai Tiền vệ |
53 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Meffert Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
8 Daniel Elfadli Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dennis Hadzikadunic Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Adam Karabec Tiền vệ |
19 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 William Mikelbrencis Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Marc Lorenz Tiền vệ |
53 | 3 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Morten Jens Behrens Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Daniel Kankam Kyerewaa Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
31 Hólmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Rico Preißinger Tiền vệ |
56 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 David Kinsombi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Luca Bazzoli Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Dominik Schad Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Joel Grodowski Tiền đạo |
55 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Sebastian Schonlau Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Lucas Perrin Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Silvan Hefti Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Ransford Königsdörffer Tiền đạo |
55 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
49 Otto Emerson Stange Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marco Richter Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Łukasz Poręba Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Mickel Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Emir Sahiti Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Preußen Münster
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
4 : 1
(3-0)
Preußen Münster
Preußen Münster
Hamburger SV
0% 60% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Preußen Münster
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kaiserslautern Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Hannover 96 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Preußen Münster SpVgg Greuther Fürth |
2 1 (1) (1) |
1.0 -0.25 0.9 |
1.06 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Preußen Münster Ulm |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Hertha BSC Preußen Münster |
1 2 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
Hamburger SV
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Hamburger SV Hannover 96 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Hertha BSC Hamburger SV |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
|||
18/01/2025 |
Hamburger SV FC Köln |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 1.15 |
0.91 3.0 0.97 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hamburger SV SpVgg Greuther Fürth |
5 0 (3) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.95 3.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Ulm Hamburger SV |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
11 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 20