- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Hannover 96 Paderborn
Hannover 96 4-2-2-2
Huấn luyện viên:
4-2-2-2 Paderborn
Huấn luyện viên:
23
Marcel Halstenberg
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
21
Sei Muroya
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
8
Enzo Leopold
7
Filip Bilbija
16
Visar Musliu
16
Visar Musliu
16
Visar Musliu
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
32
Aaron Zehnter
36
Felix Platte
36
Felix Platte
23
Raphael Obermair
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcel Halstenberg Hậu vệ |
53 | 9 | 5 | 6 | 1 | Hậu vệ |
16 Håvard Kallevik Nielsen Tiền đạo |
46 | 9 | 5 | 4 | 1 | Tiền đạo |
8 Enzo Leopold Tiền vệ |
55 | 3 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
5 Phil Neumann Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
21 Sei Muroya Hậu vệ |
49 | 2 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
7 Jessic Ngankam Tiền đạo |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Max Christiansen Tiền vệ |
46 | 1 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
11 Hyun-ju Lee Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Bartłomiej Wdowik Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Jannik Rochelt Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Ron-Robert Zieler Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 5 | 0 | Thủ môn |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Filip Bilbija Tiền đạo |
50 | 14 | 7 | 6 | 1 | Tiền đạo |
23 Raphael Obermair Tiền vệ |
57 | 6 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
36 Felix Platte Tiền đạo |
32 | 5 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Visar Musliu Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
32 Aaron Zehnter Tiền vệ |
34 | 2 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Santiago Castaneda Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Laurin Curda Hậu vệ |
48 | 0 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Marcus Schubert Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Tjark Lasse Scheller Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Marvin Mehlem Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Casper Terho Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hannover 96
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Thaddäus-Monju Momuluh Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Leo Weinkauf Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Nicolo Tresoldi Tiền đạo |
52 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Husseyn Chakroun Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Jannik Dehm Hậu vệ |
52 | 2 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
3 Boris Tomiak Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Andreas Voglsammer Tiền đạo |
48 | 10 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Eric Uhlmann Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Brooklyn Ezeh Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Paderborn
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
43 Martin Ens Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
19 Luca Herrmann Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Pelle Boevink Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
21 Anton Bäuerle Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Koen Kostons Tiền đạo |
36 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Sven Michel Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
33 Marcel Hoffmeier Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
22 Mattes Hansen Tiền vệ |
29 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Ilyas Ansah Tiền đạo |
47 | 4 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Hannover 96
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
2 : 1
(1-1)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
3 : 2
(3-2)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
1 : 0
(0-0)
Hannover 96
Hạng Hai Đức
Hannover 96
3 : 4
(2-2)
Paderborn
Hạng Hai Đức
Paderborn
4 : 2
(1-2)
Hannover 96
Hannover 96
Paderborn
0% 80% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hannover 96
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Kaiserslautern Hannover 96 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Hannover 96 Fortuna Düsseldorf |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Hamburger SV Hannover 96 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Hannover 96 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.89 2.5 0.94 |
|||
17/01/2025 |
Jahn Regensburg Hannover 96 |
0 1 (0) (1) |
0.9 0.5 1.0 |
1.03 2.5 0.83 |
T
|
X
|
Paderborn
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Paderborn Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Ulm Paderborn |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Paderborn SpVgg Greuther Fürth |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Darmstadt 98 Paderborn |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.77 2.75 0.95 |
|||
19/01/2025 |
Paderborn Hertha BSC |
1 2 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.95 |
0.85 3.0 0.85 |
B
|
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 5
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 0
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5