GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 19/01/2025 12:30

SVĐ: Home Deluxe Arena

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 -1 3/4 0.95

0.85 3.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.15 3.70 3.10

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.76 0 -0.86

0.90 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.37 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Filip Bilbija

    6’
  • 12’

    Đang cập nhật

    Derry Scherhant

  • 16’

    Deyovaisio Zeefuik

    Derry Scherhant

  • Đang cập nhật

    Tjark Lasse Scheller

    40’
  • Santiago Castaneda

    Marcel Hoffmeier

    46’
  • Casper Terho

    Sven Michel

    64’
  • 69’

    Đang cập nhật

    Michaël Cuisance

  • 70’

    P. Dárdai

    Marten Winkler

  • 77’

    Kevin Sessa

    Linus Gechter

  • Filip Bilbija

    Ilyas Ansah

    81’
  • 83’

    Đang cập nhật

    Marten Winkler

  • 86’

    Ibrahim Maza

    Michał Karbownik

  • 90’

    Đang cập nhật

    Toni Leistner

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Home Deluxe Arena

  • Trọng tài chính:

    F. Heft

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Lukas Kwasniok

  • Ngày sinh:

    12-06-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    172 (T:74, H:46, B:52)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Cristian Ramon Fiél Casanova

  • Ngày sinh:

    12-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:22, H:14, B:25)

7

Phạt góc

4

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

2

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

6

421

Tổng số đường chuyền

368

21

Dứt điểm

11

5

Dứt điểm trúng đích

4

5

Việt vị

4

Paderborn Hertha BSC

Đội hình

Paderborn 3-4-2-1

Huấn luyện viên: Lukas Kwasniok

Paderborn VS Hertha BSC

3-4-2-1 Hertha BSC

Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova

7

Filip Bilbija

16

Visar Musliu

16

Visar Musliu

16

Visar Musliu

32

Aaron Zehnter

32

Aaron Zehnter

32

Aaron Zehnter

32

Aaron Zehnter

36

Felix Platte

36

Felix Platte

23

Raphael Obermair

7

Florian Niederlechner

16

Jonjoe Kenny

16

Jonjoe Kenny

16

Jonjoe Kenny

16

Jonjoe Kenny

10

Ibrahim Maza

10

Ibrahim Maza

39

Derry Lionel Scherhant

39

Derry Lionel Scherhant

39

Derry Lionel Scherhant

20

Palko Dárdai

Đội hình xuất phát

Paderborn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Filip Bilbija Tiền đạo

49 14 7 6 1 Tiền đạo

23

Raphael Obermair Tiền vệ

56 6 9 7 0 Tiền vệ

36

Felix Platte Tiền đạo

31 5 2 1 0 Tiền đạo

16

Visar Musliu Hậu vệ

41 4 0 4 1 Hậu vệ

32

Aaron Zehnter Tiền vệ

33 2 9 1 0 Tiền vệ

5

Santiago Castaneda Tiền vệ

19 1 1 4 0 Tiền vệ

17

Laurin Curda Hậu vệ

47 0 2 5 1 Hậu vệ

30

Marcus Schubert Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

25

Tjark Lasse Scheller Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Marvin Mehlem Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Casper Terho Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

Hertha BSC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Florian Niederlechner Tiền đạo

70 12 0 8 2 Tiền đạo

20

Palko Dárdai Tiền vệ

42 8 4 3 0 Tiền vệ

10

Ibrahim Maza Tiền vệ

39 7 3 3 0 Tiền vệ

39

Derry Lionel Scherhant Tiền vệ

68 6 0 4 0 Tiền vệ

16

Jonjoe Kenny Hậu vệ

89 5 12 12 0 Hậu vệ

27

Mickaël Cuisance Tiền vệ

18 4 4 0 0 Tiền vệ

42

Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ

48 2 1 11 0 Hậu vệ

37

Toni Leistner Hậu vệ

53 1 1 9 1 Hậu vệ

41

Pascal Klemens Hậu vệ

57 1 0 8 0 Hậu vệ

8

Kevin Sessa Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

35

Marius Gersbeck Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Paderborn

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Luca Herrmann Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Pelle Boevink Thủ môn

