GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 07/12/2024 12:00

SVĐ: Sportpark Ronhof Thomas Sommer

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1/4 0.95

0.91 3.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.60 2.15

0.89 10.25 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 0 0.73

0.93 1.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.40 2.75

0.78 4.5 -0.96

Hiện tại

- - -

- - -

  • 5’

    Pascal Klemens

    Ibrahim Maza

  • Gideon Jung

    Noel Futkeu

    38’
  • 46’

    Jan Luca Schuler

    Florian Niederlechner

  • Đang cập nhật

    Maximilian Dietz

    53’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Michaël Cuisance

  • Maximilian Dietz

    Noel Futkeu

    55’
  • 61’

    Diego Demme

    Fabian Reese

  • Roberto Massimo

    Dennis Srbeny

    65’
  • Sacha Banse

    Philipp Muller

    67’
  • Đang cập nhật

    Gideon Jung

    68’
  • Đang cập nhật

    Maximilian Dietz

    77’
  • Noel Futkeu

    Damian Michalski

    79’
  • Đang cập nhật

    Nahuel Noll

    80’
  • 81’

    Ibrahim Maza

    Smail Prevljak

  • 88’

    Đang cập nhật

    M. Dárdai

  • Niko Giesselmann

    Reno Münz

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sportpark Ronhof Thomas Sommer

  • Trọng tài chính:

    W. Haslberger

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jan Siewert

  • Ngày sinh:

    23-08-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    67 (T:24, H:18, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristian Ramon Fiél Casanova

  • Ngày sinh:

    12-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:22, H:14, B:25)

6

Phạt góc

10

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

2

Cứu thua

4

8

Phạm lỗi

11

353

Tổng số đường chuyền

488

14

Dứt điểm

12

6

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

3

SpVgg Greuther Fürth Hertha BSC

Đội hình

SpVgg Greuther Fürth 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Jan Siewert

SpVgg Greuther Fürth VS Hertha BSC

3-4-2-1 Hertha BSC

Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova

10

Branimir Hrgota

11

Roberto Massimo

11

Roberto Massimo

11

Roberto Massimo

23

Gideon Jung

23

Gideon Jung

23

Gideon Jung

23

Gideon Jung

9

Noel Futkeu

9

Noel Futkeu

37

Julian Green

10

Ibrahim Maza

18

Jan Luca Schuler

18

Jan Luca Schuler

18

Jan Luca Schuler

18

Jan Luca Schuler

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

27

Michaël Cuisance

Đội hình xuất phát

SpVgg Greuther Fürth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Branimir Hrgota Tiền vệ

52 14 8 8 0 Tiền vệ

37

Julian Green Tiền vệ

44 9 8 5 1 Tiền vệ

9

Noel Futkeu Tiền đạo

14 4 0 1 0 Tiền đạo

11

Roberto Massimo Tiền vệ

15 2 2 3 0 Tiền vệ

23

Gideon Jung Hậu vệ

45 2 1 14 0 Hậu vệ

27

Gian-Luca Itter Hậu vệ

33 1 2 2 0 Hậu vệ

18

Marco Meyerhofer Tiền vệ

41 1 2 2 0 Tiền vệ

44

Nahuel Noll Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

33

Maximilian Dietz Hậu vệ

46 0 0 8 0 Hậu vệ

6

Sacha Banse Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

17

Niko Giesselmann Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

Hertha BSC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Ibrahim Maza Tiền vệ

36 7 3 3 0 Tiền vệ

16

Jonjoe Kenny Hậu vệ

86 5 12 12 0 Hậu vệ

27

Michaël Cuisance Tiền vệ

15 4 4 0 0 Tiền vệ

42

Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ

45 2 1 11 0 Hậu vệ

18

Jan Luca Schuler Tiền đạo

17 2 1 2 0 Tiền đạo

31

M. Dárdai Hậu vệ

75 1 2 13 0 Hậu vệ

37

Toni Leistner Hậu vệ

50 1 1 9 1 Hậu vệ

41

Pascal Klemens Tiền vệ

54 1 0 8 0 Tiền vệ

6

Diego Demme Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Tjark Ernst Thủ môn

