GIẢI ĐẤU
10
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 18/01/2025 12:00

SVĐ: Preußen-Stadion

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.0 -1 3/4 0.9

-0.94 2.5 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.23 3.27 3.27

0.83 9.5 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.7 0 -0.83

0.92 1.0 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.81 2.09 3.78

0.87 4.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Simon Asta

  • Đang cập nhật

    Lukas Frenkert

    7’
  • Jano ter Horst

    Joshua Mees

    10’
  • 28’

    Felix Klaus

    Niko Giesselmann

  • Đang cập nhật

    Jorrit Hendrix

    30’
  • 32’

    Simon Asta

    Simon Asta

  • 38’

    Đang cập nhật

    Nils-Jonathan Körber

  • 46’

    Noel Futkeu

    Dennis Srbeny

  • Đang cập nhật

    Jano ter Horst

    47’
  • Etienne Amenyido

    David Kinsombi

    61’
  • Mikkel Kirkeskov

    Hólmbert Aron Friðjónsson

    74’
  • 77’

    Niko Giesselmann

    Reno Münz

  • 81’

    Gideon Jung

    Damian Michalski

  • 90’

    Đang cập nhật

    Maximilian Dietz

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 18/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Preußen-Stadion

  • Trọng tài chính:

    N. Winter

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Sascha Hildmann

  • Ngày sinh:

    07-04-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    65 (T:25, H:20, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jan Siewert

  • Ngày sinh:

    23-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    67 (T:24, H:18, B:25)

4

Phạt góc

3

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

7

413

Tổng số đường chuyền

268

15

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

3

6

Việt vị

3

Preußen Münster SpVgg Greuther Fürth

Đội hình

Preußen Münster 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Sascha Hildmann

Preußen Münster VS SpVgg Greuther Fürth

3-4-2-1 SpVgg Greuther Fürth

Huấn luyện viên: Jan Siewert

27

Jano ter Horst

14

Charalambos Makridis

14

Charalambos Makridis

14

Charalambos Makridis

16

Torge Paetow

16

Torge Paetow

16

Torge Paetow

16

Torge Paetow

8

Joshua Mees

8

Joshua Mees

15

Simon Scherder

10

Branimir Hrgota

23

Gideon Jung

23

Gideon Jung

23

Gideon Jung

27

Gian-Luca Itter

27

Gian-Luca Itter

27

Gian-Luca Itter

27

Gian-Luca Itter

2

Simon Asta

2

Simon Asta

9

Noel Futkeu

Đội hình xuất phát

Preußen Münster

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Jano ter Horst Tiền vệ

51 4 2 8 0 Tiền vệ

15

Simon Scherder Hậu vệ

54 3 4 6 0 Hậu vệ

8

Joshua Mees Tiền vệ

18 3 0 3 0 Tiền vệ

14

Charalambos Makridis Tiền đạo

18 2 1 0 0 Tiền đạo

16

Torge Paetow Hậu vệ

16 2 0 2 0 Hậu vệ

29

Lukas Frenkert Hậu vệ

21 1 2 2 0 Hậu vệ

20

Jorrit Hendrix Tiền vệ

17 1 1 2 0 Tiền vệ

28

András Németh Tiền đạo

15 0 3 0 0 Tiền đạo

1

Johannes Schenk Thủ môn

55 0 0 0 0 Thủ môn

2

Mikkel Kirkeskov Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

30

Etienne Amenyido Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

SpVgg Greuther Fürth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Branimir Hrgota Tiền đạo

55 14 8 8 0 Tiền đạo

9

Noel Futkeu Tiền đạo

17 4 0 1 0 Tiền đạo

2

Simon Asta Tiền vệ

51 2 4 5 0 Tiền vệ

23

Gideon Jung Hậu vệ

48 2 1 14 0 Hậu vệ

27

Gian-Luca Itter Hậu vệ

36 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Marco Meyerhöfer Tiền vệ

44 1 2 2 0 Tiền vệ

1

Nils-Jonathan Körber Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

33

Maximilian Dietz Hậu vệ

48 0 0 8 0 Hậu vệ

6

Sacha Banse Tiền vệ

15 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Niko Gießelmann Tiền vệ

29 0 0 3 0 Tiền vệ

30

Felix Klaus Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Preußen Münster

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Marc Lorenz Tiền vệ

52 3 10 6 0 Tiền vệ

26

Morten Jens Behrens Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

7

Daniel Kankam Kyerewaa Tiền vệ

52 2 3 4 0 Tiền vệ

31

Hólmbert Aron Fridjonsson Tiền đạo

10 2 0 2 0 Tiền đạo

21

Rico Preißinger Tiền vệ

55 0 3 8 0 Tiền vệ

4

David Kinsombi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

32

Luca Bazzoli Tiền vệ

49 1 3 10 0 Tiền vệ

22

Dominik Schad Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

9

Joel Grodowski Tiền đạo

54 18 5 5 0 Tiền đạo

SpVgg Greuther Fürth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Nemanja Motika Tiền đạo

14 0 0 2 0 Tiền đạo

20

Leander Nicolas Popp Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

36

Philipp Müller Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

11

Roberto Massimo Tiền vệ

18 2 2 3 0 Tiền vệ

3

Oualid Mhamdi Hậu vệ

49 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Dennis Srbeny Tiền đạo

54 4 4 6 0 Tiền đạo

42

Moritz Schulze Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

4

Damian Michalski Hậu vệ

55 4 1 5 0 Hậu vệ

5

Reno Münz Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

Preußen Münster

SpVgg Greuther Fürth

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Preußen Münster: 0T - 0H - 1B) (SpVgg Greuther Fürth: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

Hạng Hai Đức

SpVgg Greuther Fürth

3 : 1

(1-1)

Preußen Münster

Phong độ gần nhất

Preußen Münster

Phong độ

SpVgg Greuther Fürth

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

0.6
TB bàn thắng
1.2
0.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Preußen Münster

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Preußen Münster

Ulm

0 0

(0) (0)

0.94 -0.25 0.95

0.86 2.25 0.89

B
X

Hạng Hai Đức

13/12/2024

Hertha BSC

Preußen Münster

1 2

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.75 2.5 1.05

T
T

Hạng Hai Đức

07/12/2024

Preußen Münster

Magdeburg

1 2

(1) (1)

0.70 +0.25 0.67

0.92 2.5 0.94

B
T

Hạng Hai Đức

30/11/2024

Darmstadt 98

Preußen Münster

0 0

(0) (0)

0.96 -0.75 0.93

0.81 2.75 0.94

T
X

Hạng Hai Đức

22/11/2024

Preußen Münster

FC Köln

0 1

(0) (0)

0.87 +0.75 0.97

0.90 2.75 1.00

B
X

SpVgg Greuther Fürth

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Hamburger SV

SpVgg Greuther Fürth

5 0

(3) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.95 3.5 0.95

B
T

Hạng Hai Đức

15/12/2024

SpVgg Greuther Fürth

Hannover 96

1 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.81 2.75 0.95

T
X

Hạng Hai Đức

07/12/2024

SpVgg Greuther Fürth

Hertha BSC

2 1

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.91 3.25 0.84

T
X

Hạng Hai Đức

01/12/2024

Ulm

SpVgg Greuther Fürth

1 1

(1) (1)

0.97 0.0 0.93

0.96 2.5 0.9

H
X

Hạng Hai Đức

23/11/2024

SpVgg Greuther Fürth

Karlsruher SC

2 3

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.83 3.0 0.84

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 15

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

8 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

18 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất