Hạng Hai Đức - 15/02/2025 19:30
SVĐ: Merkur Spiel-Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fortuna Düsseldorf Hertha BSC
Fortuna Düsseldorf 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Hertha BSC
Huấn luyện viên:
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
24
Dawid Kownacki
24
Dawid Kownacki
20
Jamil Siebert
7
Florian Niederlechner
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
10
Ibrahim Maza
10
Ibrahim Maza
39
Derry Lionel Scherhant
39
Derry Lionel Scherhant
39
Derry Lionel Scherhant
20
Palko Dárdai
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ísak Bergmann Jóhannesson Tiền vệ |
54 | 9 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Jamil Siebert Hậu vệ |
35 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Dawid Kownacki Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tim Oberdorf Hậu vệ |
52 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Myron van Brederode Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Andre Hoffmann Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Giovanni Haag Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
34 Nicolas Gavory Tiền vệ |
41 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Florian Kastenmeier Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Moritz-Broni Kwarteng Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Niederlechner Tiền đạo |
71 | 12 | 0 | 8 | 2 | Tiền đạo |
20 Palko Dárdai Tiền vệ |
43 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ibrahim Maza Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Derry Lionel Scherhant Tiền vệ |
69 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ |
90 | 5 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Mickaël Cuisance Tiền vệ |
19 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
37 Toni Leistner Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
41 Pascal Klemens Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Sessa Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Marius Gersbeck Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Florian Schock Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Joshua Quarshie Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Danny Schmidt Tiền vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Vermeij Tiền đạo |
49 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Jona Niemiec Tiền đạo |
59 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Dzenan Pejcinovic Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ |
48 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
46 Klaus Sima Suso Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Marten Winkler Tiền đạo |
45 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
33 Michał Karbownik Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Dennis Smarsch Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Jón Dagur Thorsteinsson Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Luca Schuler Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Gustav Ørsøe Christensen Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Smail Prevljak Tiền đạo |
48 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Linus Gechter Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Fortuna Düsseldorf
Hertha BSC
Hạng Hai Đức
Hertha BSC
0 : 2
(0-1)
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Hertha BSC
2 : 2
(2-1)
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
1 : 0
(0-0)
Hertha BSC
Fortuna Düsseldorf
Hertha BSC
40% 60% 0%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Fortuna Düsseldorf
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Hannover 96 Fortuna Düsseldorf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Fortuna Düsseldorf Ulm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Karlsruher SC Fortuna Düsseldorf |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 1.00 |
0.95 3.0 0.88 |
|||
17/01/2025 |
Fortuna Düsseldorf Darmstadt 98 |
2 2 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.89 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Magdeburg |
2 5 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
Hertha BSC
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Hertha BSC Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Jahn Regensburg Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Hertha BSC Hamburger SV |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.89 3.25 0.83 |
|||
19/01/2025 |
Paderborn Hertha BSC |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Hannover 96 Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.03 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 15
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 15