Hạng Hai Đức - 30/11/2024 19:30
SVĐ: Merck-Stadion am Böllenfalltor
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -1 1/4 0.93
0.81 2.75 0.94
- - -
- - -
1.70 3.90 4.75
0.83 10.25 0.91
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.98 1.25 0.74
- - -
- - -
2.25 2.40 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Clemens Riedel
25’ -
34’
Đang cập nhật
Rico Preißinger
-
Đang cập nhật
Philipp Förster
38’ -
45’
Đang cập nhật
Joshua Mees
-
Fraser Hornby
Luca Marseiler
46’ -
Đang cập nhật
Killian Corredor
61’ -
64’
Rico Preißinger
Luca Bazzoli
-
70’
Đang cập nhật
Mikkel Kirkeskov
-
Andreas Müller
Matondo-Merveille Papela
73’ -
76’
Joel Grodowski
Etienne Amenyido
-
F. Nürnberger
Guille Bueno
89’ -
90’
Charalambos Makridis
Marc Lorenz
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
69%
31%
2
1
9
18
691
312
16
4
1
2
3
1
Darmstadt 98 Preußen Münster
Darmstadt 98 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Florian Kohfeldt
4-2-2-2 Preußen Münster
Huấn luyện viên: Sascha Hildmann
7
Isac Lidberg
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
20
Aleksandar Vukotić
20
Aleksandar Vukotić
20
Aleksandar Vukotić
20
Aleksandar Vukotić
20
Aleksandar Vukotić
20
Aleksandar Vukotić
9
Joel Grodowski
8
Joshua Mees
8
Joshua Mees
8
Joshua Mees
8
Joshua Mees
5
Yassine Bouchama
5
Yassine Bouchama
27
Jano ter Horst
27
Jano ter Horst
27
Jano ter Horst
24
Niko Koulis
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Isac Lidberg Tiền đạo |
13 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Fraser Hornby Tiền đạo |
24 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleksandar Vukotić Hậu vệ |
14 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio López Hậu vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Philipp Förster Tiền vệ |
8 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Nürnberger Hậu vệ |
37 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kai Klefisch Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Killian Corredor Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Andreas Müller Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Joel Grodowski Tiền đạo |
50 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
24 Niko Koulis Hậu vệ |
51 | 6 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
5 Yassine Bouchama Tiền vệ |
48 | 4 | 4 | 10 | 0 | Tiền vệ |
27 Jano ter Horst Hậu vệ |
48 | 4 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Mees Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Charalambos Makridis Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Lukas Frenkert Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Rico Preißinger Tiền vệ |
51 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Johannes Schenk Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mikkel Kirkeskov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alexander Brunst Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Matondo-Merveille Papela Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marco Thiede Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tobias Kempe Tiền vệ |
44 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Luca Marseiler Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Fynn Lakenmacher Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Guille Bueno Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo |
37 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Matej Maglica Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Luca Bazzoli Tiền vệ |
45 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Simon Scherder Hậu vệ |
50 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
18 Marc Lorenz Tiền vệ |
48 | 3 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Daniel Kyerewaa Tiền vệ |
48 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
26 Morten Behrens Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
39 Jakob Korte Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 András Németh Tiền đạo |
11 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Etienne Amenyido Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Dominik Schad Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Darmstadt 98
Preußen Münster
Darmstadt 98
Preußen Münster
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Darmstadt 98
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Hannover 96 Darmstadt 98 |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Darmstadt 98 Hertha BSC |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Darmstadt 98 |
1 5 (0) (3) |
1.02 +0 0.78 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Dynamo Dresden Darmstadt 98 |
2 2 (0) (0) |
0.92 +0 0.92 |
0.94 3.0 0.90 |
H
|
T
|
|
27/10/2024 |
Darmstadt 98 Ulm |
1 1 (1) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.87 2.5 0.99 |
B
|
X
|
Preußen Münster
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Preußen Münster FC Köln |
0 1 (0) (0) |
0.87 +0.75 0.97 |
0.90 2.75 1.00 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Karlsruher SC Preußen Münster |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.90 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Preußen Münster Fortuna Düsseldorf |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.75 0.90 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Eintracht Braunschweig Preußen Münster |
1 1 (1) (1) |
0.96 -0.5 0.94 |
1.01 3.0 0.89 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Preußen Münster Elversberg |
1 1 (1) (0) |
0.79 0.0 1.05 |
0.8 3.0 1.02 |
H
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 12
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20