Hạng Hai Đức - 14/12/2024 12:00
SVĐ: MDCC-Arena
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.94 0 0.98
0.96 2.75 0.92
- - -
- - -
2.45 3.40 2.70
0.88 10.5 0.82
- - -
- - -
0.92 0 0.95
0.99 1.25 0.73
- - -
- - -
3.10 2.20 3.25
0.96 5.0 0.86
- - -
- - -
-
-
Samuel Loric
Connor Krempicki
5’ -
23’
Đang cập nhật
Laurin Curda
-
Đang cập nhật
Jean Hugonet
26’ -
46’
Laurin Curda
Felix Platte
-
Đang cập nhật
Philipp Hercher
57’ -
Đang cập nhật
Barış Atik
67’ -
Đang cập nhật
Dominik Reimann
68’ -
69’
Đang cập nhật
Raphael Obermair
-
Đang cập nhật
Connor Krempicki
73’ -
79’
Koen Kostons
Luca Herrmann
-
Livan Burcu
Alexander Nollenberger
80’ -
86’
Ilyas Ansah
Jascha Brandt
-
Đang cập nhật
Philipp Hercher
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
7
54%
46%
5
3
12
11
428
357
15
12
4
7
3
1
Magdeburg Paderborn
Magdeburg 3-3-1-3
Huấn luyện viên: Christian Titz
3-3-1-3 Paderborn
Huấn luyện viên: Lukas Kwasniok
11
Mo El Hankouri
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
23
Barış Atik
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
9
Martijn Kaars
7
Filip Bilbija
20
Felix Götze
20
Felix Götze
20
Felix Götze
20
Felix Götze
23
Raphael Obermair
20
Felix Götze
20
Felix Götze
20
Felix Götze
20
Felix Götze
23
Raphael Obermair
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mo El Hankouri Tiền vệ |
34 | 6 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
23 Barış Atik Tiền đạo |
45 | 5 | 10 | 12 | 0 | Tiền đạo |
25 Silas Gnaka Tiền vệ |
53 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Martijn Kaars Tiền đạo |
15 | 5 | 3 | 1 | 1 | Tiền đạo |
24 Jean Hugonet Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 11 | 1 | Hậu vệ |
15 Daniel Heber Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
27 Philipp Hercher Tiền vệ |
14 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Livan Burcu Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Marcus Mathisen Hậu vệ |
13 | 1 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
2 Samuel Loric Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Dominik Reimann Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Bilbija Tiền vệ |
47 | 14 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Raphael Obermair Tiền vệ |
54 | 6 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Koen Kostons Tiền vệ |
34 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilyas Ansah Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Felix Götze Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Santiago Castaneda Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurin Curda Hậu vệ |
45 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
33 Marcel Hoffmeier Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Pelle Boevink Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Tjark Lasse Scheller Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Calvin Brackelmann Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Magdeburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Pierre Nadjombe Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Xavier Amaechi Tiền đạo |
40 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Tobias Müller Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
21 Falko Michel Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
14 Abu-Bekir Ömer El-Zein Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Alexander Nollenberger Tiền đạo |
47 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
40 Robert Kampa Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Connor Krempicki Tiền vệ |
44 | 7 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Martin Ens Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Mika Baur Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
46 Luis Engelns Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Jascha Brandt Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Aaron Zehnter Tiền vệ |
31 | 2 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 David Kinsombi Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Luca Herrmann Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
36 Felix Platte Tiền đạo |
29 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Markus Schubert Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Magdeburg
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
0 : 0
(0-0)
Magdeburg
Hạng Hai Đức
Magdeburg
1 : 1
(0-1)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Magdeburg
0 : 0
(0-0)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
1 : 0
(0-0)
Magdeburg
Magdeburg
Paderborn
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Magdeburg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Preußen Münster Magdeburg |
1 2 (1) (1) |
0.70 +0.25 0.67 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Magdeburg Hertha BSC |
1 3 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.95 3.25 0.77 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Jahn Regensburg Magdeburg |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Magdeburg Ulm |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kaiserslautern Magdeburg |
2 2 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 2.75 1.00 |
T
|
T
|
Paderborn
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Paderborn Schalke 04 |
2 4 (1) (2) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Elversberg Paderborn |
1 3 (1) (1) |
0.84 +0 1.08 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Paderborn Nürnberg |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Paderborn Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 16
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
36 Tổng 19