GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Đức - 04/12/2024 17:00

SVĐ: RheinEnergieStadion

1 : 1

Kết thúc sau thời gian đá hiệp phụ

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.85

-0.97 3.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.90 4.33

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 3/4 0.80

1.00 1.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.37 4.33

-0.94 5.0 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

  • 12’

    Đang cập nhật

    Ibrahim Maza

  • Julian Pauli

    Mathias Olesen

    17’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Deyovaisio Zeefuik

  • Đang cập nhật

    Timo Hübers

    26’
  • Đang cập nhật

    Dominique Heintz

    28’
  • 29’

    Kevin Sessa

    Diego Demme

  • Đang cập nhật

    Florian Niederlechner

    30’
  • Đang cập nhật

    Tim Lemperle

    60’
  • Max Finkgrafe

    L. Paqarada

    64’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Diego Demme

  • 72’

    Florian Niederlechner

    Fabian Reese

  • Jan Thielmann

    Florian Kainz

    80’
  • 86’

    Ibrahim Maza

    J. Þorsteinsson

  • 91’

    M. Dárdai

    Andreas Bouchalakis

  • Dominique Heintz

    Damion Downs

    95’
  • 120’

    Đang cập nhật

    Andreas Bouchalakis

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    RheinEnergieStadion

  • Trọng tài chính:

    T. Reichel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gerhard Struber

  • Ngày sinh:

    24-01-1977

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    144 (T:64, H:34, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristian Ramon Fiél Casanova

  • Ngày sinh:

    12-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:22, H:14, B:25)

11

Phạt góc

6

61%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

39%

2

Cứu thua

4

13

Phạm lỗi

13

700

Tổng số đường chuyền

460

28

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

FC Köln Hertha BSC

Đội hình

FC Köln 3-4-1-2

Huấn luyện viên: Gerhard Struber

FC Köln VS Hertha BSC

3-4-1-2 Hertha BSC

Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova

37

Linton Maina

8

D. Huseinbašić

8

D. Huseinbašić

8

D. Huseinbašić

19

Tim Lemperle

19

Tim Lemperle

19

Tim Lemperle

19

Tim Lemperle

7

Dejan Ljubičić

4

Timo Hübers

4

Timo Hübers

7

Florian Niederlechner

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

39

Derry Scherhant

39

Derry Scherhant

16

Jonjoe Kenny

16

Jonjoe Kenny

16

Jonjoe Kenny

10

Ibrahim Maza

Đội hình xuất phát

FC Köln

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Linton Maina Tiền đạo

82 8 16 6 0 Tiền đạo

7

Dejan Ljubičić Tiền vệ

65 7 5 11 0 Tiền vệ

4

Timo Hübers Hậu vệ

77 7 0 18 0 Hậu vệ

8

D. Huseinbašić Tiền vệ

79 5 6 9 0 Tiền vệ

19

Tim Lemperle Tiền đạo

34 5 4 2 0 Tiền đạo

29

Jan Thielmann Tiền vệ

63 5 3 13 1 Tiền vệ

6

Eric Martel Tiền vệ

80 3 2 16 1 Tiền vệ

24

Julian Pauli Hậu vệ

16 1 0 3 0 Hậu vệ

35

Max Finkgrafe Tiền vệ

35 1 0 5 0 Tiền vệ

3

Dominique Heintz Hậu vệ

48 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Marvin Schwäbe Thủ môn

84 0 0 2 0 Thủ môn

Hertha BSC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Florian Niederlechner Tiền đạo

66 12 0 8 2 Tiền đạo

10

Ibrahim Maza Tiền vệ

35 7 3 3 0 Tiền vệ

39

Derry Scherhant Tiền vệ

64 6 0 4 0 Tiền vệ

16

Jonjoe Kenny Hậu vệ

85 5 12 12 0 Hậu vệ

27

Michaël Cuisance Tiền vệ

14 4 4 0 0 Tiền vệ

42

Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ

44 2 1 11 0 Hậu vệ

31

M. Dárdai Hậu vệ

74 1 2 13 0 Hậu vệ

37

Toni Leistner Hậu vệ

49 1 1 9 1 Hậu vệ

41

Pascal Klemens Tiền vệ

53 1 0 8 0 Tiền vệ

8

Kevin Sessa Tiền vệ

11 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Tjark Ernst Thủ môn

81 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

FC Köln

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

42

Damion Downs Tiền đạo

28 6 1 0 0 Tiền đạo

40

Jonas Urbig Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

11

Florian Kainz Tiền vệ

76 11 16 9 2 Tiền vệ

13

Mark Uth Tiền đạo

23 1 1 4 0 Tiền đạo

9

Luca Waldschmidt Tiền đạo

40 6 0 3 0 Tiền đạo

47

Mathias Olesen Tiền vệ

52 1 2 2 1 Tiền vệ

16

Marvin Obuz Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

38

Elias Bakatukanda Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

17

L. Paqarada Hậu vệ

43 0 5 3 0 Hậu vệ

Hertha BSC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Fabian Reese Tiền đạo

36 13 14 2 0 Tiền đạo

21

Boris Lum Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Smail Prevljak Tiền đạo

43 5 2 2 0 Tiền đạo

5

Andreas Bouchalakis Tiền vệ

39 1 1 4 0 Tiền vệ

26

Gustav Christensen Tiền đạo

34 0 1 2 0 Tiền đạo

24

J. Þorsteinsson Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

43

Tim Goller Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

6

Diego Demme Tiền vệ

10 0 1 2 0 Tiền vệ

18

Jan Luca Schuler Tiền đạo

16 2 1 2 0 Tiền đạo

FC Köln

Hertha BSC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Köln: 4T - 0H - 1B) (Hertha BSC: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/11/2024

Hạng Hai Đức

Hertha BSC

0 : 1

(0-1)

FC Köln

12/05/2023

VĐQG Đức

FC Köln

5 : 2

(3-2)

Hertha BSC

12/11/2022

VĐQG Đức

Hertha BSC

2 : 0

(1-0)

FC Köln

09/01/2022

VĐQG Đức

Hertha BSC

1 : 3

(0-2)

FC Köln

15/08/2021

VĐQG Đức

FC Köln

3 : 1

(1-1)

Hertha BSC

Phong độ gần nhất

FC Köln

Phong độ

Hertha BSC

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Köln

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

30/11/2024

FC Köln

Hannover 96

2 2

(0) (1)

0.97 -0.75 0.87

0.80 2.5 1.00

B
T

Hạng Hai Đức

22/11/2024

Preußen Münster

FC Köln

0 1

(0) (0)

0.87 +0.75 0.97

0.90 2.75 1.00

T
X

Hạng Hai Đức

09/11/2024

FC Köln

SpVgg Greuther Fürth

1 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.96 3.5 0.90

B
X

Hạng Hai Đức

02/11/2024

Hertha BSC

FC Köln

0 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.67

0.95 3.0 0.95

T
X

Cúp Đức

29/10/2024

FC Köln

Holstein Kiel

3 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hertha BSC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Magdeburg

Hertha BSC

1 3

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.95 3.25 0.77

T
T

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Hertha BSC

Ulm

2 2

(1) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.75 0.92

B
T

Hạng Hai Đức

09/11/2024

Darmstadt 98

Hertha BSC

3 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.90 3.25 0.90

B
T

Hạng Hai Đức

02/11/2024

Hertha BSC

FC Köln

0 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.67

0.95 3.0 0.95

B
X

Cúp Đức

30/10/2024

Hertha BSC

Heidenheim

2 1

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.89 2.75 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

15 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 23

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 16

10 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất