Hạng Hai Đức - 06/12/2024 17:30
SVĐ: Home Deluxe Arena
2 : 4
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.99 3.0 0.91
- - -
- - -
1.75 3.70 4.50
0.88 10 0.94
- - -
- - -
0.86 -1 3/4 1.0
0.93 1.25 0.78
- - -
- - -
2.30 2.37 4.50
0.78 4.5 -0.96
- - -
- - -
-
-
Felix Götze
Koen Kostons
11’ -
23’
Mehmet Aydin
Moussa Sylla
-
25’
Đang cập nhật
Janik Bachmann
-
43’
Derry Murkin
Kenan Karaman
-
Mika Baur
Sebastian Klaas
46’ -
Aaron Zehnter
Felix Götze
52’ -
58’
Đang cập nhật
Amin Younes
-
59’
Amin Younes
Christopher Antwi-Adjei
-
68’
Đang cập nhật
Ron-Thorben Hoffmann
-
69’
Paul Seguin
Kenan Karaman
-
Ilyas Ansah
Felix Platte
75’ -
Đang cập nhật
Sebastian Klaas
76’ -
83’
Moussa Sylla
Tomáš Kalas
-
Laurin Curda
Adrian Bravo-Sanchez
84’ -
86’
Ron Schallenberg
Max Grüger
-
88’
Paul Seguin
Janik Bachmann
-
Santiago Castaneda
Tjark Lasse Scheller
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
9
46%
54%
6
2
10
11
395
453
5
25
4
10
3
1
Paderborn Schalke 04
Paderborn 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Lukas Kwasniok
3-4-2-1 Schalke 04
Huấn luyện viên: Kees van Wonderen
7
Filip Bilbija
29
Ilyas Ansah
29
Ilyas Ansah
29
Ilyas Ansah
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
10
Koen Kostons
10
Koen Kostons
23
Raphael Obermair
19
Kenan Karaman
5
Derry Murkin
5
Derry Murkin
5
Derry Murkin
5
Derry Murkin
9
Moussa Sylla
9
Moussa Sylla
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
35
Marcin Kamiński
7
Paul Seguin
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Bilbija Tiền vệ |
46 | 14 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Raphael Obermair Tiền vệ |
53 | 6 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Koen Kostons Tiền vệ |
33 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilyas Ansah Tiền đạo |
43 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
32 Aaron Zehnter Tiền vệ |
30 | 2 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Felix Götze Hậu vệ |
16 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Santiago Castaneda Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurin Curda Hậu vệ |
44 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Markus Schubert Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Calvin Brackelmann Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
9 Mika Baur Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Kenan Karaman Tiền vệ |
46 | 20 | 9 | 9 | 1 | Tiền vệ |
7 Paul Seguin Tiền vệ |
43 | 6 | 5 | 10 | 0 | Tiền vệ |
9 Moussa Sylla Tiền vệ |
14 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Marcin Kamiński Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Derry Murkin Hậu vệ |
42 | 1 | 7 | 9 | 1 | Hậu vệ |
6 Ron Schallenberg Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 9 | 2 | Hậu vệ |
28 Justin Heekeren Thủ môn |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Mehmet Aydin Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Taylan Bulut Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Amin Younes Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Janik Bachmann Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Felix Platte Tiền đạo |
28 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Sebastian Klaas Tiền vệ |
47 | 7 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
46 Luis Engelns Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Luca Herrmann Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Adrian Bravo-Sanchez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 David Kinsombi Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
33 Marcel Hoffmeier Hậu vệ |
52 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
1 Pelle Boevink Thủ môn |
54 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
25 Tjark Lasse Scheller Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Schalke 04
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Tomáš Kalas Hậu vệ |
38 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Adrian Gantenbein Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
37 Max Grüger Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Anton Donkor Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Felipe Sánchez Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
18 Christopher Antwi-Adjei Tiền đạo |
7 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Ron-Thorben Hoffmann Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Emil Højlund Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ilyes Hamache Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Paderborn
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
3 : 3
(1-0)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
3 : 1
(1-0)
Schalke 04
Hạng Hai Đức
Schalke 04
2 : 0
(1-0)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
0 : 1
(0-0)
Schalke 04
Giao Hữu CLB
Schalke 04
5 : 1
(3-1)
Paderborn
Paderborn
Schalke 04
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Paderborn
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Elversberg Paderborn |
1 3 (1) (1) |
0.84 +0 1.08 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Paderborn Nürnberg |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.95 3.0 0.91 |
T
|
T
|
|
09/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Paderborn |
1 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.94 2.75 0.86 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Paderborn Eintracht Braunschweig |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.83 2.75 0.80 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Paderborn Werder Bremen |
0 1 (0) (1) |
0.71 +0.25 0.67 |
0.97 3.25 0.91 |
B
|
X
|
Schalke 04
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Schalke 04 Kaiserslautern |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 3.0 0.79 |
B
|
H
|
|
23/11/2024 |
Hamburger SV Schalke 04 |
2 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.78 3.0 0.90 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
Schalke 04 Jahn Regensburg |
2 0 (1) (0) |
0.95 -1.0 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
01/11/2024 |
Ulm Schalke 04 |
0 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.93 2.5 0.83 |
H
|
X
|
|
29/10/2024 |
FC Augsburg Schalke 04 |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 22