Hạng Hai Đức - 30/11/2024 12:00
SVĐ: URSAPHARM-Arena an der Kaiserlinde
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.84 0 -0.93
0.97 3.0 0.79
- - -
- - -
2.35 3.60 2.87
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.93 0 0.97
0.92 1.25 0.83
- - -
- - -
3.00 2.30 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Maurice Neubauer
Muhammed Damar
27’ -
39’
Đang cập nhật
Laurin Curda
-
45’
Raphael Obermair
Laurin Curda
-
64’
Filip Bilbija
Koen Kostons
-
Carlo Sickinger
Luca Schnellbacher
65’ -
67’
Koen Kostons
Luis Engelns
-
Frederik Schmahl
Luca Dürholtz
74’ -
Đang cập nhật
Muhammed Damar
75’ -
76’
Mika Baur
Sebastian Klaas
-
Đang cập nhật
Maximilian Rohr
79’ -
80’
Đang cập nhật
Calvin Brackelmann
-
Lukas Petkov
Filimon Gerezgiher
81’ -
86’
Filip Bilbija
Adrian Bravo-Sanchez
-
87’
Ilyas Ansah
Felix Platte
-
Đang cập nhật
F. Asllani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
6
46%
54%
2
1
9
11
429
513
5
15
2
6
3
1
Elversberg Paderborn
Elversberg 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Horst Steffen
4-2-3-1 Paderborn
Huấn luyện viên: Lukas Kwasniok
10
F. Asllani
30
Muhammed Damar
30
Muhammed Damar
30
Muhammed Damar
30
Muhammed Damar
23
Carlo Sickinger
23
Carlo Sickinger
17
Frederik Schmahl
17
Frederik Schmahl
17
Frederik Schmahl
33
Maurice Neubauer
7
Filip Bilbija
29
Ilyas Ansah
29
Ilyas Ansah
29
Ilyas Ansah
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
29
Ilyas Ansah
29
Ilyas Ansah
29
Ilyas Ansah
Elversberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 F. Asllani Tiền đạo |
15 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
33 Maurice Neubauer Hậu vệ |
48 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Carlo Sickinger Tiền vệ |
42 | 3 | 1 | 12 | 0 | Tiền vệ |
17 Frederik Schmahl Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Muhammed Damar Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Elias Baum Hậu vệ |
15 | 0 | 4 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Lukas Finn Pinckert Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicolas Kristof Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Maximilian Rohr Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Lukas Petkov Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Tom Zimmerschied Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Bilbija Tiền vệ |
45 | 14 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Raphael Obermair Tiền vệ |
52 | 6 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Koen Kostons Tiền đạo |
32 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
29 Ilyas Ansah Tiền đạo |
42 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
32 Aaron Zehnter Tiền vệ |
29 | 2 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Felix Götze Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Santiago Castaneda Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurin Curda Hậu vệ |
43 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Markus Schubert Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Calvin Brackelmann Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Mika Baur Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Elversberg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Luca Dürholtz Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Luca Schnellbacher Tiền vệ |
47 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Florian Le Joncour Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Paul Stock Tiền đạo |
46 | 7 | 7 | 4 | 0 | Tiền đạo |
26 Arne Sicker Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Filimon Gerezgiher Tiền đạo |
14 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Manuel Feil Tiền vệ |
51 | 3 | 3 | 7 | 1 | Tiền vệ |
18 Mohammad Mahmoud Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Tim Boss Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Adrian Bravo-Sanchez Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 David Kinsombi Tiền vệ |
51 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Pelle Boevink Thủ môn |
53 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
26 Sebastian Klaas Tiền vệ |
46 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Anton Bäuerle Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
46 Luis Engelns Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Felix Platte Tiền đạo |
27 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Tjark Lasse Scheller Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Luca Herrmann Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Elversberg
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
3 : 1
(0-0)
Elversberg
Hạng Hai Đức
Elversberg
4 : 1
(1-1)
Paderborn
Elversberg
Paderborn
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Elversberg
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Elversberg |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.75 0.93 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Elversberg Hannover 96 |
3 1 (2) (0) |
1.02 +0 0.90 |
0.95 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Jahn Regensburg Elversberg |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.87 2.75 0.93 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
Bayer 04 Leverkusen Elversberg |
3 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Elversberg Hamburger SV |
4 2 (1) (1) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.95 3.25 0.91 |
T
|
T
|
Paderborn
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Paderborn Nürnberg |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Paderborn Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Paderborn Werder Bremen |
0 1 (0) (1) |
0.71 +0.25 0.67 |
0.97 3.25 0.91 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
FC Köln Paderborn |
1 2 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.97 |
0.85 3.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 21