Hạng Hai Đức - 02/02/2025 12:30
SVĐ: Home Deluxe Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Paderborn SpVgg Greuther Fürth
Paderborn 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 SpVgg Greuther Fürth
Huấn luyện viên:
7
Filip Bilbija
16
Visar Musliu
16
Visar Musliu
16
Visar Musliu
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
36
Felix Platte
36
Felix Platte
23
Raphael Obermair
10
Branimir Hrgota
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
23
Gideon Jung
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
27
Gian-Luca Itter
2
Simon Asta
2
Simon Asta
9
Noel Futkeu
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Bilbija Tiền đạo |
50 | 14 | 7 | 6 | 1 | Tiền đạo |
23 Raphael Obermair Tiền vệ |
57 | 6 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Felix Platte Tiền đạo |
32 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Visar Musliu Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
32 Aaron Zehnter Tiền vệ |
34 | 2 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Santiago Castaneda Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurin Curda Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Marcus Schubert Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Tjark Lasse Scheller Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Marvin Mehlem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Terho Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Branimir Hrgota Tiền đạo |
57 | 14 | 8 | 8 | 0 | Tiền đạo |
9 Noel Futkeu Tiền đạo |
19 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Simon Asta Tiền vệ |
52 | 2 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Gideon Jung Hậu vệ |
50 | 2 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
27 Gian-Luca Itter Hậu vệ |
38 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Marco Meyerhöfer Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nils-Jonathan Körber Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Maximilian Dietz Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Sacha Banse Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Niko Gießelmann Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Felix Klaus Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Ilyas Ansah Tiền đạo |
47 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
43 Martin Ens Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Luca Herrmann Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Pelle Boevink Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Anton Bäuerle Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Koen Kostons Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Sven Michel Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Marcel Hoffmeier Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Mattes Hansen Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
SpVgg Greuther Fürth
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Nemanja Motika Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Leander Nicolas Popp Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Oualid Mhamdi Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Philipp Müller Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Roberto Massimo Tiền vệ |
20 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Damian Michalski Hậu vệ |
56 | 4 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Dennis Srbeny Tiền đạo |
55 | 4 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
42 Moritz Schulze Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Reno Münz Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Paderborn
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
1 : 1
(0-0)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
0 : 1
(0-1)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
5 : 0
(3-0)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
3 : 2
(1-0)
SpVgg Greuther Fürth
Hạng Hai Đức
SpVgg Greuther Fürth
2 : 1
(1-0)
Paderborn
Paderborn
SpVgg Greuther Fürth
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Paderborn
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Darmstadt 98 Paderborn |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Paderborn Hertha BSC |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Paderborn Karlsruher SC |
1 2 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Magdeburg Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.96 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
06/12/2024 |
Paderborn Schalke 04 |
2 4 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
SpVgg Greuther Fürth
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
SpVgg Greuther Fürth Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.90 3.0 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Preußen Münster SpVgg Greuther Fürth |
2 1 (1) (1) |
1.0 -0.25 0.9 |
1.06 2.5 0.81 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Hamburger SV SpVgg Greuther Fürth |
5 0 (3) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.95 3.5 0.95 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hannover 96 |
1 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.81 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Hertha BSC |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.91 3.25 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23