Hạng Hai Đức - 14/12/2024 19:30
SVĐ: Merck-Stadion am Böllenfalltor
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -1 1/2 0.96
0.92 3.0 0.78
- - -
- - -
1.90 3.75 3.60
1.00 10.5 0.73
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.98 1.25 0.83
- - -
- - -
2.50 2.37 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Isac Lidberg
Luca Marseiler
14’ -
Đang cập nhật
Sergio López
22’ -
Sergio López
Killian Corredor
33’ -
Killian Corredor
Fraser Hornby
45’ -
Sergio López
Marco Thiede
46’ -
Killian Corredor
Luca Marseiler
62’ -
63’
Đang cập nhật
Marlon Ritter
-
65’
Luca Sirch
Afeez Aremu
-
72’
Đang cập nhật
Boris Tomiak
-
Luca Marseiler
Fraser Hornby
73’ -
81’
Frank Ronstadt
Jan Gyamerah
-
Kai Klefisch
Matondo-Merveille Papela
82’ -
84’
Leon Robinson
Daniel Hanslik
-
Tobias Kempe
Killian Corredor
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
53%
47%
2
7
10
12
450
407
17
10
12
3
1
0
Darmstadt 98 Kaiserslautern
Darmstadt 98 4-4-2
Huấn luyện viên: Florian Kohfeldt
4-4-2 Kaiserslautern
Huấn luyện viên: Markus Anfang
7
Isac Lidberg
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
18
Philipp Förster
20
Aleksandar Vukotić
20
Aleksandar Vukotić
7
Marlon Ritter
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
26
Filip Kaloč
2
Boris Tomiak
6
Almamy Touré
6
Almamy Touré
6
Almamy Touré
6
Almamy Touré
19
Daniel Hanslik
19
Daniel Hanslik
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Isac Lidberg Tiền đạo |
16 | 8 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Fraser Hornby Tiền đạo |
26 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Aleksandar Vukotić Hậu vệ |
17 | 3 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
2 Sergio López Hậu vệ |
16 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Philipp Förster Tiền vệ |
10 | 2 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 F. Nürnberger Hậu vệ |
40 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
17 Kai Klefisch Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
34 Killian Corredor Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Marcel Schuhen Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
38 Clemens Riedel Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Andreas Müller Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marlon Ritter Tiền vệ |
53 | 14 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
2 Boris Tomiak Hậu vệ |
52 | 8 | 4 | 14 | 2 | Hậu vệ |
19 Daniel Hanslik Tiền đạo |
51 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền đạo |
26 Filip Kaloč Tiền vệ |
35 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Almamy Touré Hậu vệ |
31 | 2 | 3 | 3 | 1 | Hậu vệ |
41 Daisuke Yokota Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Luca Sirch Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Florian Kleinhansl Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Julian Krahl Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Jannis Heuer Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
27 Frank Ronstadt Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Darmstadt 98
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Luca Marseiler Tiền đạo |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Marco Thiede Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Klaus Gjasula Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
21 Matondo-Merveille Papela Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Tobias Kempe Tiền vệ |
47 | 3 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Fynn Lakenmacher Tiền đạo |
18 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Alexander Brunst Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Guille Bueno Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kaiserslautern
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Afeez Aremu Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
32 Jan Gyamerah Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
37 Leon Robinson Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Aaron Opoku Tiền đạo |
40 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
29 Richmond Tachie Tiền vệ |
55 | 7 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Fabian Heck Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Erik Wekesser Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Tobias Raschl Tiền vệ |
55 | 1 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Jannik Mause Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Darmstadt 98
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Darmstadt 98
2 : 0
(2-0)
Kaiserslautern
Hạng Hai Đức
Kaiserslautern
3 : 3
(0-1)
Darmstadt 98
Darmstadt 98
Kaiserslautern
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Darmstadt 98
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Hamburger SV Darmstadt 98 |
2 2 (2) (1) |
0.95 -0.5 0.90 |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
T
|
|
03/12/2024 |
Werder Bremen Darmstadt 98 |
1 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.85 3.0 0.86 |
H
|
X
|
|
30/11/2024 |
Darmstadt 98 Preußen Münster |
0 0 (0) (0) |
0.96 -0.75 0.93 |
0.81 2.75 0.94 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Hannover 96 Darmstadt 98 |
1 2 (0) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.93 3.0 0.93 |
T
|
H
|
|
09/11/2024 |
Darmstadt 98 Hertha BSC |
3 1 (1) (1) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.90 3.25 0.90 |
T
|
T
|
Kaiserslautern
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Kaiserslautern Karlsruher SC |
3 1 (1) (0) |
0.66 +0.25 0.72 |
0.92 3.0 0.96 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Schalke 04 Kaiserslautern |
0 3 (0) (1) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.97 3.0 0.79 |
T
|
H
|
|
24/11/2024 |
Kaiserslautern Eintracht Braunschweig |
3 2 (3) (1) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Nürnberg Kaiserslautern |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
1.02 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Kaiserslautern Magdeburg |
2 2 (1) (2) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.86 2.75 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 12
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 30