GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Đức - 14/12/2024 19:30

SVĐ: Merck-Stadion am Böllenfalltor

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 -1 1/2 0.96

0.92 3.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 3.75 3.60

1.00 10.5 0.73

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.98 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.37 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Isac Lidberg

    Luca Marseiler

    14’
  • Đang cập nhật

    Sergio López

    22’
  • Sergio López

    Killian Corredor

    33’
  • Killian Corredor

    Fraser Hornby

    45’
  • Sergio López

    Marco Thiede

    46’
  • Killian Corredor

    Luca Marseiler

    62’
  • 63’

    Đang cập nhật

    Marlon Ritter

  • 65’

    Luca Sirch

    Afeez Aremu

  • 72’

    Đang cập nhật

    Boris Tomiak

  • Luca Marseiler

    Fraser Hornby

    73’
  • 81’

    Frank Ronstadt

    Jan Gyamerah

  • Kai Klefisch

    Matondo-Merveille Papela

    82’
  • 84’

    Leon Robinson

    Daniel Hanslik

  • Tobias Kempe

    Killian Corredor

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    19:30 14/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Merck-Stadion am Böllenfalltor

  • Trọng tài chính:

    F. Lechner

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Florian Kohfeldt

  • Ngày sinh:

    05-10-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    127 (T:42, H:26, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Markus Anfang

  • Ngày sinh:

    12-06-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    153 (T:68, H:35, B:50)

3

Phạt góc

4

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

2

Cứu thua

7

10

Phạm lỗi

12

450

Tổng số đường chuyền

407

17

Dứt điểm

10

12

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Darmstadt 98 Kaiserslautern

Đội hình

Darmstadt 98 4-4-2

Huấn luyện viên: Florian Kohfeldt

Darmstadt 98 VS Kaiserslautern

4-4-2 Kaiserslautern

Huấn luyện viên: Markus Anfang

7

Isac Lidberg

18

Philipp Förster

18

Philipp Förster

18

Philipp Förster

18

Philipp Förster

18

Philipp Förster

18

Philipp Förster

18

Philipp Förster

18

Philipp Förster

20

Aleksandar Vukotić

20

Aleksandar Vukotić

7

Marlon Ritter

26

Filip Kaloč

26

Filip Kaloč

26

Filip Kaloč

2

Boris Tomiak

6

Almamy Touré

6

Almamy Touré

6

Almamy Touré

6

Almamy Touré

19

Daniel Hanslik

19

Daniel Hanslik

Đội hình xuất phát

Darmstadt 98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Isac Lidberg Tiền đạo

16 8 4 1 0 Tiền đạo

9

Fraser Hornby Tiền đạo

26 4 2 2 0 Tiền đạo

20

Aleksandar Vukotić Hậu vệ

17 3 1 5 0 Hậu vệ

2

Sergio López Hậu vệ

16 3 0 1 0 Hậu vệ

18

Philipp Förster Tiền vệ

10 2 3 1 0 Tiền vệ

15

F. Nürnberger Hậu vệ

40 2 2 4 0 Hậu vệ

17

Kai Klefisch Tiền vệ

18 2 1 2 0 Tiền vệ

34

Killian Corredor Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

1

Marcel Schuhen Thủ môn

53 0 0 2 0 Thủ môn

38

Clemens Riedel Hậu vệ

40 0 0 4 0 Hậu vệ

16

Andreas Müller Tiền vệ

42 0 0 6 0 Tiền vệ

Kaiserslautern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Marlon Ritter Tiền vệ

53 14 7 11 0 Tiền vệ

2

Boris Tomiak Hậu vệ

52 8 4 14 2 Hậu vệ

19

Daniel Hanslik Tiền đạo

51 7 4 5 0 Tiền đạo

26

Filip Kaloč Tiền vệ

35 3 0 9 0 Tiền vệ

6

Almamy Touré Hậu vệ

31 2 3 3 1 Hậu vệ

41

Daisuke Yokota Tiền vệ

11 1 2 0 0 Tiền vệ

31

Luca Sirch Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

3

Florian Kleinhansl Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Julian Krahl Thủ môn

