Hạng Hai Đức - 08/12/2024 12:30
SVĐ: Volksparkstadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.90
0.87 3.25 0.85
- - -
- - -
1.90 3.70 3.70
0.84 10.5 0.86
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.76 1.25 0.95
- - -
- - -
2.50 2.50 3.75
-0.99 5.0 0.81
- - -
- - -
-
-
Jean-Luc Dompe
Ransford Königsdörffer
10’ -
31’
Đang cập nhật
Philipp Förster
-
33’
Killian Corredor
Aleksandar Vukotić
-
Daniel Elfadli
Adam Karabec
45’ -
63’
Sergio López
Killian Corredor
-
Bakery Jatta
Fabio Balde
65’ -
Adam Karabec
Immanuel Pherai
72’ -
78’
Sergio López
Luca Marseiler
-
Đang cập nhật
Łukasz Poręba
81’ -
87’
Killian Corredor
Matondo-Merveille Papela
-
Đang cập nhật
Daniel Elfadli
88’ -
89’
Đang cập nhật
Luca Marseiler
-
Jean-Luc Dompe
Otto Stange
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
8
44%
56%
4
5
11
8
402
490
18
21
7
6
0
5
Hamburger SV Darmstadt 98
Hamburger SV 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Merlin Polzin
4-1-4-1 Darmstadt 98
Huấn luyện viên: Florian Kohfeldt
18
Bakery Jatta
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
11
Ransford Königsdörffer
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
8
Daniel Elfadli
11
Ransford Königsdörffer
7
Isac Lidberg
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
20
Aleksandar Vukotić
20
Aleksandar Vukotić
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Bakery Jatta Tiền vệ |
47 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
11 Ransford Königsdörffer Tiền đạo |
52 | 8 | 5 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Miro Muheim Hậu vệ |
48 | 6 | 13 | 11 | 1 | Hậu vệ |
7 Jean-Luc Dompe Tiền vệ |
43 | 6 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Daniel Elfadli Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Dennis Hadžikadunić Hậu vệ |
42 | 1 | 0 | 10 | 1 | Hậu vệ |
4 Sebastian Schonlau Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
17 Adam Karabec Tiền vệ |
15 | 0 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Daniel Heuer Fernandes Thủ môn |
50 | 1 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 William Mikelbrencis Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Marco Richter Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Isac Lidberg Tiền đạo |
15 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Fraser Hornby Tiền đạo |
25 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleksandar Vukotić Hậu vệ |
16 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio López Hậu vệ |
15 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Philipp Förster Tiền vệ |
9 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Nürnberger Hậu vệ |
39 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kai Klefisch Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Killian Corredor Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Andreas Müller Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Hamburger SV
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
49 Otto Stange Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Łukasz Poręba Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Noah Katterbach Hậu vệ |
26 | 1 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Matheo Raab Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Davie Selke Tiền đạo |
16 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Lucas Perrin Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Silvan Hefti Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
45 Fabio Balde Tiền đạo |
15 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Immanuel Pherai Tiền vệ |
49 | 6 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Guille Bueno Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Klaus Gjasula Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
13 Marco Thiede Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tobias Kempe Tiền vệ |
46 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Matondo-Merveille Papela Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alexander Brunst Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Luca Marseiler Tiền đạo |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo |
39 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Fynn Lakenmacher Tiền đạo |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hamburger SV
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
1 : 1
(0-1)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
1 : 2
(0-2)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
0 : 5
(0-3)
Hamburger SV
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
2 : 2
(2-2)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Hamburger SV
1 : 2
(0-0)
Darmstadt 98
Hamburger SV
Darmstadt 98
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hamburger SV
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Karlsruher SC Hamburger SV |
1 3 (1) (1) |
0.83 0.0 1.07 |
0.88 3.25 0.98 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Hamburger SV Schalke 04 |
2 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.78 3.0 0.90 |
B
|
T
|
|
08/11/2024 |
Eintracht Braunschweig Hamburger SV |
3 1 (1) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Hamburger SV Nürnberg |
1 1 (1) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.85 3.0 0.95 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
SC Freiburg Hamburger SV |
2 1 (2) (0) |
0.90 -1.0 0.95 |
0.88 3.0 0.96 |
H
|
H
|
Darmstadt 98
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/12/2024 |
Werder Bremen Darmstadt 98 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Darmstadt 98 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hannover 96 Darmstadt 98 |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Darmstadt 98 Hertha BSC |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
SpVgg Greuther Fürth Darmstadt 98 |
1 5 (0) (3) |
1.02 +0 0.78 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 15
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 26