82 0 0 1 0 Thủ môn

24

J. Þorsteinsson Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

SpVgg Greuther Fürth

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Oualid Mhamdi Hậu vệ

48 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Damian Michalski Hậu vệ

52 4 1 5 0 Hậu vệ

22

Nemanja Motika Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

36

Philipp Muller Tiền vệ

27 0 1 1 0 Tiền vệ

8

Marlon Mustapha Tiền đạo

12 1 1 0 0 Tiền đạo

1

Nils-Jonathan Körber Thủ môn

23 0 0 0 0 Thủ môn

2

Simon Asta Hậu vệ

48 2 4 5 0 Hậu vệ

7

Dennis Srbeny Tiền đạo

51 4 4 6 0 Tiền đạo

5

Reno Münz Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Hertha BSC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Gustav Christensen Tiền đạo

35 0 1 2 0 Tiền đạo

29

Dion Ajvazi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Andreas Bouchalakis Tiền vệ

40 1 1 4 0 Tiền vệ

11

Fabian Reese Tiền vệ

37 13 14 2 0 Tiền vệ

9

Smail Prevljak Tiền đạo

44 5 2 2 0 Tiền đạo

39

Derry Scherhant Tiền đạo

65 6 0 4 0 Tiền đạo

43

Tim Goller Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

20

P. Dárdai Tiền vệ

39 8 4 3 0 Tiền vệ

7

Florian Niederlechner Tiền đạo

67 12 0 8 2 Tiền đạo

SpVgg Greuther Fürth

Hertha BSC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SpVgg Greuther Fürth: 1T - 0H - 3B) (Hertha BSC: 3T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
11/02/2024

Hạng Hai Đức

SpVgg Greuther Fürth

1 : 2

(0-1)

Hertha BSC

26/08/2023

Hạng Hai Đức

Hertha BSC

5 : 0

(2-0)

SpVgg Greuther Fürth

12/02/2022

VĐQG Đức

SpVgg Greuther Fürth

2 : 1

(1-0)

Hertha BSC

17/09/2021

VĐQG Đức

Hertha BSC

2 : 1

(0-0)

SpVgg Greuther Fürth

Phong độ gần nhất

SpVgg Greuther Fürth

Phong độ

Hertha BSC

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

0.8
TB bàn thắng
1.4
2.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SpVgg Greuther Fürth

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

01/12/2024

Ulm

SpVgg Greuther Fürth

1 1

(1) (1)

0.97 0.0 0.93

0.96 2.5 0.9

H
X

Hạng Hai Đức

23/11/2024

SpVgg Greuther Fürth

Karlsruher SC

2 3

(1) (0)

0.87 +0.25 0.97

0.83 3.0 0.84

B
T

Hạng Hai Đức

09/11/2024

FC Köln

SpVgg Greuther Fürth

1 0

(0) (0)

1.00 -1.5 0.85

0.96 3.5 0.90

T
X

Hạng Hai Đức

02/11/2024

SpVgg Greuther Fürth

Darmstadt 98

1 5

(0) (3)

1.02 +0 0.78

0.94 3.0 0.92

B
T

Cúp Đức

29/10/2024

Jahn Regensburg

SpVgg Greuther Fürth

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hertha BSC

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Đức

04/12/2024

FC Köln

Hertha BSC

1 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

1.03 3.0 0.87

T
X

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Magdeburg

Hertha BSC

1 3

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.95 3.25 0.77

T
T

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Hertha BSC

Ulm

2 2

(1) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.80 2.75 0.92

B
T

Hạng Hai Đức

09/11/2024

Darmstadt 98

Hertha BSC

3 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.90 3.25 0.90

B
T

Hạng Hai Đức

02/11/2024

Hertha BSC

FC Köln

0 1

(0) (1)

0.82 +0.25 0.67

0.95 3.0 0.95

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 12

11 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 21

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 18

14 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất