Hạng Hai Đức - 17/01/2025 17:30
SVĐ: Merkur Spiel-Arena
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.89 -1 3/4 0.78
0.89 2.75 0.97
- - -
- - -
2.47 3.5 2.77
0.79 10.0 0.96
- - -
- - -
0.82 0 -0.96
-0.96 1.25 0.84
- - -
- - -
2.95 2.18 3.27
0.76 4.5 -0.94
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Giovanni Haag
20’ -
Moritz-Broni Kwarteng
Myron Van Brederode
41’ -
60’
Fraser Hornby
Fynn Lakenmacher
-
Đang cập nhật
Giovanni Haag
61’ -
Giovanni Haag
Matthias Zimmermann
64’ -
66’
Đang cập nhật
Andreas Müller
-
69’
Đang cập nhật
Killian Corredor
-
72’
Aleksandar Vukotić
Killian Corredor
-
Đang cập nhật
V. Lunddal Friðriksson
76’ -
79’
Sergio López
Marco Thiede
-
Myron Van Brederode
Danny Schmidt
82’ -
Moritz-Broni Kwarteng
Dženan Pejčinović
85’ -
Dawid Kownacki
Vincent Vermeij
86’ -
90’
Killian Corredor
Matej Maglica
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
48%
52%
3
5
19
9
386
435
16
15
7
5
1
0
Fortuna Düsseldorf Darmstadt 98
Fortuna Düsseldorf 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Daniel Thioune
3-4-2-1 Darmstadt 98
Huấn luyện viên: Florian Kohfeldt
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
15
Tim Oberdorf
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
10
Myron van Brederode
24
Dawid Kownacki
24
Dawid Kownacki
20
Jamil Siebert
9
Fraser Hornby
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
15
Fabian Nürnberger
2
Sergio López Galache
2
Sergio López Galache
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
20
Aleksandar Vukotić
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ísak Bergmann Jóhannesson Tiền vệ |
53 | 9 | 12 | 8 | 0 | Tiền vệ |
20 Jamil Siebert Hậu vệ |
34 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Dawid Kownacki Tiền đạo |
13 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Tim Oberdorf Hậu vệ |
51 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Myron van Brederode Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Andre Hoffmann Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Giovanni Haag Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
34 Nicolas Gavory Tiền vệ |
40 | 0 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Florian Kastenmeier Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
12 Valgeir Lunddal Fridriksson Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Moritz-Broni Kwarteng Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Fraser Hornby Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleksandar Vukotić Hậu vệ |
19 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio López Galache Hậu vệ |
18 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Philipp Förster Tiền vệ |
12 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Fabian Nürnberger Hậu vệ |
42 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kai Klefisch Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Kilian Corredor Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Luca Marseiler Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Andreas Müller Tiền vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Fortuna Düsseldorf
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Jona Niemiec Tiền đạo |
58 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Dzenan Pejcinovic Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
25 Matthias Zimmermann Hậu vệ |
47 | 2 | 7 | 4 | 1 | Hậu vệ |
46 Klaus Sima Suso Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Florian Schock Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Joshua Quarshie Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Danny Schmidt Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Vermeij Tiền đạo |
48 | 15 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Oscar Vilhelmsson Tiền đạo |
41 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
19 Fynn-Luca Lakenmacher Tiền đạo |
20 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexander Brunst-Zöllner Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Guillermo Bueno López Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Tobias Kempe Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Matej Maglica Hậu vệ |
45 | 1 | 0 | 8 | 2 | Hậu vệ |
21 Merveille Papela Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Marco Thiede Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fortuna Düsseldorf
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
0 : 2
(0-0)
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
1 : 0
(0-0)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
1 : 0
(0-0)
Fortuna Düsseldorf
Hạng Hai Đức
Fortuna Düsseldorf
2 : 1
(2-0)
Darmstadt 98
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
1 : 3
(0-2)
Fortuna Düsseldorf
Fortuna Düsseldorf
Darmstadt 98
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Fortuna Düsseldorf
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Magdeburg |
2 5 (2) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Schalke 04 Fortuna Düsseldorf |
1 1 (0) (0) |
0.68 +0.25 0.69 |
0.91 3.0 0.79 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Fortuna Düsseldorf Eintracht Braunschweig |
5 0 (3) (0) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.88 2.5 1.02 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Nürnberg Fortuna Düsseldorf |
2 2 (1) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.93 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Fortuna Düsseldorf Elversberg |
0 2 (0) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.95 2.75 0.93 |
B
|
X
|
Darmstadt 98
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Jahn Regensburg Darmstadt 98 |
2 1 (0) (0) |
0.90 +0.75 0.95 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Darmstadt 98 Kaiserslautern |
5 1 (2) (0) |
0.93 -0.5 0.96 |
0.92 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Hamburger SV Darmstadt 98 |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Werder Bremen Darmstadt 98 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Darmstadt 98 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
15 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 29