Hạng Hai Đức - 31/01/2025 17:30
SVĐ: Max-Morlock-Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Nürnberg Darmstadt 98
Nürnberg 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Darmstadt 98
Huấn luyện viên:
9
Stefanos Tzimas
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
20
Caspar Jander
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
44
Ondřej Karafiát
17
Jens Castrop
17
Jens Castrop
9
Fraser Hornby
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
2
Sergio López Galache
2
Sergio López Galache
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
20
Aleksandar Vukotić
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Stefanos Tzimas Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
10 Julian Justvan Tiền vệ |
17 | 3 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Jens Castrop Tiền vệ |
47 | 3 | 5 | 16 | 2 | Tiền vệ |
20 Caspar Jander Tiền vệ |
20 | 3 | 2 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Mahir Mədətov Tiền đạo |
15 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
44 Ondřej Karafiát Hậu vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Robin Knoche Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Danilo Teodoro Soares Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Finn Jeltsch Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Jan Reichert Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oliver Villadsen Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fraser Hornby Tiền đạo |
29 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleksandar Vukotić Hậu vệ |
20 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio López Galache Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Philipp Förster Tiền vệ |
13 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fabian Nürnberger Hậu vệ |
43 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kai Klefisch Tiền vệ |
21 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Kilian Corredor Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luca Marseiler Tiền vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Andreas Müller Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Nürnberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Florian Flick Tiền vệ |
51 | 2 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
36 Lukas Schleimer Tiền đạo |
56 | 8 | 6 | 1 | 0 | Tiền đạo |
18 Rafael Lubach Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Simon Joachims Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Jannik Hofmann Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Berkay Yilmaz Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Tim Drexler Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nick Seidel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Christian Mathenia Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 1 | Thủ môn |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Alexander Brunst-Zöllner Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Guillermo Bueno López Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Tobias Kempe Tiền vệ |
49 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Merveille Papela Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Matej Maglica Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
13 Marco Thiede Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo |
42 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Fynn-Luca Lakenmacher Tiền đạo |
21 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Nürnberg
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
1 : 1
(1-0)
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
0 : 1
(0-1)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
2 : 0
(2-0)
Nürnberg
Hạng Hai Đức
Nürnberg
3 : 1
(1-0)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
2 : 0
(1-0)
Nürnberg
Nürnberg
Darmstadt 98
40% 20% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Nürnberg
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Schalke 04 Nürnberg |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.82 |
0.89 3.0 0.86 |
|||
19/01/2025 |
Nürnberg Karlsruher SC |
2 1 (1) (1) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.91 |
T
|
H
|
|
21/12/2024 |
Nürnberg Eintracht Braunschweig |
1 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.95 |
0.83 3.0 0.87 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
FC Köln Nürnberg |
3 1 (3) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.96 3.25 0.92 |
B
|
T
|
|
06/12/2024 |
Elversberg Nürnberg |
2 1 (1) (1) |
0.82 +0 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
T
|
Darmstadt 98
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Darmstadt 98 Paderborn |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.96 |
0.77 2.75 0.95 |
|||
17/01/2025 |
Fortuna Düsseldorf Darmstadt 98 |
2 2 (1) (0) |
1.12 -0.25 0.78 |
0.89 2.75 0.97 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Jahn Regensburg Darmstadt 98 |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Darmstadt 98 Kaiserslautern |
5 1 (2) (0) |
0.93 -0.5 0.96 |
0.92 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hamburger SV Darmstadt 98 |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 3
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 18
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 13
9 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 21