54 0 0 3 0 Thủ môn

24

Jannis Heuer Hậu vệ

14 0 0 2 0 Hậu vệ

27

Frank Ronstadt Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Darmstadt 98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Luca Marseiler Tiền đạo

15 0 2 1 0 Tiền đạo

13

Marco Thiede Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Klaus Gjasula Tiền vệ

37 0 0 8 1 Tiền vệ

21

Matondo-Merveille Papela Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Tobias Kempe Tiền vệ

47 3 4 3 0 Tiền vệ

19

Fynn Lakenmacher Tiền đạo

18 1 2 0 0 Tiền đạo

30

Alexander Brunst Thủ môn

36 0 0 2 0 Thủ môn

3

Guille Bueno Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Kaiserslautern

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Afeez Aremu Tiền vệ

24 0 0 1 1 Tiền vệ

32

Jan Gyamerah Hậu vệ

13 0 0 2 1 Hậu vệ

37

Leon Robinson Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Aaron Opoku Tiền đạo

40 5 5 1 0 Tiền đạo

29

Richmond Tachie Tiền vệ

55 7 7 3 0 Tiền vệ

28

Fabian Heck Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

13

Erik Wekesser Hậu vệ

16 0 1 3 0 Hậu vệ

20

Tobias Raschl Tiền vệ

55 1 5 5 0 Tiền vệ

18

Jannik Mause Tiền đạo

15 2 0 1 0 Tiền đạo

Darmstadt 98

Kaiserslautern

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Darmstadt 98: 1T - 1H - 0B) (Kaiserslautern: 0T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/03/2023

Hạng Hai Đức

Darmstadt 98

2 : 0

(2-0)

Kaiserslautern

11/09/2022

Hạng Hai Đức

Kaiserslautern

3 : 3

(0-1)

Darmstadt 98

Phong độ gần nhất

Darmstadt 98

Phong độ

Kaiserslautern

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
2.2
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Darmstadt 98

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

08/12/2024

Hamburger SV

Darmstadt 98

2 2

(2) (1)

0.95 -0.5 0.90

0.87 3.25 0.85

T
T

Cúp Đức

03/12/2024

Werder Bremen

Darmstadt 98

1 0

(0) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.85 3.0 0.86

H
X

Hạng Hai Đức

30/11/2024

Darmstadt 98

Preußen Münster

0 0

(0) (0)

0.96 -0.75 0.93

0.81 2.75 0.94

B
X

Hạng Hai Đức

23/11/2024

Hannover 96

Darmstadt 98

1 2

(0) (0)

0.82 -0.25 1.02

0.93 3.0 0.93

T
H

Hạng Hai Đức

09/11/2024

Darmstadt 98

Hertha BSC

3 1

(1) (1)

0.82 -0.25 1.02

0.90 3.25 0.90

T
T

Kaiserslautern

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Đức

07/12/2024

Kaiserslautern

Karlsruher SC

3 1

(1) (0)

0.66 +0.25 0.72

0.92 3.0 0.96

T
T

Hạng Hai Đức

29/11/2024

Schalke 04

Kaiserslautern

0 3

(0) (1)

0.85 -0.25 1.00

0.97 3.0 0.79

T
H

Hạng Hai Đức

24/11/2024

Kaiserslautern

Eintracht Braunschweig

3 2

(3) (1)

1.05 -0.25 0.80

0.66 2.5 1.15

T
T

Hạng Hai Đức

08/11/2024

Nürnberg

Kaiserslautern

0 0

(0) (0)

0.87 -0.25 0.97

1.02 3.0 0.84

T
X

Hạng Hai Đức

03/11/2024

Kaiserslautern

Magdeburg

2 2

(1) (2)

1.05 -0.25 0.80

0.86 2.75 1.00

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 21

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 2

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 12

17 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

31 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất