Hạng Hai Đức - 07/12/2024 12:00
SVĐ: Sportpark Ronhof Thomas Sommer
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 0.95
0.91 3.25 0.84
- - -
- - -
3.10 3.60 2.15
0.89 10.25 0.85
- - -
- - -
-0.83 0 0.73
0.93 1.25 0.93
- - -
- - -
3.40 2.40 2.75
0.78 4.5 -0.96
- - -
- - -
-
-
5’
Pascal Klemens
Ibrahim Maza
-
Gideon Jung
Noel Futkeu
38’ -
46’
Jan Luca Schuler
Florian Niederlechner
-
Đang cập nhật
Maximilian Dietz
53’ -
54’
Đang cập nhật
Michaël Cuisance
-
Maximilian Dietz
Noel Futkeu
55’ -
61’
Diego Demme
Fabian Reese
-
Roberto Massimo
Dennis Srbeny
65’ -
Sacha Banse
Philipp Muller
67’ -
Đang cập nhật
Gideon Jung
68’ -
Đang cập nhật
Maximilian Dietz
77’ -
Noel Futkeu
Damian Michalski
79’ -
Đang cập nhật
Nahuel Noll
80’ -
81’
Ibrahim Maza
Smail Prevljak
-
88’
Đang cập nhật
M. Dárdai
-
Niko Giesselmann
Reno Münz
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
10
42%
58%
2
4
8
11
353
488
14
12
6
3
1
3
SpVgg Greuther Fürth Hertha BSC
SpVgg Greuther Fürth 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Jan Siewert
3-4-2-1 Hertha BSC
Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova
10
Branimir Hrgota
11
Roberto Massimo
11
Roberto Massimo
11
Roberto Massimo
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
9
Noel Futkeu
9
Noel Futkeu
37
Julian Green
10
Ibrahim Maza
18
Jan Luca Schuler
18
Jan Luca Schuler
18
Jan Luca Schuler
18
Jan Luca Schuler
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
27
Michaël Cuisance
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Branimir Hrgota Tiền vệ |
52 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
37 Julian Green Tiền vệ |
44 | 9 | 8 | 5 | 1 | Tiền vệ |
9 Noel Futkeu Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Roberto Massimo Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Gideon Jung Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Marco Meyerhofer Tiền vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Nahuel Noll Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Maximilian Dietz Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Sacha Banse Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Niko Giesselmann Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Ibrahim Maza Tiền vệ |
36 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ |
86 | 5 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Michaël Cuisance Tiền vệ |
15 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
18 Jan Luca Schuler Tiền đạo |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 M. Dárdai Hậu vệ |
75 | 1 | 2 | 13 | 0 | Hậu vệ |
37 Toni Leistner Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
41 Pascal Klemens Tiền vệ |
54 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Diego Demme Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Tjark Ernst Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
24 J. Þorsteinsson Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Oualid Mhamdi Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Damian Michalski Hậu vệ |
52 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
22 Nemanja Motika Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
36 Philipp Muller Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Marlon Mustapha Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nils-Jonathan Körber Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Simon Asta Hậu vệ |
48 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Dennis Srbeny Tiền đạo |
51 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Reno Münz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Gustav Christensen Tiền đạo |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Dion Ajvazi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ |
40 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Fabian Reese Tiền vệ |
37 | 13 | 14 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Smail Prevljak Tiền đạo |
44 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
39 Derry Scherhant Tiền đạo |
65 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
43 Tim Goller Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 P. Dárdai Tiền vệ |
39 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Florian Niederlechner Tiền đạo |
67 | 12 | 0 | 8 | 2 | Tiền đạo |
SpVgg Greuther Fürth
Hertha BSC
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
1 : 2
(0-1)
Hertha BSC
Hạng Hai Đức
Hertha BSC
5 : 0
(2-0)
SpVgg Greuther Fürth
VĐQG Đức
SpVgg Greuther Fürth
2 : 1
(1-0)
Hertha BSC
VĐQG Đức
Hertha BSC
2 : 1
(0-0)
SpVgg Greuther Fürth
SpVgg Greuther Fürth
Hertha BSC
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
SpVgg Greuther Fürth
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Ulm SpVgg Greuther Fürth |
1 1 (1) (1) |
0.97 0.0 0.93 |
0.96 2.5 0.9 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Karlsruher SC |
2 3 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
FC Köln SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
1.00 -1.5 0.85 |
0.96 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Darmstadt 98 |
1 5 (0) (3) |
1.02 +0 0.78 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Jahn Regensburg SpVgg Greuther Fürth |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Hertha BSC
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
FC Köln Hertha BSC |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.03 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
29/11/2024 |
Magdeburg Hertha BSC |
1 3 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.95 3.25 0.77 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hertha BSC Ulm |
2 2 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.80 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Darmstadt 98 Hertha BSC |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.25 0.90 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Hertha BSC FC Köln |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.25 0.67 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 21
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 18
14 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 35