57 1 0 2 0 Thủ môn

21

Anton Bäuerle Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Koen Kostons Tiền đạo

35 5 1 2 0 Tiền đạo

11

Sven Michel Tiền đạo

14 3 1 3 0 Tiền đạo

33

Marcel Hoffmeier Hậu vệ

55 0 1 3 1 Hậu vệ

22

Mattes Hansen Tiền vệ

28 3 0 2 0 Tiền vệ

29

Ilyas Ansah Tiền đạo

46 4 2 5 0 Tiền đạo

43

Martin Ens Tiền vệ

18 0 0 1 1 Tiền vệ

Hertha BSC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Linus Gechter Hậu vệ

35 1 1 5 0 Hậu vệ

9

Smail Prevljak Tiền đạo

47 5 2 2 0 Tiền đạo

22

Marten Winkler Tiền đạo

44 6 5 7 0 Tiền đạo

5

Andreas Bouchalakis Tiền vệ

42 1 1 4 0 Tiền vệ

33

Michał Karbownik Hậu vệ

41 0 3 4 0 Hậu vệ

12

Dennis Smarsch Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

24

Jón Dagur Thorsteinsson Tiền đạo

16 0 0 2 0 Tiền đạo

18

Luca Schuler Tiền đạo

18 2 1 2 0 Tiền đạo

26

Gustav Ørsøe Christensen Tiền đạo

38 0 1 2 0 Tiền đạo

Paderborn

Hertha BSC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Paderborn: 1T - 0H - 2B) (Hertha BSC: 2T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

Hạng Hai Đức

Hertha BSC

1 : 2

(0-1)

Paderborn

05/04/2024

Hạng Hai Đức

Paderborn

2 : 3

(1-1)

Hertha BSC

28/10/2023

Hạng Hai Đức

Hertha BSC

3 : 1

(2-0)

Paderborn

Phong độ gần nhất

Paderborn

Phong độ

Hertha BSC

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

2.0
TB bàn thắng
1.2
2.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Paderborn

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Paderborn

Karlsruher SC

1 2

(1) (2)

0.95 +0.25 0.97

0.90 3.0 0.84

B
H

Hạng Hai Đức

14/12/2024

Magdeburg

Paderborn

1 1

(0) (0)

0.94 +0 0.98

0.96 2.75 0.92

H
X

Hạng Hai Đức

06/12/2024

Paderborn

Schalke 04

2 4

(1) (2)

1.00 -0.75 0.85

0.99 3.0 0.91

B
T

Hạng Hai Đức

30/11/2024

Elversberg

Paderborn

1 3

(1) (1)

0.84 +0 1.08

0.97 3.0 0.79

T
T

Hạng Hai Đức

22/11/2024

Paderborn

Nürnberg

3 2

(1) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.95 3.0 0.91

T
T

Hertha BSC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

22/12/2024

Hannover 96

Hertha BSC

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.03 3.0 0.87

T
X

Hạng Hai Đức

13/12/2024

Hertha BSC

Preußen Münster

1 2

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.75 2.5 1.05

B
T

Hạng Hai Đức

07/12/2024

SpVgg Greuther Fürth

Hertha BSC

2 1

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.91 3.25 0.84

B
X

Cúp Đức

04/12/2024

FC Köln

Hertha BSC

1 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

1.03 3.0 0.87

T
X

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Magdeburg

Hertha BSC

1 3

(0) (0)

0.89 +0 0.90

0.95 3.25 0.77

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 6

Sân khách

12 Thẻ vàng đối thủ 15

2 Thẻ vàng đội 8

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 31

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 19

8 Thẻ vàng đội 17

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 37

Thống kê trên 5 trận gần nhất