- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ulm Paderborn
Ulm 3-4-2-1
Huấn luyện viên:
3-4-2-1 Paderborn
Huấn luyện viên:
5
Johannes Reichert
43
Romario Roesch
43
Romario Roesch
43
Romario Roesch
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
32
Philipp Strompf
10
Andreas Ludwig
10
Andreas Ludwig
18
Lennart Stoll
7
Filip Bilbija
16
Visar Musliu
16
Visar Musliu
16
Visar Musliu
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
36
Felix Platte
36
Felix Platte
23
Raphael Obermair
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Johannes Reichert Hậu vệ |
116 | 15 | 3 | 17 | 1 | Hậu vệ |
18 Lennart Stoll Tiền vệ |
83 | 5 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Andreas Ludwig Tiền vệ |
80 | 3 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
43 Romario Roesch Tiền vệ |
81 | 2 | 6 | 17 | 1 | Tiền vệ |
32 Philipp Strompf Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
30 Maurice Krattenmacher Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Aaron Keller Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Semir Telalovic Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Christian Ortag Thủ môn |
112 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Niklas Kolbe Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Luka-Mikael Hyryläinen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Bilbija Tiền đạo |
50 | 14 | 7 | 6 | 1 | Tiền đạo |
23 Raphael Obermair Tiền vệ |
57 | 6 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Felix Platte Tiền đạo |
32 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Visar Musliu Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
32 Aaron Zehnter Tiền vệ |
34 | 2 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Santiago Castaneda Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurin Curda Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Marcus Schubert Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Tjark Lasse Scheller Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Marvin Mehlem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Terho Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Ulm
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Aleksandar Kahvić Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jonathan Meier Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Bastian Allgeier Hậu vệ |
121 | 6 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Max Brandt Tiền vệ |
55 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
1 Niclas Thiede Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Lucas Röser Tiền đạo |
81 | 17 | 1 | 12 | 0 | Tiền đạo |
26 Philipp Maier Tiền vệ |
106 | 12 | 2 | 24 | 1 | Tiền vệ |
4 Tom Gaal Hậu vệ |
51 | 4 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Oliver Batista Meier Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Martin Ens Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Luca Herrmann Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Pelle Boevink Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Anton Bäuerle Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Koen Kostons Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Sven Michel Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Marcel Hoffmeier Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Mattes Hansen Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilyas Ansah Tiền đạo |
47 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Ulm
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
0 : 0
(0-0)
Ulm
Ulm
Paderborn
20% 80% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ulm
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Fortuna Düsseldorf Ulm |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Ulm Jahn Regensburg |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 2.25 0.85 |
|||
18/01/2025 |
Kaiserslautern Ulm |
2 1 (2) (1) |
1.09 -0.5 0.82 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Preußen Münster Ulm |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.25 0.95 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Ulm Hamburger SV |
1 1 (1) (0) |
0.97 +0.5 0.87 |
0.93 2.75 0.93 |
T
|
X
|
Paderborn
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
66.666666666667% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Paderborn SpVgg Greuther Fürth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Darmstadt 98 Paderborn |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Paderborn Hertha BSC |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
|
21/12/2024 |
Paderborn Karlsruher SC |
1 2 (1) (2) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.90 3.0 0.84 |
B
|
H
|
|
14/12/2024 |
Magdeburg Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.94 +0 0.98 |
0.96 2.75 0.92 |
H
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 17