GIẢI ĐẤU
14
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 25/01/2025 19:30

SVĐ: Olympiastadion Berlin

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 0 0.85

0.89 3.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.80 2.40

0.91 10.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 0 0.85

0.77 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.50 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Olympiastadion Berlin

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Cristian Ramon Fiél Casanova

  • Ngày sinh:

    12-03-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    61 (T:22, H:14, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Merlin Polzin

  • Ngày sinh:

    07-11-1990

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    6 (T:2, H:4, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hertha BSC Hamburger SV

Đội hình

Hertha BSC 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Cristian Ramon Fiél Casanova

Hertha BSC VS Hamburger SV

4-2-3-1 Hamburger SV

Huấn luyện viên: Merlin Polzin

7

Florian Niederlechner

16

Jonjoe Kenny

16

Jonjoe Kenny

16

Jonjoe Kenny

16

Jonjoe Kenny

10

Ibrahim Maza

10

Ibrahim Maza

39

Derry Lionel Scherhant

39

Derry Lionel Scherhant

39

Derry Lionel Scherhant

20

Palko Dárdai

18

Bakery Jatta

10

Manuel Pherai

10

Manuel Pherai

10

Manuel Pherai

10

Manuel Pherai

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé

Đội hình xuất phát

Hertha BSC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Florian Niederlechner Tiền đạo

71 12 0 8 2 Tiền đạo

20

Palko Dárdai Tiền vệ

43 8 4 3 0 Tiền vệ

10

Ibrahim Maza Tiền vệ

40 7 3 3 0 Tiền vệ

39

Derry Lionel Scherhant Tiền vệ

69 6 0 4 0 Tiền vệ

16

Jonjoe Kenny Hậu vệ

90 5 12 12 0 Hậu vệ

27

Mickaël Cuisance Tiền vệ

19 4 4 0 0 Tiền vệ

42

Deyovaisio Zeefuik Hậu vệ

49 2 1 11 0 Hậu vệ

37

Toni Leistner Hậu vệ

54 1 1 9 1 Hậu vệ

41

Pascal Klemens Hậu vệ

58 1 0 8 0 Hậu vệ

8

Kevin Sessa Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

35

Marius Gersbeck Thủ môn

40 0 0 0 0 Thủ môn

Hamburger SV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Bakery Jatta Tiền đạo

51 8 5 7 0 Tiền đạo

27

Davie Selke Tiền đạo

20 7 1 2 0 Tiền đạo

28

Miro Muheim Hậu vệ

52 6 13 11 1 Hậu vệ

7

Mamadou Jean-Luc Diarra Dompé Tiền đạo

47 6 9 3 0 Tiền đạo

10

Manuel Pherai Tiền vệ

53 6 6 5 0 Tiền vệ

23

Jonas Meffert Tiền vệ

51 2 4 12 1 Tiền vệ

8

Daniel Elfadli Hậu vệ

17 2 1 1 0 Hậu vệ

5

Dennis Hadzikadunic Hậu vệ

46 1 0 10 1 Hậu vệ

17

Adam Karabec Tiền vệ

19 0 5 2 0 Tiền vệ

1

Daniel Heuer Fernandes Thủ môn

54 1 0 1 0 Thủ môn

2

William Mikelbrencis Hậu vệ

28 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hertha BSC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Marten Winkler Tiền đạo

45 6 5 7 0 Tiền đạo

9

Smail Prevljak Tiền đạo

48 5 2 2 0 Tiền đạo

33

Michał Karbownik Hậu vệ

42 0 3 4 0 Hậu vệ

12

Dennis Smarsch Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

5

Andreas Bouchalakis Tiền vệ

43 1 1 4 0 Tiền vệ

24

Jón Dagur Thorsteinsson Tiền đạo

17 0 0 2 0 Tiền đạo

18

Luca Schuler Tiền đạo

19 2 1 2 0 Tiền đạo

26

Gustav Ørsøe Christensen Tiền đạo

39 0 1 2 0 Tiền đạo

44

Linus Gechter Hậu vệ

36 1 1 5 0 Hậu vệ

Hamburger SV

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Łukasz Poręba Tiền vệ

43 2 1 2 0 Tiền vệ

12

Tom Mickel Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

29

Emir Sahiti Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

4

Sebastian Schonlau Hậu vệ

36 1 0 4 2 Hậu vệ

24

Lucas Perrin Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

30

Silvan Hefti Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Ransford Königsdörffer Tiền đạo

55 8 5 7 0 Tiền đạo

49

Otto Emerson Stange Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Marco Richter Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

Hertha BSC

Hamburger SV

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hertha BSC: 1T - 1H - 3B) (Hamburger SV: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

Hạng Hai Đức

Hamburger SV

1 : 1

(1-0)

Hertha BSC

03/02/2024

Hạng Hai Đức

Hertha BSC

1 : 2

(0-0)

Hamburger SV

06/12/2023

Cúp Đức

Hertha BSC

2 : 2

(1-2)

Hamburger SV

19/08/2023

Hạng Hai Đức

Hamburger SV

3 : 0

(2-0)

Hertha BSC

05/09/2020

Giao Hữu CLB

Hamburger SV

2 : 0

(2-0)

Hertha BSC

Phong độ gần nhất

Hertha BSC

Phong độ

Hamburger SV

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.4
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hertha BSC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

19/01/2025

Paderborn

Hertha BSC

1 2

(0) (1)

0.90 -0.25 0.95

0.85 3.0 0.85

T
H

Hạng Hai Đức

22/12/2024

Hannover 96

Hertha BSC

0 0

(0) (0)

0.90 -0.25 0.95

1.03 3.0 0.87

T
X

Hạng Hai Đức

13/12/2024

Hertha BSC

Preußen Münster

1 2

(1) (0)

0.90 -0.75 0.95

0.75 2.5 1.05

B
T

Hạng Hai Đức

07/12/2024

SpVgg Greuther Fürth

Hertha BSC

2 1

(1) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.91 3.25 0.84

B
X

Cúp Đức

04/12/2024

FC Köln

Hertha BSC

1 1

(1) (1)

1.00 -0.75 0.85

1.03 3.0 0.87

T
X

Hamburger SV

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

18/01/2025

Hamburger SV

FC Köln

1 0

(0) (0)

0.95 -0.25 1.15

0.91 3.0 0.97

T
X

Hạng Hai Đức

21/12/2024

Hamburger SV

SpVgg Greuther Fürth

5 0

(3) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.95 3.5 0.95

T
T

Hạng Hai Đức

14/12/2024

Ulm

Hamburger SV

1 1

(1) (0)

0.97 +0.5 0.87

0.93 2.75 0.93

B
X

Hạng Hai Đức

08/12/2024

Hamburger SV

Darmstadt 98

2 2

(2) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.87 3.25 0.85

B
T

Hạng Hai Đức

01/12/2024

Karlsruher SC

Hamburger SV

1 3

(1) (1)

0.83 0.0 1.07

0.88 3.25 0.98

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 16

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 7

13 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

30 Tổng 18

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 16

15 Thẻ vàng đội 17

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 2

36 Tổng 34

Thống kê trên 5 trận gần nhất