Hạng Hai Đức - 02/02/2025 12:30
SVĐ: Fritz-Walter-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kaiserslautern Preußen Münster
Kaiserslautern 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Preußen Münster
Huấn luyện viên:
7
Marlon Ritter
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
41
Daisuke Yokota
33
Jan Elvedi
33
Jan Elvedi
19
Daniel Hanslik
27
Jano ter Horst
14
Charalambos Makridis
14
Charalambos Makridis
14
Charalambos Makridis
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
16
Torge Paetow
8
Joshua Mees
8
Joshua Mees
15
Simon Scherder
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marlon Ritter Tiền đạo |
56 | 14 | 7 | 11 | 0 | Tiền đạo |
19 Daniel Hanslik Tiền đạo |
54 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
33 Jan Elvedi Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
26 Filip Kaloč Tiền vệ |
38 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
41 Daisuke Yokota Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Luca Sirch Hậu vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Florian Kleinhansl Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Julian Krahl Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Jannis Heuer Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Jan Gyamerah Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
37 Leon Reid Robinson Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Jano ter Horst Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
15 Simon Scherder Hậu vệ |
55 | 3 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Mees Tiền vệ |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Charalambos Makridis Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Torge Paetow Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Lukas Frenkert Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Jorrit Hendrix Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 András Németh Tiền đạo |
16 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Johannes Schenk Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mikkel Kirkeskov Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Etienne Amenyido Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ragnar Ache Tiền đạo |
46 | 24 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Raschl Tiền vệ |
58 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Frank Ronstadt Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Erik Wekesser Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Afeez Aremu Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
25 Simon Simoni Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Richmond Tachie Tiền vệ |
57 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Jannik Mause Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Jean Zimmer Tiền vệ |
50 | 1 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Preußen Münster
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Hólmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo |
11 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Rico Preißinger Tiền vệ |
56 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 David Kinsombi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Luca Bazzoli Tiền vệ |
50 | 1 | 3 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Dominik Schad Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Joel Grodowski Tiền đạo |
55 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Marc Lorenz Tiền vệ |
53 | 3 | 10 | 6 | 0 | Tiền vệ |
26 Morten Jens Behrens Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Daniel Kankam Kyerewaa Tiền vệ |
53 | 2 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Kaiserslautern
Preußen Münster
Hạng Hai Đức
Preußen Münster
0 : 1
(0-0)
Kaiserslautern
Kaiserslautern
Preußen Münster
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kaiserslautern
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
SpVgg Greuther Fürth Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0 1.02 |
0.86 3.0 0.84 |
|||
18/01/2025 |
Kaiserslautern Ulm |
2 1 (2) (1) |
1.09 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.98 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Kaiserslautern FC Köln |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Darmstadt 98 Kaiserslautern |
5 1 (2) (0) |
0.93 -0.5 0.96 |
0.92 3.0 0.78 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Kaiserslautern Karlsruher SC |
3 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.72 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
T
|
Preußen Münster
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Hannover 96 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 2.5 0.90 |
|||
18/01/2025 |
Preußen Münster SpVgg Greuther Fürth |
2 1 (1) (1) |
1.0 -0.25 0.9 |
1.06 2.5 0.81 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Preußen Münster Ulm |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Hertha BSC Preußen Münster |
1 2 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Preußen Münster Magdeburg |
1 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.92 2.5 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 26