Hạng Hai Đức - 25/01/2025 19:30
SVĐ: Olympiastadion Berlin
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.95 0 0.85
0.89 3.25 0.83
- - -
- - -
2.60 3.80 2.40
0.91 10.5 0.80
- - -
- - -
0.93 0 0.85
0.77 1.25 0.94
- - -
- - -
3.10 2.50 2.87
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hertha BSC Hamburger SV
Hertha BSC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova
4-2-3-1 Hamburger SV
Huấn luyện viên: Merlin Polzin
7
Florian Niederlechner
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
16
Jonjoe Kenny
10
Ibrahim Maza
10
Ibrahim Maza
39
Derry Lionel Scherhant
39
Derry Lionel Scherhant
39
Derry Lionel Scherhant
20
Palko Dárdai
18
Bakery Jatta
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
10
Manuel Pherai
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
7
Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Florian Niederlechner Tiền đạo |
71 | 12 | 0 | 8 | 2 | Tiền đạo |
20 Palko Dárdai Tiền vệ |
43 | 8 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Ibrahim Maza Tiền vệ |
40 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Derry Lionel Scherhant Tiền vệ |
69 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Jonjoe Kenny Hậu vệ |
90 | 5 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
27 Mickaël Cuisance Tiền vệ |
19 | 4 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
37 Toni Leistner Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 1 | Hậu vệ |
41 Pascal Klemens Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
8 Kevin Sessa Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Marius Gersbeck Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bakery Jatta Tiền đạo |
51 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
27 Davie Selke Tiền đạo |
20 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
28 Miro Muheim Hậu vệ |
52 | 6 | 13 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé Tiền đạo |
47 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Manuel Pherai Tiền vệ |
53 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Jonas Meffert Tiền vệ |
51 | 2 | 4 | 12 | 1 | Tiền vệ |
8 Daniel Elfadli Hậu vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dennis Hadzikadunic Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
17 Adam Karabec Tiền vệ |
19 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 William Mikelbrencis Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Hertha BSC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Marten Winkler Tiền đạo |
45 | 6 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
9 Smail Prevljak Tiền đạo |
48 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Michał Karbownik Hậu vệ |
42 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
12 Dennis Smarsch Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Andreas Bouchalakis Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Jón Dagur Thorsteinsson Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Luca Schuler Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Gustav Ørsøe Christensen Tiền đạo |
39 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
44 Linus Gechter Hậu vệ |
36 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Łukasz Poręba Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
12 Tom Mickel Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Emir Sahiti Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Sebastian Schonlau Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
24 Lucas Perrin Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Silvan Hefti Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Ransford Königsdörffer Tiền đạo |
55 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
49 Otto Emerson Stange Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Marco Richter Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hertha BSC
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
1 : 1
(1-0)
Hertha BSC
Hạng Hai Đức
Hertha BSC
1 : 2
(0-0)
Hamburger SV
Cúp Đức
Hertha BSC
2 : 2
(1-2)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
3 : 0
(2-0)
Hertha BSC
Giao Hữu CLB
Hamburger SV
2 : 0
(2-0)
Hertha BSC
Hertha BSC
Hamburger SV
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hertha BSC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Paderborn Hertha BSC |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Hannover 96 Hertha BSC |
0 0 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
1.03 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Hertha BSC Preußen Münster |
1 2 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hertha BSC |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.91 3.25 0.84 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
FC Köln Hertha BSC |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
1.03 3.0 0.87 |
T
|
X
|
Hamburger SV
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Hamburger SV FC Köln |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 1.15 |
0.91 3.0 0.97 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Hamburger SV SpVgg Greuther Fürth |
5 0 (3) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.95 3.5 0.95 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Ulm Hamburger SV |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Hamburger SV Darmstadt 98 |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 3.25 0.85 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Karlsruher SC Hamburger SV |
1 3 (1) (1) |
0.83 0.0 1.07 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 16
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
30 Tổng 18
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 16
15 Thẻ vàng đội 17
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 2
36 Tổng 34